✅ Starters vocabulary list ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

ANIMALS

Animal(s) Động vật Hippo Hà mã
Bird Chim Horse Ngựa
Cat Mèo Lizard Thạch sùng
Chicken Monkey Khỉ
Cow Mouse Chuột
Crocodile Cá sấu Mice Nhiều con chuột
Dog Con chó Sheep Cừu
Duck Vịt Sheep Nhiều con cừu
Elephant Voi Snake Con rắn
Fish

 

Spider Nhện
Fish Nhiều con cá Tail Đuôi
Frog Ếch Tiger Cọp
Giraffe Con hươu cao cổ Zoo Sở thú
Goat Con dê  

THE BODY AND FACE

Body Cơ thể Hand Bàn tay
Ear Tai Head Đầu
Face Khuôn mặt Leg Cẳng chân
Foot Bàn chân Mouth Miệng
Feet Nose Mũi
Hair Tóc Smile Nụ cười, cười

CLOTHES

Bag Giỏ Shirt Áo sơ mi
Clothes Quần áo Shoe Chiếc giày
Dress Đầm Skirt Cái váy
Glasses Mắt kính Sock Chiếc vớ
Handbag Giỏ xách tay Trousers Quần dài
Hat Nón T-shirt Áo thun
Jacket Áo khoác Watch Đồng hồ đeo tay
Jeans Quần jeans Smile Nụ cười, cười
Shorts Quần ngắn Wear Mặc, mang, đội

COLORS

Black Đen Pink Hồng
Blue Xanh dương Purple Tím
Brown Nâu Red Đỏ
Green Xanh lá cây White Trắng
Gray (grey) Xám Yellow Vàngi
Orange Cam  

FAMILY AND FRIENDS

Baby Em bé Grandmother
= Grandma
Boy Con trai Family Gia đình
Girl Con gái Friend Bạn bè
Brother Anh em trai Man Một đàn ông
Sister Chị em gái Men Nhiều đàn ông
Cousin Anh chị em họ Woman Một phụ nữ
Child Một đứa trẻ Women Nhiều phụ nữ
Children Nhiều đứa trẻ Person Một người
Dad/ daddy/ father Ba People Nhiều người
Mum/mummy/mother Mẹ Miss
Grandfather
= Grandpa
Ông Mrs Cô, bà (có gia đình rồi)
Young Trẻ Mr Ông
Old Già  

FOOD AND DRINKS

Apple Táo Ice cream Kem
Banana Chuối Juice Nước ép trái cây
Bean Đậu trái Lemon Chanh (vàng)
Pea Đậu hạt Lemonade Nước chanh
Bread Bánh mì Lime Chanh (xanh)
Breakfast Bữa ăn sáng Lunch Bữa trưa
Burger Bánh mì kẹp Mango Xoài
Cake Bánh Meat Thịt
Candy (sweets) Kẹo Milk Sữa
Carrot Cà rốt Onion Hành
Chicken Thịt gà Orange Cam
Chips/ fries Khoai tây chiên Pear
Chocolate Khoai tây chiên Pineapple Dứa
Coconut Dừa Potato Khoai tây
Dinner Bữa tối Pizza Pizza
Drink Thức uống, uống Rice Cơm
Eat Ăn Sausage Xúc xích
Egg Trứng Supper Bữa khuya
Fish Món cá Tomato Cà chua
Food Thức ăn Water Dưa hấu
Grape Nho Watermelon  
Grapes Nhiều trái nho  

THE HOME

Apartment / flat Căn hộ Hall Sảnh, hành lang
Armchair Ghế bành House Nhà
Bath Bồn tắm Kitchen Nhà bếp
Bathroom Phòng tắm Lamp Đèn để bàn
Bed Giường Living room Phòng khách
Bedroom Phòng ngủ Mat Tấm thảm,tấm lót chân
Bookcase Kệ sách Mirror Gương
Box Hộp Painting Bức tranh vẽ
Camera Máy chụp hình Phone Điện thoại
Chair Ghế tựa Picture Bức tranh
Clock Đồng hồ Radio Radio
Computer Máy vi tính Room Phòng
Cupboard Tủ chạn Sleep Ngủ
Desk Bàn làm việc, bàn học Sofa Ghê sa long dài
Dining room Phòng ăn Table Bàn
Doll Búp bê Television/ TV Ti vi
Door Cửa Toy Đồ chơi
Floor Sàn nhà Tree Cây
Flower Bông hoa Wall Bức tường
Garden Vườn Watch Đồng hồ đeo tay
    Window Cửa sổ

NUMBERS

One 1 Eleven 11
Two 2 Twelve 12
Three 3 Thirteen 13
Four 4 Fourteen 14
Five 5 Fifteen 15
Six 6 Sixteen 16
Seven 7 Seventeen 17
Eight 8 Eighteen 18
Nine 9 Nineteen 19
Ten 10 Twenty 20

PLACES AND DIRECTIONS

Behind Đằng sau Under Dưới
Between Ở giữa Here Ở đây
In Bên trong Park Công viên
In front of Phía trước Shop/ store Cửa hàng
Next to/ by Kế bên Street Con đường
On Trên  There Ở đằng kia

SCHOOL

Alphabet Bảng chữ cái Look at Nhìn
Answer Trả lời Mouse Con chuột (vi tính)
Ask Hỏi Name Tên
Board Bảng Number Số
Book Sách Open Mở
Bookcase Kệ sách Page Trang
Class Lớp Part Phần
Classroom Phòng học Pen Bút mực
Close Đóng Pencil Bút chì
Colour/color Màu sắc Picture Bức tranh
Computer Máy vi tính Playground Sân chơi
Correct Đúng Question Câu hỏi
Cross Dấu gạch chéo Read Đọc
Cupboard Tủ chạn Right/ correct Đúng
Desk Bàn làm việc/bàn học Rubber Gôm, tẩy
Door Cửa Ruler Thước
Draw Vẽ School Trường
English Tiếng Anh Sentence Câu
Eraser Gôm, tẩy Spell Đánh vần
Example Ví dụ Story Câu chuyện
Find Tìm thấy Teacher Giáo viên
Floor Sàn nhà Tell Kể
Keyboard Bàn phím Test Bài kiểm tra
Know Biết Tick Đánh dấu tick
Learn Học Understand Hiểu
Lesson Tiết học Wall Bức tường
Letter Chữ cái Window Cửa sổ
Line Đường kẻ Word Từ
Listen (to) Lắng nghe Write Viết

SPORTS & LEISURE & TRANSPORT

Badminton Cầu lông Drive Lái xe (hơi)
Ball Banh Enjoy Thích thú, thưởng thức 
Baseball Bóng chày Favourite Thích nhất
Basketball Bóng rổ Fishing Câu cá
Beach Bãi biển Fly Bay
Bike Xe đạp Football/soccer Bóng đá
Boat Thuyền Game Trò chơi
Book Sách Guitar Ghi ta
Bounce Tưng, nẩy Hobby Sở thích
Car Xe hơi Hockey Khúc côn cầu
Camera Máy chụp hình Piano Piano
Catch Chụp Table tennis Bóng bàn
Doll Búp bê Song Bài hát
Draw Vẽ    

TIME

Morning Sáng Clock Đồng hồ (treo tường, để bàn)
Afternoon Trưa Day – night Ngày – đêm
Evening Chiều tối End Kết thúc, cuối cùng
Night Tối Today Hôm nay
Birthday Sinh nhật Year Năm
Moon Mặt trăng Watch Đồng hồ đeo tay
Sun Mặt trời Star Ngôi sao

TOYS

Alien Người ngoài hành tinh Monster Quái vật
Balloon Bong bóng Plane Máy bay
Helicopter Trực thăng Robot Rô bốt
Kite Con diều Train Xe lửa
Lorry/ truck Xe tải  

THE WORLD AROUND US

Sand Cát Shell Vỏ sò, ốc
Sea Biển Street Con đường

ADJECTIVES

Angry Giận dữ Great Tuyệt vời
Beautiful – ugly Đẹp – xấu Happy – sad Vui – buồn
Small – big Nhỏ – to Short – long Ngắn – dài
Dirty – clean Dơ – sạch New – old Mới – cũ
Double Gấp đôi Nice Dễ thương
Favourite Yêu thích nhất Sorry Xin lỗi
Funny Mắc cười    

DETERMINERS

A lot of/ lots of/many Nhiều
Some/any Một ít, một vài

ADVERBS

A lot Nhiều Then Sau đó
Again Lần nữa There Ở đằng kia
Here Ở đây Today Hôm nay
Lots Nhiều Too Cũng vậy 
Not Không Very Rất
Now Bây giờ Only Chỉ

PREPOSITIONS

About Về On Trên
At Tại For Cho
Behind Đằng sau From Từ
Between Ở giữa Like Giống như
In front of Đằng trước Of Của
Next to Kế bên To Đến
Under Dưới With Với
In Bên trong  

CONJUNCTIONS

And Or Hoặc
But Nhưng    

PRONOUNS

I – me Tôi It – it
My – mine Của tôi Its Của nó
You – you Bạn We – us Chúng tôi/ta
Your – yours Của bạn Our – ours Của chúng tôi/ta
He – him Anh ấy They – them Họ
His – his Của anh ấy Their – theirs Của họ
She – her Cô ấy This-these-that-those Này – kia
Her – hers Của cô ấy    

VERBS – IRREGULAR

Catch (a ball) Chụp banh Put Đặt
Choose Chọn Read Đọc
Come Đến Ride Lái (xe đạp), cưỡi (ngựa)
Do Làm Run Chạy
Draw Vẽ Say Nói
Drink Uống  See Nhìn thấy
Drive Lái xe Sing Hát
Eat Ăn Sit down Ngồi xuống
Find Tìm thấy Sleep Ngủ
Fly Bay Spell Đánh vần
Get Nhận được Stand up Đứng lên
Give Cho Swim Bơi
Go Đi Take a photo Chụp hình
Have (got)/ has (got) Tell Kể
Hit Đánh Throw Ném
Hold Cầm giữ Understand Hiểu
Know Biết Wear/ put on Mặc
Learn Học Write Viết
Make Làm     

VERBS – REGULAR

Add Thêm Open Mở
Answer Trả lời Paint Tô màu, vẽ
Ask Hỏi Phone Gọi điện thoại
Bounce Tưng Pick up Nhặt
Clean Lau dọn Play (with) Chơi (với)
Close Đóng Point Chỉ
Colour/color Tô màu Show Khoe, cho xem
Complete Hoàn tất Smile Cười mỉm
Cross Gạch chéo Start Bắt đầu
Enjoy Vui thích Stop Dừng lại
Jump Nhảy Talk Nói chuyện
Kick Đá Test Kiểm tra
Learn Học Tick Đánh dấu tick
Like Thích Try Cố gắng
Listen (to) Lắng nghe Walk Đi bộ
Live Sống Want Muốn
Look at Nhìn vào Watch Xem
Love Yêu Wave Vẫy tay

MODALS

Can Có thể Cannot/ can’t Cannot/ can’t Không thể

NAMES

Alex Bill Kim  Pat
Ann Dan Lucy Sam
Anna Grace May Sue
Ben Jill Nick Tom
Matt Eva Hugo Tony

PERSONAL PRONOUNS (Đại từ nhân xưng)

POSSESSIVE PRONOUNS (Đại từ sở hữu)

I /me                   tôi My              của tôi
You / you           bạn, các bạn Your            của bạn, của các bạn
We / us               chúng tôi, chúng ta Our               của chúng tôi, chúng ta
They / them       họ, chúng nó Their             của họ, của chúng nó
He / him             anh ấy His                của anh ấy
She / her            cô ấy Her               của cô ấy
It / it                    Its                của nó

ADDITIONAL VOCABULARY

Baseball cap Mũ bóng chày Hooray! Hoan hô
Bat Gậy bóng chày Jellyfish Con sứa
Bee Con ong Kiwi Quả kiwi
Board game Trò chơi cờ bàn Let’s … Hãy cùng…
Boots Giày bốt Me too. Tôi cũng vậy
Bye!/ Goodbye! Tạm biệt Meatballs Thịt viên
Clap Vỗ tay Oh Oh
Closed Khép kín è Oh dear! Trời ơi
Cool Mát mẻ Would like Muốn
 Cool! Tuyệt thật! Wow Wow
Crayon Bút chì màu Zebra Ngựa vằn
Donkey Con lừa Pet Vật nuôi
Don’t worry! Đừng lo lắng! Pie Bánh nướng
Fantastic Tuyệt Polar bear Gấu trắng
Fruit Trái cây Poster Áp phích quảng cáo
Fun Vui, trò vui Rug Tấm thảm
Go to bed =  Đi ngủ Really Thật
Go to sleep      
Good Tốt    
Scary Sợ    
See you! Hẹn gặp lại!    
Shop = Store Cửa hàng    
Silly Ngốc    
Skateboard Ván trượt    
è Skateboarding Trượt ván    
Tablet Máy tính bảng    
Take a picture Chụp hình    
Teddy (bear) Gấu bông    
Tennis racket Vợt tennis    
Thing Đồ vật    
Well done! Tuyệt, làm tốt lắm                 

Mọi chi tiết liên hệ với chúng tôi :
TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC
Các số điện thoại tư vấn cho Phụ Huynh :
Điện Thoại : 091 62 65 673 hoặc 01634 136 810
Các số điện thoại tư vấn cho Gia sư :
Điện thoại : 0902 968 024 hoặc 0908 290 601

✅ TRUNG TÂM GIA SƯ TÂM TÀI ĐỨC ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*