Mục Lục
Từ vựng tiếng Nhật bài 9 giáo trình Minna no Nihongo
Các giảng viên của Kokono đã dành thời gian biên soạn bộ từ vựng tiếng Nhật bài 9 và các chủ đề khác giúp các em thuận lợi hơn trong việc học tập. Hãy cùng học ngay các từ vựng trong bài học dưới đây thôi nào.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | わかります | <wakarimasu> | hiểu |
2 | きらいな | <kiraina> | ghét |
3 | すきな | <sukina> | thích |
4 | あります | <arimasu> | có (đồ vật) |
5 | じょうずな | <jouzuna> | …..giỏi |
6 | へたな | <hetana> | ……dở |
7 | りょうり | <ryouri> | việc nấu nướng thức ăn |
8 | のみもの | <nomimono> | thức uống |
9 | スポーツ | <SUPO-TSU> | thể thao |
10 | やきゅう | <yakyuu> | môn bóng chày |
11 | ダンス | <DANSU> | khiêu vũ |
12 | おんがく | <ongaku> | âm nhạc |
13 | うた | <uta> | bài hát |
14 | クラシック | <KURASHIKKU> | nhạc cổ điển |
15 | ジャズ | <JAZU> | nhạc jazz |
16 | コンサート | <KONSA-TO> | buổi hòa nhạc |
17 | カラオケ | <KARAOKE> | karaoke |
18 | かぶき | <kabuki> | nhạc kabuki của Nhật |
19 | え | <e> | tranh |
20 | じ | <ji> | chữ |
21 | かんじ | <kanji> | chữ Hán |
22 | ひらがな | <hiragana> | chữ Hiragana |
23 | かたかな | <katakana> | chữ Katakana |
24 | ローマじ | <RO-MAji> | chữ romaji |
25 | こまかいおかね | <komakaiokane> | tiền lẻ |
26 | チケット | <CHIKETTO> | vé |
27 | じかん | <jikan> | thời gian |
28 | ようじ | <youji> | việc riêng |
29 | やくそく | <yakusoku> | cuộc hẹn |
30 | ごしゅじん | <goshujin> | chồng (của người khác) |
31 | おっと / しゅじん | <otto / shujin> | chồng (của mình) |
32 | おくさん | <okusan> | vợ (của người khác) |
33 | つま / かない | <tsuma / kanai> | vợ (của mình) |
34 | こども | <kodomo> | trẻ con |
35 | よく (わかります) | <yoku (wakarimasu)> | (hiểu) rõ |
36 | だいがく | <daigaku> | trường đại học |
37 | たくさん | <takusan> | nhiều |
38 | すこし | <sukoshi> | một chút |
39 | ぜんぜん~ない | <zenzen~nai> | hoàn toàn ~ không |
40 | だいたい | <daitai> | đại khái |
41 | はやく (かえります) | <hayaku (kaerimasu)> | (về) sớm |
42 | はやく | <hayaku> | nhanh |
43 | ~から | <~kara> | ~vì, do |
44 | どうして | <doushite> | Tại sao? |
45 | ざんねんですね | <zannen desu ne> | Đáng tiếc thật. |
46 | もしもし | <moshimoshi> | alo (gọi điện thoại) |
47 | いっしょに~いかがですか | <ishshoni~ikaga desu ka> | Cùng…có được không? |
48 | (~は) ちょっと….. | <(~wa) chotto……> | Thì…(ngụ ý không được) |
49 | だめですか | <dame desu ka> | Không được phải không ? |
50 | またこんどおねがいします | <matakondo onegaishimasu> | Hẹn lần sau . |
Nếu bạn cảm thấy học từ vựng tiếng Nhật bài 9 ở bảng từ vựng trên quá khô khan , hãy thử liên tưởng từ vựng với hình ảnh minh họa ở bảng 2 : bảng từ vựng tiếng Nhật bài 9 dưới đây nhé . Đây là phần mở rộng của Kokono nhằm giúp bạn hệ thống lại từ vựng tiếng nhật của bài 9 theo hình ảnh . qua đó bạn dễ nhớ và dễ hình dung hơn , cùng làm mới từ vựng và dễ nhớ hơn bằng những từ vựng hình ảnh nào .









Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 9
Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.
Từ vựng | Romaji | Kanji | nghĩa |
わかります | wakarimasu | 分かります | hiểu, nắm được |
あります | arimasu | có (sở hữu) | |
すき[な] | sukina | 好き[な] | thích |
きらい[な] | kiraina | 嫌い[な] ) | ghét, không thích |
じょうず[な] | jouzuna | 上手[な] | giỏi, khéo |
へた[な] | hetana | 下手[な] | kém |
りょうり | ryouri | 料理 | món ăn, việc nấu ăn |
のみもの | nomimono | 飲み物 | đồ uống |
スポーツ | supōtsu | thể thao (~をします:chơi thể thao) | |
やきゅう | yakyuu | 野球 | bóng chày (~をします:chơi bóng chày) |
ダンス | dansu | nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ) | |
おんがく | ongaku | 音楽 | âm nhạc |
うた | uta | 歌 | bài hát |
クラシック | Kurashikku | nhạc cổ điển | |
ジャズ | Jazu | nhạc jazz | |
コンサート | Konsāto | buổi hòa nhạc | |
カラオケ | Karaoke | karaoke | |
かぶき | kabuki | 歌舞伎 | kịch Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật) |
え | e | 絵 | Tranh, hội họa |
じ | ji | 字 | chữ |
かんじ | kanji | 漢字 | chữ hán |
ひらがな | hiragana | chữ Hiragana | |
かたかな | katakana | Chữ Katakana | |
ローマじ | Rōma ji | ローマ字 | chữ La Mã |
こまかいおかね | komakaiokane | 細かいお金 | tiền lẻ |
チケット | Chiketto | vé (xem hòa nhạc, xem phim) | |
じかん | jikan | 時間 | thời gian |
ようじ | youji | 用事 | việc bận, công chuyện |
やくそく | yakusoku | 約束 | cuộc hẹn, lời hứa |
ごしゅじん | goshujin | ご主人 | chồng (dùng khi nói về chồng người khác) |
おっと / しゅじん | otto / shujin | 夫 / 主人 | chồng (dùng khi nói về chồng mình) |
おくさん | okusan | 奥さん | vợ (dùng khi nói về vợ người khác) |
つま/かない | tsuma / kanai | 妻 / 家内 | vợ (dùng khi nói về vợ mình) |
こども | kodomo | 子ども / 子供 | con cái |
よく | yoku | tốt, rõ (chỉ mức độ) | |
だいたい | daitai | đại khái, đại thể | |
たくさん | takusan | nhiều | |
すこし | sukoshi | 少し | ít, một ít |
ぜんぜん | Zenzen | 全然 | hoàn toàn ~ không |
はやく | hayaku | 早く、速く | sớm, nhanh |
~から | ~kara | vì ~, do | |
どうして | doushite | tại sao | |
ざんねんです[ね] | zannen desu (ne) | 残念です[ね] | Thật đáng tiếc nhỉ/ buồn nhỉ |
すみません | Sumimasen | Xin lỗi | |
もしもし | moshimoshi | alo (gọi điện thoại) | |
ああ | Ā | a (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại) | |
いっしょにいかがですか | Issho ni ikagadesu ka | Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không? | |
[~は]ちょっと…. | (~wa) chotto…… | Thì…(ngụ ý không được) | |
だめですか。 | dame desu ka | Không được à? | |
またこんどおねがいします | matakondo onegaishimasu | hẹn lần sau |
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 9
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | わかります | 分かります | hiểu, nắm được |
2 | あります | có (sở hữu) | |
3 | すき[な] | 好き[な] | thích |
4 | きらい[な] | 嫌い[な] ) | ghét, không thích |
5 | じょうず[な] | 上手[な] | giỏi, khéo |
6 | へた[な] | 下手[な] | kém |
7 | りょうり | 料理 | món ăn, việc nấu ăn |
8 | のみもの | 飲み物 | đồ uống |
9 | スポーツ | thể thao (~をします:chơi thể thao) | |
10 | やきゅう | 野球 | bóng chày (~をします:chơi bóng chày) |
11 | ダンス | nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ) | |
12 | おんがく | 音楽 | âm nhạc |
13 | うた | 歌 | bài hát |
14 | クラシック | nhạc cổ điển | |
15 | ジャズ | nhạc jazz | |
16 | コンサート | buổi hòa nhạc | |
17 | カラオケ | karaoke | |
18 | かぶき | 歌舞伎 | Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật) |
19 | え | 絵 | Tranh, hội họa |
20 | じ | 字 | chữ |
21 | かんじ | 漢字 | chữ hán |
22 | ひらがな | chữ Hiragana | |
23 | かたかな | Chữ Katakana | |
24 | ローマじ | ローマ字 | chữ La Mã |
25 | こまかいおかね | 細かいお金 | tiền lẻ |
26 | チケット | vé (xem hòa nhạc, xem phim) | |
27 | じかん | 時間 | thời gian |
28 | ようじ | 用事 | việc bận, công chuyện |
29 | やくそく | 約束 | cuộc hẹn, lời hứa |
30 | ごしゅじん | ご囚人 | chồng (dùng khi nói về chồng người khác) |
31 | おっと/しゅじん | 夫/主人 | chồng (dùng khi nói về chồng mình) |
32 | おくさん | 奥さん | vợ (dùng khi nói về vợ người khác) |
33 | つま/かない | 妻/家内 | vợ (dùng khi nói về vợ mình) |
34 | こども | 子ども | con cái |
35 | よく | tốt, rõ (chỉ mức độ) | |
36 | だいたい | đại khái, đại thể | |
37 | たくさん | nhiều | |
38 | すこし | 少し | ít, một ít |
39 | ぜんぜん | 全然 | hoàn toàn ~ không |
40 | はやく | 早く、速く | sớm, nhanh |
41 | ~から | vì ~ | |
42 | どうして | tại sao | |
43 | ざんねんです[ね] | 残念です[ね] | Thật đáng tiếc nhỉ/ buồn nhỉ |
44 | すみません | Xin lỗi | |
45 | もしもし | a-lô | |
46 | ああ | a (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại) | |
47 | いっしょにいかがですか | Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không? | |
48 | [~は]ちょっと…. | [~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó) | |
49 | だめですか。 | Không được à? | |
50 | またこんどおねがいします | hẹn lần sau |
Minna no Nihongo – Bài 9
STT | Từ vựng | Kanji | Hán Việt | Nghĩa |
1 | わかります | hiểu, nắm được | ||
2 | あります | có (sở hữu) | ||
3 | すき[な] | 好き[な] | HẢO | thích |
4 | きらい[な] | 嫌い[な] ) | HIỀM | ghét, không thích |
5 | じょうず[な] | 上手[な] | THƯỢNG THỦ | giỏi, khéo |
6 | へた[な] | 下手[な] | HẠ THỦ | kém |
7 | りょうり | 料理 | LIỆU LÝ | món ăn, việc nấu ăn |
8 | のみもの | 飲み物 | ẨM VẬT | đồ uống |
9 | スポーツ | thể thao (~をします:chơi thể thao) | ||
10 | やきゅう | 野球 | DÃ CẦU | bóng chày (~をします:chơi bóng chày) |
11 | ダンス | nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ) | ||
12 | りょこう | 旅行 | LỮ HÀNH | du lịch |
13 | おんがく | 音楽 | ÂM LẠC | âm nhạc |
14 | うた | 歌 | CA | bài hát |
15 | クラシック | nhạc cổ điển | ||
16 | ジャズ | nhạc jazz | ||
17 | コンサート | buổi hòa nhạc | ||
18 | カラオケ | karaoke | ||
19 | かぶき | 歌舞伎 | CA VŨ KĨ | Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật) |
20 | え | 絵 | HỘI | Tranh, hội họa |
21 | じ | 字 | TỰ | chữ |
22 | かんじ | 漢字 | HÁN TỰ | chữ hán |
23 | ひらがな | chữ Hiragana | ||
24 | かたかな | Chữ Katakana | ||
25 | ローマじ | ローマ字 | TỰ | chữ La Mã |
26 | こまかいおかね | 細かいお金 | TẾ KIM | tiền lẻ |
27 | チケット | vé (xem hòa nhạc, xem phim) | ||
28 | じかん | 時間 | THỜI GIAN | thời gian |
29 | ようじ | 用事 | DỤNG SỰ | việc bận, công chuyện |
30 | やくそく | 約束 | ƯỚC THÚC | cuộc hẹn, lời hứa |
31 | アルバイト | việc làm thêm (をします: làm thêm) | ||
32 | ごしゅじん | ご主人 | CHỦ NHÂN | chồng (dùng khi nói về chồng người khác) |
33 | おっと/しゅじん | 夫/主人 | PHU/CHỦ NHÂN | chồng (dùng khi nói về chồng mình) |
34 | おくさん | 奥さん | ÁO | vợ (dùng khi nói về vợ người khác) |
35 | つま/かない | 妻/家内 | THÊ/GIA NỘI | vợ (dùng khi nói về vợ mình) |
36 | こども | 子ども | TỬ | con cái |
37 | よく | tốt, rõ (chỉ mức độ) | ||
38 | だいたい | đại khái, đại thể | ||
39 | たくさん | nhiều | ||
40 | すこし | 少し | THIỂU | ít, một ít |
41 | ぜんぜん | 全然 | TOÀN NHIÊN | hoàn toàn ~ không |
42 | はやく | 早く、速く | TẢO, TỐC | sớm, nhanh |
43 | ~から | vì ~ | ||
44 | どうして | tại sao | ||
45 | ざんねんです[ね] | 残念です[ね] | TÀN NIỆM | Thật đáng tiếc nhỉ/ buồn nhỉ |
46 | すみません | Xin lỗi | ||
47 | もしもし | a-lô | ||
48 | ああ | a (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại) | ||
49 | いっしょにいかがですか | Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không? | ||
50 | [~は]ちょっと…. | [~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó) | ||
51 | だめですか。 | Không được à? | ||
52 | またこんどおねがいします | また今度お願いします | KIM ĐỘ NGUYỆT | hẹn lần sau |
✅ GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
Để lại một phản hồi