Từ vựng Minnano Nihongo bài 10

5/5 - (1 bình chọn)

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT MINNA NO NIHONGO BÀI 10

Trung Tâm Tiếng Nhật Tâm Tài Đức xin trân trọng giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng Nhật bài 10 trong cuốn giáo trình Minnano Nihongo – Một cuốn giáo trình chuẩn tiếng Nhật dành cho người Việt .

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1おとこのひと<otoko no hito>người đàn ông, con trai
2いろいろな<iroirona>nhiều
3あります<arimasu>có (đồ vật)
4います<imasu>có (người, động vật)
5おんなのひと<onna no hito>người phụ nữ, con gái
6ねこ<neko>con mèo
7<ki>cây
8もの<mono>đồ vật
9フィルム<FIRUMU>cuộn phim
10でんち<denchi>cục pin
11はこ<hako>cái hộp
12スイッチ<SUICHCHI>công tắc điện
13れいぞうこ<reizouko>tủ lạnh
14テーブル<TE-BURU>bàn tròn
15ベッド<BEDDO>cái giường
16たな<tana>cái kệ
17ドア<DOA>cửa ra vào
18まど<mado>của sổ
19ポスト<POSUTO>thùng thư
20ビル<BIRU>tòa nhà cao tầng
21こうえん<kouen>công viên
22きっさてん<kissaten>quán giải khát
23ほんや<honya>tiệm sách
24~や<~ya>~hiệu, sách
25のりば<noriba>bến xe, bến ga, tàu
26けん <ken>huyện (tương đương tỉnh của VN)
27うえ <ue> trên
28した <shita> dưới
29まえ <mae> trước
30うしろ <ushiro>  sau
31みぎ <migi> bên phải
32ひだり <hidari> bên trái
33なか <naka> bên trong
34そと <soto> bên ngoài
35となり<tonari>bên cạnh
36ちかく<chikaku>chỗ gần đây
37~と~のあいだ<~to~no aida>giữa~và~
38~や~(など)<~ya~(nado)>chẳng hạn~hay (hoặc)
39いちばん~<ichiban> ~nhất
40~だんめ<~danme>ngăn thứ~
41(どうも) すみません<(doumo) sumimasen>(rất) xin lỗi
42チリソース<CHIRISO-SU>tương ớt
43スパイスコーナー<SUPAISUKO-NA->quầy gia vị

Nếu bạn cảm thấy học từ vựng tiếng Nhật bài 10 ở bảng từ vựng trên quá khô khan , hãy thử liên tưởng từ vựng với hình ảnh minh họa ở bảng 2 : bảng từ vựng tiếng Nhật bài 10 dưới đây nhé . Đây là phần mở rộng của Kokono nhằm giúp bạn hệ thống lại từ vựng tiếng nhật của bài 10 theo hình ảnh . qua đó bạn dễ nhớ và dễ hình dung hơn ,  cùng làm mới từ vựng và dễ nhớ hơn bằng những từ vựng hình ảnh nào .

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 10

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1いますcó, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
2ありますcó (tồn tại, dùng cho đồ vật)
3いろいろ[な]nhiều, đa dạng
4おとこのひと男の人người đàn ông
5じょうず[な]上手[な]giỏi, khéo
6おんなのひと女の人người đàn bà
7おとこのこ男の子cậu con trai
8おんなのこ女の子cô con gái
9いぬchó
10ねこmèo
11cây, gỗ
12ものvật, đồ vật
13フィルムphim
14でんち電池Pin
15はこhộp
16スイッチcông tắc
17れいぞうこ冷蔵庫tủ lạnh
18テーブルbàn
19ベッドgiường
20たなgiá sách
21ドアcửa
22まどcửa sổ
23ポストhộp thư, hòm thư
24ビルtoà nhà
25こうえん公園công viên
26きっさてん喫茶店quán giải khát, quán cà-phê
27ほんや本屋hiệu sách
28~や~屋hiệu ~, cửa hàng ~
29のりば乗り場bến xe, điểm lên xuống xe
30けん tỉnh
31うえtrên
32したdưới
33まえtrước
34うしろ後ろsau
35みぎphải
36ひだりtrái
37なかtrong, giữa
38そとngoài
39となりbên cạnh
40ちかく近くgần
41あいだgiữa
42~や~[など]~ và ~, [v.v.]
43いちばん~~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
44―だんめ―段目giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.)
45[どうも]すみませんCám ơn
46チリソースtương ớt (chili sauce)

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 10

Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.

Từ vựngRomajiKanjinghĩa
いますimasu có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
ありますarimasu có ( tồn tại, dùng cho đồ vật)
いろいろ[な]iroirona nhiều, đa dạng
おとこのひとotoko no hito男の人người đàn ông
おんなのひとonna no hito女の人người đàn bà
おとこのこotokonoko男の子cậu con trai
おんなのこon’nanoko女の子cô con gái
いぬInucon chó
ねこnekocon mèo
kicây, gỗ
ものmonovật, đồ vật
フィルムFirumu phim
でんちdenchi電池cục Pin
はこhakocái hộp
スイッチsuichchi công tắc
れいぞうこreizouko冷蔵庫tủ lạnh
テーブルTēburu bàn
ベッドBeddo giường
たなtanagiá sách
ドアDoa cửa
まどmadocửa sổ
ポストPosuto hộp thư
ビルBiru toà nhà
こうえんkouen公園công viên
きっさてんkissaten喫茶店quán giải khát, quán caffee
ほんやhonya本屋hiệu sách
~や~ya~屋hiệu ~, cửa hàng ~
のりばnoriba乗り場bến xe, điểm lên xuống xe
けんken tỉnh
うえuetrên
したshitadưới
まえmaetrước
うしろushiro後ろsau
みぎmigibên phải
ひだりhidaribên trái
なかnakatrong, giữa
そとsotongoài
となりtonaribên cạnh
ちかくchikaku近くgần, chỗ gần đây
あいだAidagiữa
~や~ 「など」~ya~(nado ~ và ~, [v.v.]
いちばん~ichiban ~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
―だんめ― dan-me―段目giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.)
[どうも]すみません(doumo) sumimasen (rất) xin lỗi
チリソースChirisōsu tương ớt (chili sauce)

Minna no Nihongo – Bài 10

STTTừ vựngKanjiHán ViệtNghĩa
1います  có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
2あります  có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
3いろいろ[な]  nhiều, đa dạng
4おとこのひと男の人NAM NHÂNngười đàn ông
5おんなのひと女の人NỮ NHÂNngười đàn bà
6おとこのこ男の子NAM TỬcậu con trai
7おんなのこ女の子NỮ TỬcô con gái
8いぬKHUYỂNchó
9ねこMIÊUmèo
10MỘCcây, gỗ
11ものVẬTvật, đồ vật
12でんち電池ĐIỆN TRÌPin
13はこTƯƠNGhộp
14スイッチ  công tắc
15れいぞうこ冷蔵庫LÃNH TÀN KHỐtủ lạnh
16テーブル  bàn
17ベッド  giường
18たなBẰNGgiá sách
19ドア  cửa
20まどSONGcửa sổ
21ポスト  hộp thư, hòm thư
22ビル  toà nhà
23こうえん公園CÔNG VIÊNcông viên
24きっさてん喫茶店KHIẾT TRÀ ĐIẾMquán giải khát, quán cà-phê
25ほんや本屋BẢN ỐChiệu sách
26~や~屋ỐChiệu ~, cửa hàng ~
27のりば乗り場THỪA TRƯỜNGbến xe, điểm lên xuống xe
28けんHUYỆN tỉnh
29うえTHƯỢNGtrên
30したHẠdưới
31まえTIỀNtrước
32うしろ後ろHẬUsau
33みぎHỮUphải
34ひだりTẢtrái
35なかTRUNGtrong, giữa
36そとNGOẠIngoài
37となりLÂNbên cạnh
38ちかく近くCẬNgần
39あいだGIANgiữa
40~や~[など]  ~ và ~, [v.v.]

GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*