Mục Lục
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT MINNA NO NIHONGO BÀI 10
Trung Tâm Tiếng Nhật Tâm Tài Đức xin trân trọng giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng Nhật bài 10 trong cuốn giáo trình Minnano Nihongo – Một cuốn giáo trình chuẩn tiếng Nhật dành cho người Việt .
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | おとこのひと | <otoko no hito> | người đàn ông, con trai |
2 | いろいろな | <iroirona> | nhiều |
3 | あります | <arimasu> | có (đồ vật) |
4 | います | <imasu> | có (người, động vật) |
5 | おんなのひと | <onna no hito> | người phụ nữ, con gái |
6 | ねこ | <neko> | con mèo |
7 | き | <ki> | cây |
8 | もの | <mono> | đồ vật |
9 | フィルム | <FIRUMU> | cuộn phim |
10 | でんち | <denchi> | cục pin |
11 | はこ | <hako> | cái hộp |
12 | スイッチ | <SUICHCHI> | công tắc điện |
13 | れいぞうこ | <reizouko> | tủ lạnh |
14 | テーブル | <TE-BURU> | bàn tròn |
15 | ベッド | <BEDDO> | cái giường |
16 | たな | <tana> | cái kệ |
17 | ドア | <DOA> | cửa ra vào |
18 | まど | <mado> | của sổ |
19 | ポスト | <POSUTO> | thùng thư |
20 | ビル | <BIRU> | tòa nhà cao tầng |
21 | こうえん | <kouen> | công viên |
22 | きっさてん | <kissaten> | quán giải khát |
23 | ほんや | <honya> | tiệm sách |
24 | ~や | <~ya> | ~hiệu, sách |
25 | のりば | <noriba> | bến xe, bến ga, tàu |
26 | けん | <ken> | huyện (tương đương tỉnh của VN) |
27 | うえ | <ue> | trên |
28 | した | <shita> | dưới |
29 | まえ | <mae> | trước |
30 | うしろ | <ushiro> | sau |
31 | みぎ | <migi> | bên phải |
32 | ひだり | <hidari> | bên trái |
33 | なか | <naka> | bên trong |
34 | そと | <soto> | bên ngoài |
35 | となり | <tonari> | bên cạnh |
36 | ちかく | <chikaku> | chỗ gần đây |
37 | ~と~のあいだ | <~to~no aida> | giữa~và~ |
38 | ~や~(など) | <~ya~(nado)> | chẳng hạn~hay (hoặc) |
39 | いちばん~ | <ichiban> | ~nhất |
40 | ~だんめ | <~danme> | ngăn thứ~ |
41 | (どうも) すみません | <(doumo) sumimasen> | (rất) xin lỗi |
42 | チリソース | <CHIRISO-SU> | tương ớt |
43 | スパイスコーナー | <SUPAISUKO-NA-> | quầy gia vị |
Nếu bạn cảm thấy học từ vựng tiếng Nhật bài 10 ở bảng từ vựng trên quá khô khan , hãy thử liên tưởng từ vựng với hình ảnh minh họa ở bảng 2 : bảng từ vựng tiếng Nhật bài 10 dưới đây nhé . Đây là phần mở rộng của Kokono nhằm giúp bạn hệ thống lại từ vựng tiếng nhật của bài 10 theo hình ảnh . qua đó bạn dễ nhớ và dễ hình dung hơn , cùng làm mới từ vựng và dễ nhớ hơn bằng những từ vựng hình ảnh nào .








TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 10

STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | います | có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) | |
2 | あります | có (tồn tại, dùng cho đồ vật) | |
3 | いろいろ[な] | nhiều, đa dạng | |
4 | おとこのひと | 男の人 | người đàn ông |
5 | じょうず[な] | 上手[な] | giỏi, khéo |
6 | おんなのひと | 女の人 | người đàn bà |
7 | おとこのこ | 男の子 | cậu con trai |
8 | おんなのこ | 女の子 | cô con gái |
9 | いぬ | 犬 | chó |
10 | ねこ | 猫 | mèo |
11 | き | 木 | cây, gỗ |
12 | もの | 物 | vật, đồ vật |
13 | フィルム | phim | |
14 | でんち | 電池 | Pin |
15 | はこ | 箱 | hộp |
16 | スイッチ | công tắc | |
17 | れいぞうこ | 冷蔵庫 | tủ lạnh |
18 | テーブル | bàn | |
19 | ベッド | giường | |
20 | たな | 棚 | giá sách |
21 | ドア | cửa | |
22 | まど | 窓 | cửa sổ |
23 | ポスト | hộp thư, hòm thư | |
24 | ビル | toà nhà | |
25 | こうえん | 公園 | công viên |
26 | きっさてん | 喫茶店 | quán giải khát, quán cà-phê |
27 | ほんや | 本屋 | hiệu sách |
28 | ~や | ~屋 | hiệu ~, cửa hàng ~ |
29 | のりば | 乗り場 | bến xe, điểm lên xuống xe |
30 | けん | 県 | tỉnh |
31 | うえ | 上 | trên |
32 | した | 下 | dưới |
33 | まえ | 前 | trước |
34 | うしろ | 後ろ | sau |
35 | みぎ | 右 | phải |
36 | ひだり | 左 | trái |
37 | なか | 中 | trong, giữa |
38 | そと | 外 | ngoài |
39 | となり | 隣 | bên cạnh |
40 | ちかく | 近く | gần |
41 | あいだ | 間 | giữa |
42 | ~や~[など] | ~ và ~, [v.v.] | |
43 | いちばん~ | ~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất) | |
44 | ―だんめ | ―段目 | giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.) |
45 | [どうも]すみません | Cám ơn | |
46 | チリソース | tương ớt (chili sauce) |
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 10
Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.
Từ vựng | Romaji | Kanji | nghĩa |
います | imasu | có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) | |
あります | arimasu | có ( tồn tại, dùng cho đồ vật) | |
いろいろ[な] | iroirona | nhiều, đa dạng | |
おとこのひと | otoko no hito | 男の人 | người đàn ông |
おんなのひと | onna no hito | 女の人 | người đàn bà |
おとこのこ | otokonoko | 男の子 | cậu con trai |
おんなのこ | on’nanoko | 女の子 | cô con gái |
いぬ | Inu | 犬 | con chó |
ねこ | neko | 猫 | con mèo |
き | ki | 木 | cây, gỗ |
もの | mono | 物 | vật, đồ vật |
フィルム | Firumu | phim | |
でんち | denchi | 電池 | cục Pin |
はこ | hako | 箱 | cái hộp |
スイッチ | suichchi | công tắc | |
れいぞうこ | reizouko | 冷蔵庫 | tủ lạnh |
テーブル | Tēburu | bàn | |
ベッド | Beddo | giường | |
たな | tana | 棚 | giá sách |
ドア | Doa | cửa | |
まど | mado | 窓 | cửa sổ |
ポスト | Posuto | hộp thư | |
ビル | Biru | toà nhà | |
こうえん | kouen | 公園 | công viên |
きっさてん | kissaten | 喫茶店 | quán giải khát, quán caffee |
ほんや | honya | 本屋 | hiệu sách |
~や | ~ya | ~屋 | hiệu ~, cửa hàng ~ |
のりば | noriba | 乗り場 | bến xe, điểm lên xuống xe |
けん | ken | 県 | tỉnh |
うえ | ue | 上 | trên |
した | shita | 下 | dưới |
まえ | mae | 前 | trước |
うしろ | ushiro | 後ろ | sau |
みぎ | migi | 右 | bên phải |
ひだり | hidari | 左 | bên trái |
なか | naka | 中 | trong, giữa |
そと | soto | 外 | ngoài |
となり | tonari | 隣 | bên cạnh |
ちかく | chikaku | 近く | gần, chỗ gần đây |
あいだ | Aida | 間 | giữa |
~や~ 「など」 | ~ya~(nado | ~ và ~, [v.v.] | |
いちばん~ | ichiban | ~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất) | |
―だんめ | ― dan-me | ―段目 | giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.) |
[どうも]すみません | (doumo) sumimasen | (rất) xin lỗi | |
チリソース | Chirisōsu | tương ớt (chili sauce) |
Minna no Nihongo – Bài 10
STT | Từ vựng | Kanji | Hán Việt | Nghĩa |
1 | います | có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) | ||
2 | あります | có (tồn tại, dùng cho đồ vật) | ||
3 | いろいろ[な] | nhiều, đa dạng | ||
4 | おとこのひと | 男の人 | NAM NHÂN | người đàn ông |
5 | おんなのひと | 女の人 | NỮ NHÂN | người đàn bà |
6 | おとこのこ | 男の子 | NAM TỬ | cậu con trai |
7 | おんなのこ | 女の子 | NỮ TỬ | cô con gái |
8 | いぬ | 犬 | KHUYỂN | chó |
9 | ねこ | 猫 | MIÊU | mèo |
10 | き | 木 | MỘC | cây, gỗ |
11 | もの | 物 | VẬT | vật, đồ vật |
12 | でんち | 電池 | ĐIỆN TRÌ | Pin |
13 | はこ | 箱 | TƯƠNG | hộp |
14 | スイッチ | công tắc | ||
15 | れいぞうこ | 冷蔵庫 | LÃNH TÀN KHỐ | tủ lạnh |
16 | テーブル | bàn | ||
17 | ベッド | giường | ||
18 | たな | 棚 | BẰNG | giá sách |
19 | ドア | cửa | ||
20 | まど | 窓 | SONG | cửa sổ |
21 | ポスト | hộp thư, hòm thư | ||
22 | ビル | toà nhà | ||
23 | こうえん | 公園 | CÔNG VIÊN | công viên |
24 | きっさてん | 喫茶店 | KHIẾT TRÀ ĐIẾM | quán giải khát, quán cà-phê |
25 | ほんや | 本屋 | BẢN ỐC | hiệu sách |
26 | ~や | ~屋 | ỐC | hiệu ~, cửa hàng ~ |
27 | のりば | 乗り場 | THỪA TRƯỜNG | bến xe, điểm lên xuống xe |
28 | けん | 県 | HUYỆN | tỉnh |
29 | うえ | 上 | THƯỢNG | trên |
30 | した | 下 | HẠ | dưới |
31 | まえ | 前 | TIỀN | trước |
32 | うしろ | 後ろ | HẬU | sau |
33 | みぎ | 右 | HỮU | phải |
34 | ひだり | 左 | TẢ | trái |
35 | なか | 中 | TRUNG | trong, giữa |
36 | そと | 外 | NGOẠI | ngoài |
37 | となり | 隣 | LÂN | bên cạnh |
38 | ちかく | 近く | CẬN | gần |
39 | あいだ | 間 | GIAN | giữa |
40 | ~や~[など] | ~ và ~, [v.v.] |
✅ GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
Để lại một phản hồi