THE BODY AND FACE
|
Body |
Cơ thể |
Hand |
Bàn tay |
Ear |
Tai |
Head |
Đầu |
Face |
Khuôn mặt |
Leg |
Cẳng chân |
Foot |
Bàn chân |
Mouth |
Miệng |
Feet |
Bò |
Nose |
Mũi |
Hair |
Tóc |
Smile |
Nụ cười, cười |
CLOTHES
|
Bag |
Giỏ |
Shirt |
Áo sơ mi |
Clothes |
Quần áo |
Shoe |
Chiếc giày |
Dress |
Đầm |
Skirt |
Cái váy |
Glasses |
Mắt kính |
Sock |
Chiếc vớ |
Handbag |
Giỏ xách tay |
Trousers |
Quần dài |
Hat |
Nón |
T-shirt |
Áo thun |
Jacket |
Áo khoác |
Watch |
Đồng hồ đeo tay |
Jeans |
Quần jeans |
Smile |
Nụ cười, cười |
Shorts |
Quần ngắn |
Wear |
Mặc, mang, đội |
COLORS
|
Black |
Đen |
Pink |
Hồng |
Blue |
Xanh dương |
Purple |
Tím |
Brown |
Nâu |
Red |
Đỏ |
Green |
Xanh lá cây |
White |
Trắng |
Gray (grey) |
Xám |
Yellow |
Vàngi |
Orange |
Cam |
|
FAMILY AND FRIENDS
|
Baby |
Em bé |
Grandmother = Grandma |
Bà |
Boy |
Con trai |
Family |
Gia đình |
Girl |
Con gái |
Friend |
Bạn bè |
Brother |
Anh em trai |
Man |
Một đàn ông |
Sister |
Chị em gái |
Men |
Nhiều đàn ông |
Cousin |
Anh chị em họ |
Woman |
Một phụ nữ |
Child |
Một đứa trẻ |
Women |
Nhiều phụ nữ |
Children |
Nhiều đứa trẻ |
Person |
Một người |
Dad/ daddy/ father |
Ba |
People |
Nhiều người |
Mum/mummy/mother |
Mẹ |
Miss |
Cô |
Grandfather = Grandpa |
Ông |
Mrs |
Cô, bà (có gia đình rồi) |
Young |
Trẻ |
Mr |
Ông |
Old |
Già |
|
FOOD AND DRINKS
|
Apple |
Táo |
Ice cream |
Kem |
Banana |
Chuối |
Juice |
Nước ép trái cây |
Bean |
Đậu trái |
Lemon |
Chanh (vàng) |
Pea |
Đậu hạt |
Lemonade |
Nước chanh |
Bread |
Bánh mì |
Lime |
Chanh (xanh) |
Breakfast |
Bữa ăn sáng |
Lunch |
Bữa trưa |
Burger |
Bánh mì kẹp |
Mango |
Xoài |
Cake |
Bánh |
Meat |
Thịt |
Candy (sweets) |
Kẹo |
Milk |
Sữa |
Carrot |
Cà rốt |
Onion |
Hành |
Chicken |
Thịt gà |
Orange |
Cam |
Chips/ fries |
Khoai tây chiên |
Pear |
Lê |
Chocolate |
Khoai tây chiên |
Pineapple |
Dứa |
Coconut |
Dừa |
Potato |
Khoai tây |
Dinner |
Bữa tối |
Pizza |
Pizza |
Drink |
Thức uống, uống |
Rice |
Cơm |
Eat |
Ăn |
Sausage |
Xúc xích |
Egg |
Trứng |
Supper |
Bữa khuya |
Fish |
Món cá |
Tomato |
Cà chua |
Food |
Thức ăn |
Water |
Dưa hấu |
Grape |
Nho |
Watermelon |
|
Grapes |
Nhiều trái nho |
|
THE HOME
|
Apartment / flat |
Căn hộ |
Hall |
Sảnh, hành lang |
Armchair |
Ghế bành |
House |
Nhà |
Bath |
Bồn tắm |
Kitchen |
Nhà bếp |
Bathroom |
Phòng tắm |
Lamp |
Đèn để bàn |
Bed |
Giường |
Living room |
Phòng khách |
Bedroom |
Phòng ngủ |
Mat |
Tấm thảm,tấm lót chân |
Bookcase |
Kệ sách |
Mirror |
Gương |
Box |
Hộp |
Painting |
Bức tranh vẽ |
Camera |
Máy chụp hình |
Phone |
Điện thoại |
Chair |
Ghế tựa |
Picture |
Bức tranh |
Clock |
Đồng hồ |
Radio |
Radio |
Computer |
Máy vi tính |
Room |
Phòng |
Cupboard |
Tủ chạn |
Sleep |
Ngủ |
Desk |
Bàn làm việc, bàn học |
Sofa |
Ghê sa long dài |
Dining room |
Phòng ăn |
Table |
Bàn |
Doll |
Búp bê |
Television/ TV |
Ti vi |
Door |
Cửa |
Toy |
Đồ chơi |
Floor |
Sàn nhà |
Tree |
Cây |
Flower |
Bông hoa |
Wall |
Bức tường |
Garden |
Vườn |
Watch |
Đồng hồ đeo tay |
|
|
Window |
Cửa sổ |
NUMBERS
|
One |
1 |
Eleven |
11 |
Two |
2 |
Twelve |
12 |
Three |
3 |
Thirteen |
13 |
Four |
4 |
Fourteen |
14 |
Five |
5 |
Fifteen |
15 |
Six |
6 |
Sixteen |
16 |
Seven |
7 |
Seventeen |
17 |
Eight |
8 |
Eighteen |
18 |
Nine |
9 |
Nineteen |
19 |
Ten |
10 |
Twenty |
20 |
PLACES AND DIRECTIONS
|
Behind |
Đằng sau |
Under |
Dưới |
Between |
Ở giữa |
Here |
Ở đây |
In |
Bên trong |
Park |
Công viên |
In front of |
Phía trước |
Shop/ store |
Cửa hàng |
Next to/ by |
Kế bên |
Street |
Con đường |
On |
Trên |
There |
Ở đằng kia |
SCHOOL
|
Alphabet |
Bảng chữ cái |
Look at |
Nhìn |
Answer |
Trả lời |
Mouse |
Con chuột (vi tính) |
Ask |
Hỏi |
Name |
Tên |
Board |
Bảng |
Number |
Số |
Book |
Sách |
Open |
Mở |
Bookcase |
Kệ sách |
Page |
Trang |
Class |
Lớp |
Part |
Phần |
Classroom |
Phòng học |
Pen |
Bút mực |
Close |
Đóng |
Pencil |
Bút chì |
Colour/color |
Màu sắc |
Picture |
Bức tranh |
Computer |
Máy vi tính |
Playground |
Sân chơi |
Correct |
Đúng |
Question |
Câu hỏi |
Cross |
Dấu gạch chéo |
Read |
Đọc |
Cupboard |
Tủ chạn |
Right/ correct |
Đúng |
Desk |
Bàn làm việc/bàn học |
Rubber |
Gôm, tẩy |
Door |
Cửa |
Ruler |
Thước |
Draw |
Vẽ |
School |
Trường |
English |
Tiếng Anh |
Sentence |
Câu |
Eraser |
Gôm, tẩy |
Spell |
Đánh vần |
Example |
Ví dụ |
Story |
Câu chuyện |
Find |
Tìm thấy |
Teacher |
Giáo viên |
Floor |
Sàn nhà |
Tell |
Kể |
Keyboard |
Bàn phím |
Test |
Bài kiểm tra |
Know |
Biết |
Tick |
Đánh dấu tick |
Learn |
Học |
Understand |
Hiểu |
Lesson |
Tiết học |
Wall |
Bức tường |
Letter |
Chữ cái |
Window |
Cửa sổ |
Line |
Đường kẻ |
Word |
Từ |
Listen (to) |
Lắng nghe |
Write |
Viết |
SPORTS & LEISURE & TRANSPORT
|
Badminton |
Cầu lông |
Drive |
Lái xe (hơi) |
Ball |
Banh |
Enjoy |
Thích thú, thưởng thức |
Baseball |
Bóng chày |
Favourite |
Thích nhất |
Basketball |
Bóng rổ |
Fishing |
Câu cá |
Beach |
Bãi biển |
Fly |
Bay |
Bike |
Xe đạp |
Football/soccer |
Bóng đá |
Boat |
Thuyền |
Game |
Trò chơi |
Book |
Sách |
Guitar |
Ghi ta |
Bounce |
Tưng, nẩy |
Hobby |
Sở thích |
Car |
Xe hơi |
Hockey |
Khúc côn cầu |
Camera |
Máy chụp hình |
Piano |
Piano |
Catch |
Chụp |
Table tennis |
Bóng bàn |
Doll |
Búp bê |
Song |
Bài hát |
Draw |
Vẽ |
|
|
TIME
|
Morning |
Sáng |
Clock |
Đồng hồ (treo tường, để bàn) |
Afternoon |
Trưa |
Day – night |
Ngày – đêm |
Evening |
Chiều tối |
End |
Kết thúc, cuối cùng |
Night |
Tối |
Today |
Hôm nay |
Birthday |
Sinh nhật |
Year |
Năm |
Moon |
Mặt trăng |
Watch |
Đồng hồ đeo tay |
Sun |
Mặt trời |
Star |
Ngôi sao |
TOYS
|
Alien |
Người ngoài hành tinh |
Monster |
Quái vật |
Balloon |
Bong bóng |
Plane |
Máy bay |
Helicopter |
Trực thăng |
Robot |
Rô bốt |
Kite |
Con diều |
Train |
Xe lửa |
Lorry/ truck |
Xe tải |
|
THE WORLD AROUND US
|
Sand |
Cát |
Shell |
Vỏ sò, ốc |
Sea |
Biển |
Street |
Con đường |
ADJECTIVES
|
Angry |
Giận dữ |
Great |
Tuyệt vời |
Beautiful – ugly |
Đẹp – xấu |
Happy – sad |
Vui – buồn |
Small – big |
Nhỏ – to |
Short – long |
Ngắn – dài |
Dirty – clean |
Dơ – sạch |
New – old |
Mới – cũ |
Double |
Gấp đôi |
Nice |
Dễ thương |
Favourite |
Yêu thích nhất |
Sorry |
Xin lỗi |
Funny |
Mắc cười |
|
|
DETERMINERS
|
A lot of/ lots of/many |
Nhiều |
Some/any |
Một ít, một vài |
ADVERBS
|
A lot |
Nhiều |
Then |
Sau đó |
Again |
Lần nữa |
There |
Ở đằng kia |
Here |
Ở đây |
Today |
Hôm nay |
Lots |
Nhiều |
Too |
Cũng vậy |
Not |
Không |
Very |
Rất |
Now |
Bây giờ |
Only |
Chỉ |
PREPOSITIONS
|
About |
Về |
On |
Trên |
At |
Tại |
For |
Cho |
Behind |
Đằng sau |
From |
Từ |
Between |
Ở giữa |
Like |
Giống như |
In front of |
Đằng trước |
Of |
Của |
Next to |
Kế bên |
To |
Đến |
Under |
Dưới |
With |
Với |
In |
Bên trong |
|
CONJUNCTIONS
|
And |
Và |
Or |
Hoặc |
But |
Nhưng |
|
|
PRONOUNS
|
I – me |
Tôi |
It – it |
Nó |
My – mine |
Của tôi |
Its |
Của nó |
You – you |
Bạn |
We – us |
Chúng tôi/ta |
Your – yours |
Của bạn |
Our – ours |
Của chúng tôi/ta |
He – him |
Anh ấy |
They – them |
Họ |
His – his |
Của anh ấy |
Their – theirs |
Của họ |
She – her |
Cô ấy |
This-these-that-those |
Này – kia |
Her – hers |
Của cô ấy |
|
|
VERBS – IRREGULAR
|
Catch (a ball) |
Chụp banh |
Put |
Đặt |
Choose |
Chọn |
Read |
Đọc |
Come |
Đến |
Ride |
Lái (xe đạp), cưỡi (ngựa) |
Do |
Làm |
Run |
Chạy |
Draw |
Vẽ |
Say |
Nói |
Drink |
Uống |
See |
Nhìn thấy |
Drive |
Lái xe |
Sing |
Hát |
Eat |
Ăn |
Sit down |
Ngồi xuống |
Find |
Tìm thấy |
Sleep |
Ngủ |
Fly |
Bay |
Spell |
Đánh vần |
Get |
Nhận được |
Stand up |
Đứng lên |
Give |
Cho |
Swim |
Bơi |
Go |
Đi |
Take a photo |
Chụp hình |
Have (got)/ has (got) |
Có |
Tell |
Kể |
Hit |
Đánh |
Throw |
Ném |
Hold |
Cầm giữ |
Understand |
Hiểu |
Know |
Biết |
Wear/ put on |
Mặc |
Learn |
Học |
Write |
Viết |
Make |
Làm |
|
|
VERBS – REGULAR
|
Add |
Thêm |
Open |
Mở |
Answer |
Trả lời |
Paint |
Tô màu, vẽ |
Ask |
Hỏi |
Phone |
Gọi điện thoại |
Bounce |
Tưng |
Pick up |
Nhặt |
Clean |
Lau dọn |
Play (with) |
Chơi (với) |
Close |
Đóng |
Point |
Chỉ |
Colour/color |
Tô màu |
Show |
Khoe, cho xem |
Complete |
Hoàn tất |
Smile |
Cười mỉm |
Cross |
Gạch chéo |
Start |
Bắt đầu |
Enjoy |
Vui thích |
Stop |
Dừng lại |
Jump |
Nhảy |
Talk |
Nói chuyện |
Kick |
Đá |
Test |
Kiểm tra |
Learn |
Học |
Tick |
Đánh dấu tick |
Like |
Thích |
Try |
Cố gắng |
Listen (to) |
Lắng nghe |
Walk |
Đi bộ |
Live |
Sống |
Want |
Muốn |
Look at |
Nhìn vào |
Watch |
Xem |
Love |
Yêu |
Wave |
Vẫy tay |
MODALS
|
Can |
Có thể |
Cannot/ can’t |
Cannot/ can’t Không thể |
NAMES
|
Alex |
Bill |
Kim |
Pat |
Ann |
Dan |
Lucy |
Sam |
Anna |
Grace |
May |
Sue |
Ben |
Jill |
Nick |
Tom |
Matt |
Eva |
Hugo |
Tony |
PERSONAL PRONOUNS (Đại từ nhân xưng)
|
POSSESSIVE PRONOUNS (Đại từ sở hữu)
|
I /me |
tôi |
My |
của tôi |
You / you |
bạn, các bạn |
Your |
của bạn, của các bạn |
We / us |
chúng tôi, chúng ta |
Our |
của chúng tôi, chúng ta |
They / them |
họ, chúng nó |
Their |
của họ, của chúng nó |
He / him |
anh ấy |
His |
của anh ấy |
She / her |
cô ấy |
Her |
của cô ấy |
It / it |
nó |
Its |
của nó |
ADDITIONAL VOCABULARY
|
Baseball cap |
Mũ bóng chày |
Hooray! |
Hoan hô |
Bat |
Gậy bóng chày |
Jellyfish |
Con sứa |
Bee |
Con ong |
Kiwi |
Quả kiwi |
Board game |
Trò chơi cờ bàn |
Let’s … |
Hãy cùng… |
Boots |
Giày bốt |
Me too. |
Tôi cũng vậy |
Bye!/ Goodbye! |
Tạm biệt |
Meatballs |
Thịt viên |
Clap |
Vỗ tay |
Oh |
Oh |
Closed |
Khép kín |
è Oh dear! |
Trời ơi |
Cool |
Mát mẻ |
Would like |
Muốn |
Cool! |
Tuyệt thật! |
Wow |
Wow |
Crayon |
Bút chì màu |
Zebra |
Ngựa vằn |
Donkey |
Con lừa |
Pet |
Vật nuôi |
Don’t worry! |
Đừng lo lắng! |
Pie |
Bánh nướng |
Fantastic |
Tuyệt |
Polar bear |
Gấu trắng |
Fruit |
Trái cây |
Poster |
Áp phích quảng cáo |
Fun |
Vui, trò vui |
Rug |
Tấm thảm |
Go to bed = |
Đi ngủ |
Really |
Thật |
Go to sleep |
|
|
|
Good |
Tốt |
|
|
Scary |
Sợ |
|
|
See you! |
Hẹn gặp lại! |
|
|
Shop = Store |
Cửa hàng |
|
|
Silly |
Ngốc |
|
|
Skateboard |
Ván trượt |
|
|
è Skateboarding |
Trượt ván |
|
|
Tablet |
Máy tính bảng |
|
|
Take a picture |
Chụp hình |
|
|
Teddy (bear) |
Gấu bông |
|
|
Tennis racket |
Vợt tennis |
|
|
Thing |
Đồ vật |
|
|
Well done! |
Tuyệt, làm tốt lắm |
Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601
✅ TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
Để lại một phản hồi