✅ Từ vựng bài 19 Minano Nihongo ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

Để trang bị đầy đủ kiến thức để thi N5, N4 và N3 thì bộ giáo trình Minna no Nihongo quả là một lựa chon sáng suốt. Minna no Nihongo là bộ giáo trình tiếng Nhật dành cho cấp độ sơ cấp và trung cấp, ngoài ra bộ giáo trình này còn được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới và có nội dụng theo chuẩn giảng dạy tiếng Nhật quốc tế. Đó là đôi nét sơ bộ về bộ giáo trình mà chúng ta đang học, trở lại vấn đề chính hôm nay hãy cùng tiếp tục với từ vựng Minna no Nihongo bài 19 nào!

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 19

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1のぼります登りますleo (núi)
2れんしゅうします練習しますluyện tập,thực hành
3そうじします掃除しますdọn dẹp
4せんたくします洗濯しますgiặt giũ
5なりますtrở nên ,trở thành
6とまります泊まりますtrọ
7ねむい眠いbuồn ngủ
8つよい強いmạnh
9よわい弱いyếu
10ちょうし調子tình trạng,trạng thái
11ちょうしがわるい調子が悪いtình trạng xấu
12ちょうしがいい調子がいいtình trạng tốt
13おちゃお茶trà đạo
14すもう相撲vật sumo
15パチンコtrò chơi pachinko
16ゴルフgôn
17ngày
18もうすぐsắp sửa
19だんだんdần dần
20いちど一度một lần
21いちども一度もchưa lần nào
22おかげさまでCám ơn (khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
23かんぱい乾杯nâng cốc
24じつは実はsự tình là
25ダイエットăn kiêng
26なんかいも何回もnhiều lần
27しかしtuy nhiên
28むり「な」無理「な」quá sức
29からだにいい体にいいtốt cho sức khỏe
30ケーキ bánh ga-tô

Từ vựng tiếng Nhật bài 19 giáo trình Minna no Nihongo

STTTừ VựngPhiên âmNghĩa
1のぼりますNoborimasuleo (núi)
2れんしゅうしますren shū shimasuluyện tập,thực hành
3そうじしますsō jishimasudọn dẹp
4せんたくしますsen takushimasugiặt giũ
5なります narimasutrở nên ,trở thành
6とまりますtomarimasutrọ
7ねむいnemuibuồn ngủ
8つよいtsuyoimạnh
9よわいyowaiyếu
10ちょうしchōshitình trạng,trạng thái
11ちょうしがわるいchōshi ga waruitình trạng xấu
12ちょうしがいいchōshi ga ītình trạng tốt
13おちゃo chatrà đạo
14すもうsumōvật sumo
15パチンコpachinkotrò chơi pachinko
16ゴルフgorufugôn
17hingày
18もうすぐmōsugusắp sửa
19だんだんdandandần dần
20いちどichidomột lần
21いちどもichido mochưa lần nào
22おかげさまでokage-sa madeCám ơn (khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
23かんぱいkanpainâng cốc
24じつはjitsuhasự tình là
25ダイエットdaiettoăn kiêng
26なんかいもna n kai monhiều lần
27しかしshikashituy nhiên
28むり「な」muri `na’quá sức
29からだにいいkara dani ītốt cho sức khỏe
30ケーキkēki bánh ga-tô

Minna no Nihongo – Bài 19

STTTừ vựngKanjiHán ViệtNghĩa
1のぼります登りますĐĂNGleo (núi)
2れんしゅうします練習しますLUYỆN TẬPluyện tập,thực hành
3そうじします掃除しますTẢO TRỪdọn dẹp
4せんたくします洗濯しますTẨY TRẠCgiặt giũ
5なります  trở nên ,trở thành
6ねむい眠いMIÊNbuồn ngủ
7つよい強いMẠNHmạnh
8よわい弱いNHƯỢCyếu
9ちょうし調子ĐIỀU TỬtình trạng,trạng thái
10ちょうしがわるい調子が悪いĐIỀU TỬ ÁCtình trạng xấu
11ちょうしがいい調子がいいĐIỀU TỬtình trạng tốt
12おちゃお茶TRÀtrà đạo
13すもう相撲TƯƠNG PHÁCvật sumo
14パチンコ  trò chơi pachinko
15ゴルフ  gôn
16 ngày
17もうすぐ  sắp sửa
18だんだん  dần dần
19いちど一度ĐỘmột lần
20いちども一度もĐỘchưa lần nào
21おかげさまで  Cám ơn (khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
22かんぱい乾杯CAN BỘInâng cốc
23じつは実はTHỰCsự tình là
24ダイエット  ăn kiêng
25なんかいも何回もHÀ HỒInhiều lần
26しかし  tuy nhiên
27むり「な」無理「な」VÔ LÝquá sức
28からだにいい体にいいTHỂtốt cho sức khỏe
29ケーキ   bánh ga-tô

GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*