Các thuật ngữ trong chứng khoán

5/5 - (2 bình chọn)

Cổ phiếu: Là một phần sở hữu trong một công ty. Khi bạn mua cổ phiếu, bạn đang trở thành một phần chủ sở hữu của công ty đó.

Cổ phiếu
Cổ phiếu

Cổ tức: Là khoản thanh toán được trả cho các cổ đông từ lợi nhuận của công ty.

Cổ tức
Cổ tức

Trái phiếu: Là khoản vay mà bạn thực hiện cho một công ty hoặc chính phủ. Khi bạn mua trái phiếu, bạn đang cho công ty hoặc chính phủ vay tiền và họ sẽ trả lại cho bạn khoản tiền đó cùng với lãi suất.

Trái phiếu
Trái phiếu

Quỹ tương hỗ: Là một quỹ đầu tư được quản lý bởi một chuyên gia. Quỹ tương hỗ huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư và đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu và tiền mặt.

Chỉ số chứng khoán: Là thước đo hiệu suất của một nhóm cổ phiếu cụ thể. Ví dụ: Chỉ số S&P 500 là thước đo hiệu suất của 500 công ty lớn nhất ở Hoa Kỳ.

Lệnh mua: Là lệnh yêu cầu mua một loại tài sản cụ thể với một mức giá cụ thể.

Lệnh bán: Là lệnh yêu cầu bán một loại tài sản cụ thể với một mức giá cụ thể.

Lãi suất: Là khoản phí mà bạn phải trả khi vay tiền.

Lạm phát: Là sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.

Rủi ro: Là khả năng mất tiền khi đầu tư.

Lợi nhuận: Là khoản tiền mà bạn kiếm được khi đầu tư.

Đây chỉ là một số thuật ngữ cơ bản trong chứng khoán. Có rất nhiều thuật ngữ khác mà bạn nên tìm hiểu trước khi bắt đầu đầu tư.

Dưới đây là một số tài nguyên hữu ích để tìm hiểu thêm về chứng khoán:

Chúc bạn đầu tư thành công!

Xem thêm

Gia sư kinh tế vi mô

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*