✅ Hóa lớp 10 Bài 43: Lưu huỳnh ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

5/5 - (1 bình chọn)

Giải bài 1 trang 172 SGK Hóa 10 nâng cao

Bài 1 (trang 172 sgk Hóa 10 nâng cao): Cấu hình electron nguyên tử nào là của lưu huỳnh ở trạng thái kích thích?

A. 1s22s22p63s23p4

B. 1s22s22p4

C. 1s22s22p63s23p33d1

D. 1s22s22p63s23p6

Hãy chọn câu trả lời đúng.

Lời giải:

Chọn C.

Giải bài 2 trang 172 SGK Hóa 10 nâng cao

Bài 2 (trang 172 sgk Hóa 10 nâng cao): Ta có thể dự đoán sự thay đổi về khối lượng riêng, về thể tích diễn ra như thế nào khi giữ lưu huỳnh đơn tà (Sβ) vài ngày ở nhiệt độ phòng?

Lời giải:

– Ở nhiệt độ phòng, có sự chuyển hóa từ Sβ -> Sα vì vậy khi giữ Sβ vài ngày ở nhiệt độ phòng thì:

     + Khối lượng riêng của lưu huỳnh tăng dần.

     + Thể tích của lưu huỳnh giảm.

Giải bài 3 trang 172 SGK Hóa 10 nâng cao

Bài 3 (trang 172 sgk Hóa 10 nâng cao): Hãy viết các phương trình hóa học biểu diễn sự biến đổi số oxi hóa của nguyến tố lưu huỳnh theo sơ đồ sau:

Lời giải:

Giải bài 4 trang 172 SGK Hóa 10 nâng cao

Bài 4 (trang 172 sgk Hóa 10 nâng cao): Đun nóng một hỗn hợp bột gồm 2,97g Al và 4,08g S trong môi trường kín không có không khí, được sản phẩm là hỗn hợp rắn A. Ngâm A trong dung dịch HCl dư, thu được hỗn hợp khí B.

a) Hãy viết phương trình hóa học của các phản ứng.

b) Xác định thành phần định tính và khối lượng các chất trong hỗn hợp A.

c) Xác định thành phần định tính và thể tích các chất trong hỗn hợp khí B ở điều kiện tiêu chuẩn.

Lời giải:

a) Số mol Al: 2,97/27 = 0,11 mol; số mol S: 4,08/32 = 0,1275 mol 

b)Hỗn hợp rắn A: Al2S3 0,0425 mol; Al 0,025 mol

mAl dư = 0,025.27 = 0,675 (gam); mAl2S2 = 0,0425.150 = 6,375 (gam)

c)Từ (2) ⇒ nH2= 0,0375 (mol) ⇒ VH2 = 0,0375.22,4 = 0,84 (lít)

Từ (3) ⇒ nH2S = 0,1275 (mol) ⇒ VH2S = 0,1275.22,4=2,856 (lít)

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*