✅ Từ vựng Minnano Nihongo bài 11 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 11

Bài học tiếp theo của chúng ta sẽ là từ vựng Minna no Nihongo bài 11. Trong bài học này, chúng ta sẽ được học cách đếm đồ vật và mỗi nhóm đồ vật khác nhau như máy móc, đồ vật mỏng, sách, ly,… sẽ có cách gọi đơn vị đếm khác nhau. Nghe thôi cũng thấy quá thú vị phải không nào ? Vậy còn chần chờ gì nữa, chúng ta cùng học nào!

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1いますcó (động vật)
2かかりますmất, tốn
3やすみます休みますnghỉ ngơi
4ひとつ1 cái (đồ vật)
5ふたつ2 cái
6みっつ3 cái
7よっつ4 cái
8いつつ5 cái
9むっつ6 cái
10ななつ7 cái
11やっつ8 cái
12ここのつ9 cái
13とお10 cái
14いくつbao nhiêu cái
15ひとり一人1 người
16ふたり二人2 người
17~にん~人~người
18~だい~cái, chiếc (máy móc)
19~まい~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy…)
20~かい~lần, tầng lầu
21りんごquả táo
22みかんquýt
23サンドイッチsandwich
24カレー(ライス)(cơm) cà ri
25アイスクリームkem
26きって切手tem
27はがき葉書bưu thiếp
28ふうとう封筒phong bì
29そくたつ速達chuyển phát nhanh
30かきとめ 書留 gửi bảo đảm
31エアメール(gửi bằng) đường hàng không
32ふなびん船便gửi bằng đường tàu
33りょうしん両親bố mẹ
34きょうだい兄弟anh em
35あにanh trai (tôi)
36おにいさんお兄いさんanh trai (bạn)
37あねchị gái (tôi)
38おねえさんお姐さんchị gái (bạn)
39おとうとem trai (tôi)
40おとうとさん弟さんem trai (bạn)
41いもうとem gái (tôi)
42いもうとさん妹さんem gái (bạn)
43がいこく外国nước ngoài
44~じかん~時間~tiếng, ~giờ đồng hồ
45~しゅうかん~週間~tuần
46~かげつ~tháng
47~ねん~年~năm
48~ぐらいkhoảng~
49どのくらいbao lâu
50ぜんぶで全部でtất cả, toàn bộ
51みんなmọi người
52~だけ~chỉ
53いらっしゃいませxin mời qúy khách
54いい (お)てんきですねいい(お)天気ですねtrời đẹp quá nhỉ !
55おでかけですかお出かけますかđi ra ngoài đấy hả ?
56ちょっと ~までđến~một chút
57いって いらっしゃい(anh) đi nhé (lịch sự hơn)
58いってらっしゃい(anh) đi nhé
59いって まいります(tôi) đi đây (lịch sự hơn)
60いってきます(tôi) đi đây
61それからsau đó
62オーストラリアnước Úc

Từ vựng tiếng Nhật bài 11 giáo trình M​inna no Nihongo

Trước khi chuyển sang chủ đề từ vựng tiếng Nhật bài 11. Các em hãy chú ý học và ôn tập cẩn thận các bài học trước nhé. Kiến thức là vô bờ bến, cho nên đừng nóng vội mà khó đạt được kết quả tốt nhất.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1やすみます/yasumimasu/nghỉ ngơi
2かかります/kakarimasu/mất, tốn ( thời gian, tiền bạc,.v.v.)
3[にほんにいます][nihon ni imasu]ở Nhật Bản
4います /imasu/có (người, động vật)
5ひとつ/hitotsu/1 cái (đồ vật)
6ふたつ/futatsu/2 cái
7みっつ/mittsu/3 cái
8よっつ/yottsu/4 cái
9いつつ/itsutsu/5 cái
10むっつ/muttsu/6 cái
11ななつ/nanatsu/7 cái
12やっつ/yattsu/8 cái
13ここのつ/kokonotsu/9 cái
14とお/too/10 cái
15いくつ/ikutsu/bao nhiêu cái
16ひとり/hitori/1 người
17ふたり/futari/2 người
18~にん/~nin/~người (Từ 3 người trở lên)
19~だい/~dai/~cái, chiếc (máy móc)
20~まい/~mai/~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy…)
21~かい/~kai/~lần, tầng lầu
22りんご/ringo/quả táo
23みかん/mikan/quýt
24サンドイッチ/SANDOICHCHI/bánh sandwich
25カレー(ライス)/KAREー(RAISU)/(cơm) cà ri
26アイスクリーム/AISUKURIーMU/kem
27きって/kitte/tem
28はがき/hagaki/bưu thiếp
29ふうとう/fuutou/phong bì
30そくたつ/sokutatsu/chuyển phát nhanh
31かきとめ/kakitome/gửi bảo đảm
32エアメール/EAMEーRU/(gửi bằng) đường hàng không
33ふなびん/funabin/gửi bằng đường tàu
34りょうしん/ryoushin/bố mẹ
35きょうだい/kyoudai/anh em
36あに/ani/anh trai (tôi)
37おにいさん/oniisan/anh trai (bạn)
38あね/ane/chị gái (tôi)
39おねえさん/oneesan/chị gái (bạn)
40おとうと/otouto/em trai (tôi)
41おとうとさん/otoutosan/em trai (bạn)
42いもうと/imouto/em gái (tôi)
43いもうとさん/imoutosan/em gái (bạn)
44がいこく/gaikoku/nước ngoài
45~じかん/~jikan/~tiếng, ~giờ đồng hồ
46~しゅうかん/~shuukan/~tuần
47~かげつ/~kagetsu/~tháng
48~ねん/~nen/~năm
49~ぐらい/~gurai/khoảng~
50どのくらい/donokurai/bao lâu
51ぜんぶで/zenbude/tất cả, toàn bộ
52みんな/minna/mọi người
53~だけ/~dake/~chỉ
54いらっしゃいませ/irashshaimase/xin mời qúy khách
55いい (お)てんきですね/ii (o)tenki desu ne/trời đẹp quá nhỉ !
56おでかけですか/odekake desu ka/đi ra ngoài đấy hả ?
57ちょっと ~まで/chotto ~made/đến~một chút
58いってらっしゃい/itterashshai/(anh) đi nhé
59いって いらっしゃい/itteirashshai/(anh) đi nhé (lịch sự hơn)
60いって まいります/itte mairimasu/(tôi) đi đây (lịch sự hơn)
61いってきます/itte kimasu/(tôi) đi đây
62それから/sorekara/sau đó
63オーストラリア/OーSUTORARIA/nước Úc

Nếu bạn cảm thấy học từ vựng tiếng Nhật bài 11 ở bảng từ vựng trên quá khô khan , hãy thử liên tưởng từ vựng với hình ảnh mà Kokono minh họa ở bảng 2 : bảng từ vựng tiếng Nhật bài 11 dưới đây nhé . Đây là phần mở rộng của Kokono nhằm giúp bạn hệ thống lại từ vựng tiếng nhật của bài 11 theo hình ảnh . qua đó bạn dễ nhớ và dễ hình dung hơn ,  cùng làm mới từ vựng và dễ nhớ hơn bằng những từ vựng hình ảnh nào .

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 11

Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.

Từ vựngRomajiKanjinghĩa
いますimasu có (động vật)
かかりますkakarimasu mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
やすみますyasumimasu休みますnghỉ ngơi, nghỉ
ひとつhitotsu 1 cái (đồ vật)
ふたつfutatsu 2 cái
みっつmittsu 3 cái
よっつyottsu 4 cái
いつつitsutsu 5 cái
むっつmuttsu 6 cái
ななつnanatsu 7 cái
やっつyattsu 8 cái
ここのつkokonotsu 9 cái
とおtoo 10 cái
いくつikutsu bao nhiêu cái
ひとりhitori一人1 người
ふたりfutari二人2 người
~にん~nin~人~người (từ 3 người trở lên)
~だい~dai ~cái, chiếc (máy móc)
~まい~mai ~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy…)
~かい~kai ~lần, tầng lầu
りんごringo quả táo
みかんmikan quýt
サンドイッチsandoichchi bánh sandwich
カレー(ライス)Karē (raisu) cà ri (cơm)
アイスクリームAisukurīmu kem
きってkitte切手tem
はがきhagaki葉書bưu thiếp
ふうとうfuutou封筒phong bì
そくたつsokutatsu速達chuyển phát nhanh
かきとめkakitome 書留 gửi bảo đảm
エアメールEamēru (gửi bằng) đường hàng không
ふなびんfunabin船便gửi bằng đường tàu
りょうしんryoushin両親bố mẹ
きょうだいkyoudai兄弟anh em
あにanianh trai (tôi)
おにいさんoniisanお兄いさんanh trai (bạn)
あねanechị gái (tôi)
おねえさんoneesanお姐さんchị gái (bạn)
おとうとotoutoem trai (tôi)
おとうとさんotoutosan弟さんem trai (bạn)
いもうとimoutoem gái (tôi)
いもうとさんimoutosan妹さんem gái (bạn)
がいこくgaikoku外国nước ngoài
~じかん~jikan~時間~tiếng, ~giờ đồng hồ
~しゅうかん~shuukan~週間~tuần
~かげつ~kagetsu―か月~tháng
~ねん~nen~年~năm
~ぐらい~gurai khoảng~
どのくらいdonokurai bao lâu
ぜんぶでzenbude全部でtất cả, toàn bộ
みんなminna mọi người
~だけ~dake ~chỉ
いらっしゃいませirashshaimase xin mời qúy khách
いい (お)てんきですねii (o)tenki desu neいい(お)天気ですねtrời đẹp quá nhỉ !
おでかけですかodekake desu kaお出かけますかđi ra ngoài đấy hả ?
ちょっと ~までchotto ~made đến~một chút
いって まいりますitte mairimasu (tôi) đi đây (lịch sự hơn)
いってきますitte kimasu (tôi) đi đây
それからsorekara sau đó
オーストラリアŌsutoraria nước Úc

Minna no Nihongo – Bài 11

STTTừ vựngKanjiHán ViệtNghĩa
1かかります  mất, tốn
2やすみます休みますHƯUnghỉ ngơi
3ひとつ  1 cái (đồ vật)
4ふたつ  2 cái
5みっつ  3 cái
6よっつ  4 cái
7いつつ  5 cái
8むっつ  6 cái
9ななつ  7 cái
10やっつ  8 cái
11ここのつ  9 cái
12とお  10 cái
13いくつ  bao nhiêu cái
14ひとり一人NHẤT NHÂN1 người
15ふたり二人NHỊ NHÂN2 người
16~にん~人NHÂN~người
17~だいĐÀI~cái, chiếc (máy móc)
18~まいMAI~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy…)
19~かいHỒI~lần, tầng lầu
20りんご  quả táo
21みかん  quýt
22サンドイッチ  sandwich
23カレー(ライス)  (cơm) cà ri
24アイスクリーム  kem
25きって切手THIẾT THỦtem
26はがき  bưu thiếp
27ふうとう封筒PHONG ĐỒNGphong bì
28そくたつ速達TỐC ĐẠTchuyển phát nhanh
29かきとめ 書留THƯ LƯU gửi bảo đảm
30エアメール  (gửi bằng) đường hàng không
31ふなびん船便THUYỀN TIỆNgửi bằng đường tàu
32りょうしん両親LƯỠNG THÂNbố mẹ
33きょうだい兄弟HUYNH ĐỆanh em
34あにHUYNHanh trai (tôi)
35おにいさんお兄いさんHUYNHanh trai (bạn)
36あねTỶchị gái (tôi)
37おねえさんお姉さんTỶchị gái (bạn)
38おとうとĐỆem trai (tôi)
39おとうとさん弟さんĐỆem trai (bạn)
40いもうとMUỘIem gái (tôi)
41いもうとさん妹さんMUỘIem gái (bạn)
42がいこく外国NGOẠI QUỐCnước ngoài
43~じかん~時間THỜI GIAN~tiếng, ~giờ đồng hồ
44~しゅうかん~週間CHU GIAN~tuần
45~かげつ  ~tháng
46~ねん~年NIÊN~năm
47~ぐらい  khoảng~
48どのくらい  bao lâu
49ぜんぶで全部でTOÀN BỘtất cả, toàn bộ
50みんな  mọi người
51~だけ  ~chỉ
52いい (お)てんきですねいい(お)天気ですねTHIÊN KHÍtrời đẹp quá nhỉ !
53おでかけですかお出かけますかXUẤTđi ra ngoài đấy hả ?
54ちょっと ~まで  đến~một chút
55いって いらっしゃい  (anh) đi nhé (lịch sự hơn)
56いってらっしゃい  (anh) đi nhé
57いって まいります  (tôi) đi đây (lịch sự hơn)
58いってきます  (tôi) đi đây
59オーストラリア  nước Úc

GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*