✅ Từ vựng Minnano Nihongo bài 13 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

Các bạn đã học xong từ vựng Minna no Nihongo bài 12 chưa nào ? Nếu chưa thì hãy nhanh học đi rồi cùng nhau sang bài mới nhé! Và bài mới mà mình muốn giới thiệu đến các bạn hôm nay chính là từ vựng Minna no Nihongo bài 13 sau đây.

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 13

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1あそびます遊びますchơi
2およぎます泳ぎますbơi
3むかえます迎えますđón
4つかれます疲れますmệt
5だします [てがみを~]出します [手紙を~]gửi[thư]
6はいります [きっさてんに~]入ります [喫茶店に~]vào [quán giải khát]
7でます [きっさてんを~]出ます [喫茶店を~]ra, ra khỏi [quán giải khát]
8けっこんします結婚しますkết hôn, lập gia đình, cưới
9かいものします買い物しますmua hàng
10しょくじします食事しますăn cơm
11さんぽします [こうえんを~]散歩します [公園を~]đi dạo [ở công viên]
12たいへん「な」大変「な」vất vả, khó khăn, khổ
13ほしい欲しいmuốn có
14さびしい寂しいbuồn, cô đơn
15ひろい広いrộng
16せまい狭いchật, hẹp
17しやくしょ市役所văn phòng hành chính quận, thành phố
18プールbể bơi
19かわsông
20けいざい経済kinh tế
21びじゅつ美術mỹ thuật
22つり釣りviệc câu cá (~をします:câu cá)
23スキーviệc trượt tuyết (~をします: trượt tuyết)
24かいぎ会議họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
25とうろく登録việc đăng ký (~をします:đăng ký)
26しゅうまつ週末cuối tuần
27~ごろKhoảng ~ (dùng cho thời gian)
28なにか何かcái gì đó
29どこかđâu đó, chỗ nào đó
30おなかが すきました。(tôi) đói rồi.
31おなかが いっぱいです。(tôi) no rồi.
32のどが かわきました。(tôi) khát.
33そうですね。Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
34ロシアNga
35そうしましょう。Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
36ていしょくCơm suất, cơm phần
37ごちゅうもんはご注文はMời anh/chị gọi món
38ぎゅうどん牛どんmón cơm thịt bò
39しょうしょう おまちください少々お待ちください。xin vui lòng đợi một chút
40べつべつに別々にđể riêng ra

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 13

Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.

Từ vựngRomajiKanjinghĩa
あそびますasobimasu遊びますchơi
およぎますoyogimasu泳ぎますbơi lội
むかえますmukaemasu迎えますđón
つかれますtsukaremasu疲れますmệt mỏi
だしますdashimasu出しますgiao, nộp
はいりますhairimasu入りますvào, bỏ vào
でますdemasu出ますđi ra ngoài
けっこんしますkekkonshimasu結婚しますkết hôn
かいものしますkaimono shimasu買い物しますmua sắm
しょくじしますshokujishimasu食事しますdùng bữa, ăn cơm
さんぽしますsanposhimasu散歩しますđi dạo
たいへん なTaihen’na大変 なvất vả
ほしいhoshii欲しいmuốn
さびしいsabishii寂しいbuồn
ひろいhiroi広いrộng
せまいsemai狭いhẹp
しやくしょshiyakusho市役所Văn phòng hành chính quận, thành phố.
プールpuuru hồ bơi
かわkawasông, dòng sông
けいざいkeizai経済kinh tế
びじゅつbijutsu美術mỹ thuật
つりtsuri釣り ~をしますviệc câu cá
スキーsukii trượt tuyết
かいぎkaigi会議hội họp, cuộc họp
とうろくtouroku登録đăng kí
しゅうまつshuumatsu週末cuối tuần
なにかnanika何かcái gì đó
どこかdokoka chỗ nào đó
おなかがすきましたonaka ga sukimashita đói bụng
おなかがいっぱいですonaka ga ippai desu no rồi
のどがかわきましたnodo ga kawakimashita khát nước
そうですかsoudesuka thế à
そう しましょうsou shimashou làm như vậy nhé
ていしょくteishoku定食cơm suất, cơm phần
ぎゅうどんgyuudon牛どんcơm thịt bò
べつべつにbetsubetsu ni別々にriêng biệt, riêng ra

Từ vựng tiếng N​hật bài 13

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1あそびますasobimasuchơi đùa
2およぎますoyogimasubơi lội
3むかえますmukaemasuđón
4つかれますtsukaremasumệt mỏi
5だしますdashimasugiao, nộp
6はいりますhairimasuvào, bỏ vào
7でますdemasura ngoài
8けっこんしますkekkonshimasukết hôn
9かいものしますkaimonoshimasumua sắm
10しょくじしますshokujishimasudùng bữa
11さんぽしますsanposhimasuđi dạo
13たいへんtaihenvất vả
13ほしいhoshiimuốn
14さびしいsabishiibuồn
15ひろいhiroirộng
16せまいsemaihẹp
17しやくしょshiyakushocơ quan hành chính thành phố
18tòa hành chính thị xã
19プールpuuruhồ bơi
20かわkawasông
21けいざいkeizaikinh tế
22びじゅつbijutsumỹ thuật
23つりtsuriviệc câu cá
24スキーsukiitrượt tuyết
25かいぎkaigihội họp
26とうろくtourokuđăng kí
27しゅうまつshuumatsucuối tuần
28なにかnanikacái gì đó
29どこかdokokachỗ nào đó
30おなかがすきましたonaka ga sukimashitađói bụng
31おなかがいっぱいですonaka ga ippai desuno rồi
32のどがかわきましたnodo ga kawakimashitakhát nước
33そうですかsoudesukathế à
34そう しましょうsou shimashoulàm như vậy nhé
35ていしょくteishokucơm suất, cơm phần
36ぎゅうどんgyuudoncơm thịt bò
37べつべつにbetsubetsu niriêng biệt

Minna no Nihongo – bài 13

STTTừ vựngKanjiHán ViệtNghĩa
1あそびます遊びますDUchơi
2およぎます泳ぎますVỊNHbơi
3むかえます迎えますNGHÊNHđón
4つかれます疲れますmệt
5けっこんします結婚しますKẾT HÔNkết hôn, lập gia đình, cưới
6かいものします買い物しますMÃI VẬTmua hàng
7しょくじします食事しますTHỰC SỰăn cơm
8さんぽします [こうえんを~]散歩します [公園を~]TẢN BỘ CÔNG VIÊNđi dạo [ở công viên]
9たいへん「な」大変「な」ĐẠI BIẾNvất vả, khó khăn, khổ
10ほしい欲しいDỤCmuốn có
11さびしい寂しいBIbuồn, cô đơn
12ひろい広いQUẢNGrộng
13せまい狭いHIỆPchật, hẹp
14プール  bể bơi
15かわ sông
16びじゅつ美術 mỹ thuật
17つり釣り việc câu cá (~をします:câu cá)
18スキー  việc trượt tuyết (~をします: trượt tuyết)
19しゅうまつ週末 cuối tuần
20~ごろ  Khoảng ~ (dùng cho thời gian)
21なにか何か cái gì đó
22どこか  đâu đó, chỗ nào đó
23おなかが すきました。  (tôi) đói rồi.
24おなかが いっぱいです。  (tôi) no rồi.
25のどが かわきました。  (tôi) khát.
26そうですね。  Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
27そうしましょう。  Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
28ていしょく  Cơm suất, cơm phần
29ごちゅうもんはご注文はCHÚ VĂNMời anh/chị gọi món
30ぎゅうどん牛どんNGƯUmón cơm thịt bò
31しょうしょう おまちください少々お待ちください。THIỂU ĐÃIxin vui lòng đợi một chút
32べつべつに別々にBIỆTđể riêng ra

GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*