Các bạn đã học xong từ vựngMinna no Nihongo bài 12 chưa nào ? Nếu chưa thì hãy nhanh học đi rồi cùng nhau sang bài mới nhé! Và bài mới mà mình muốn giới thiệu đến các bạn hôm nay chính là từ vựng Minna no Nihongo bài 13 sau đây.
Mục Lục
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 13
STT
Từ Vựng
Kanji
Nghĩa
1
あそびます
遊びます
chơi
2
およぎます
泳ぎます
bơi
3
むかえます
迎えます
đón
4
つかれます
疲れます
mệt
5
だします [てがみを~]
出します [手紙を~]
gửi[thư]
6
はいります [きっさてんに~]
入ります [喫茶店に~]
vào [quán giải khát]
7
でます [きっさてんを~]
出ます [喫茶店を~]
ra, ra khỏi [quán giải khát]
8
けっこんします
結婚します
kết hôn, lập gia đình, cưới
9
かいものします
買い物します
mua hàng
10
しょくじします
食事します
ăn cơm
11
さんぽします [こうえんを~]
散歩します [公園を~]
đi dạo [ở công viên]
12
たいへん「な」
大変「な」
vất vả, khó khăn, khổ
13
ほしい
欲しい
muốn có
14
さびしい
寂しい
buồn, cô đơn
15
ひろい
広い
rộng
16
せまい
狭い
chật, hẹp
17
しやくしょ
市役所
văn phòng hành chính quận, thành phố
18
プール
bể bơi
19
かわ
川
sông
20
けいざい
経済
kinh tế
21
びじゅつ
美術
mỹ thuật
22
つり
釣り
việc câu cá (~をします:câu cá)
23
スキー
việc trượt tuyết (~をします: trượt tuyết)
24
かいぎ
会議
họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
25
とうろく
登録
việc đăng ký (~をします:đăng ký)
26
しゅうまつ
週末
cuối tuần
27
~ごろ
Khoảng ~ (dùng cho thời gian)
28
なにか
何か
cái gì đó
29
どこか
đâu đó, chỗ nào đó
30
おなかが すきました。
(tôi) đói rồi.
31
おなかが いっぱいです。
(tôi) no rồi.
32
のどが かわきました。
(tôi) khát.
33
そうですね。
Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
34
ロシア
Nga
35
そうしましょう。
Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
36
ていしょく
Cơm suất, cơm phần
37
ごちゅうもんは
ご注文は
Mời anh/chị gọi món
38
ぎゅうどん
牛どん
món cơm thịt bò
39
しょうしょう おまちください
少々お待ちください。
xin vui lòng đợi một chút
40
べつべつに
別々に
để riêng ra
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 13
Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.
Từ vựng
Romaji
Kanji
nghĩa
あそびます
asobimasu
遊びます
chơi
およぎます
oyogimasu
泳ぎます
bơi lội
むかえます
mukaemasu
迎えます
đón
つかれます
tsukaremasu
疲れます
mệt mỏi
だします
dashimasu
出します
giao, nộp
はいります
hairimasu
入ります
vào, bỏ vào
でます
demasu
出ます
đi ra ngoài
けっこんします
kekkonshimasu
結婚します
kết hôn
かいものします
kaimono shimasu
買い物します
mua sắm
しょくじします
shokujishimasu
食事します
dùng bữa, ăn cơm
さんぽします
sanposhimasu
散歩します
đi dạo
たいへん な
Taihen’na
大変 な
vất vả
ほしい
hoshii
欲しい
muốn
さびしい
sabishii
寂しい
buồn
ひろい
hiroi
広い
rộng
せまい
semai
狭い
hẹp
しやくしょ
shiyakusho
市役所
Văn phòng hành chính quận, thành phố.
プール
puuru
hồ bơi
かわ
kawa
川
sông, dòng sông
けいざい
keizai
経済
kinh tế
びじゅつ
bijutsu
美術
mỹ thuật
つり
tsuri
釣り ~をします
việc câu cá
スキー
sukii
trượt tuyết
かいぎ
kaigi
会議
hội họp, cuộc họp
とうろく
touroku
登録
đăng kí
しゅうまつ
shuumatsu
週末
cuối tuần
なにか
nanika
何か
cái gì đó
どこか
dokoka
chỗ nào đó
おなかがすきました
onaka ga sukimashita
đói bụng
おなかがいっぱいです
onaka ga ippai desu
no rồi
のどがかわきました
nodo ga kawakimashita
khát nước
そうですか
soudesuka
thế à
そう しましょう
sou shimashou
làm như vậy nhé
ていしょく
teishoku
定食
cơm suất, cơm phần
ぎゅうどん
gyuudon
牛どん
cơm thịt bò
べつべつに
betsubetsu ni
別々に
riêng biệt, riêng ra
Từ vựng tiếng Nhật bài 13
STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
あそびます
asobimasu
chơi đùa
2
およぎます
oyogimasu
bơi lội
3
むかえます
mukaemasu
đón
4
つかれます
tsukaremasu
mệt mỏi
5
だします
dashimasu
giao, nộp
6
はいります
hairimasu
vào, bỏ vào
7
でます
demasu
ra ngoài
8
けっこんします
kekkonshimasu
kết hôn
9
かいものします
kaimonoshimasu
mua sắm
10
しょくじします
shokujishimasu
dùng bữa
11
さんぽします
sanposhimasu
đi dạo
13
たいへん
taihen
vất vả
13
ほしい
hoshii
muốn
14
さびしい
sabishii
buồn
15
ひろい
hiroi
rộng
16
せまい
semai
hẹp
17
しやくしょ
shiyakusho
cơ quan hành chính thành phố
18
tòa hành chính thị xã
19
プール
puuru
hồ bơi
20
かわ
kawa
sông
21
けいざい
keizai
kinh tế
22
びじゅつ
bijutsu
mỹ thuật
23
つり
tsuri
việc câu cá
24
スキー
sukii
trượt tuyết
25
かいぎ
kaigi
hội họp
26
とうろく
touroku
đăng kí
27
しゅうまつ
shuumatsu
cuối tuần
28
なにか
nanika
cái gì đó
29
どこか
dokoka
chỗ nào đó
30
おなかがすきました
onaka ga sukimashita
đói bụng
31
おなかがいっぱいです
onaka ga ippai desu
no rồi
32
のどがかわきました
nodo ga kawakimashita
khát nước
33
そうですか
soudesuka
thế à
34
そう しましょう
sou shimashou
làm như vậy nhé
35
ていしょく
teishoku
cơm suất, cơm phần
36
ぎゅうどん
gyuudon
cơm thịt bò
37
べつべつに
betsubetsu ni
riêng biệt
Minna no Nihongo – bài 13
STT
Từ vựng
Kanji
Hán Việt
Nghĩa
1
あそびます
遊びます
DU
chơi
2
およぎます
泳ぎます
VỊNH
bơi
3
むかえます
迎えます
NGHÊNH
đón
4
つかれます
疲れます
BÌ
mệt
5
けっこんします
結婚します
KẾT HÔN
kết hôn, lập gia đình, cưới
6
かいものします
買い物します
MÃI VẬT
mua hàng
7
しょくじします
食事します
THỰC SỰ
ăn cơm
8
さんぽします [こうえんを~]
散歩します [公園を~]
TẢN BỘ CÔNG VIÊN
đi dạo [ở công viên]
9
たいへん「な」
大変「な」
ĐẠI BIẾN
vất vả, khó khăn, khổ
10
ほしい
欲しい
DỤC
muốn có
11
さびしい
寂しい
BI
buồn, cô đơn
12
ひろい
広い
QUẢNG
rộng
13
せまい
狭い
HIỆP
chật, hẹp
14
プール
bể bơi
15
かわ
川
sông
16
びじゅつ
美術
mỹ thuật
17
つり
釣り
việc câu cá (~をします:câu cá)
18
スキー
việc trượt tuyết (~をします: trượt tuyết)
19
しゅうまつ
週末
cuối tuần
20
~ごろ
Khoảng ~ (dùng cho thời gian)
21
なにか
何か
cái gì đó
22
どこか
đâu đó, chỗ nào đó
23
おなかが すきました。
(tôi) đói rồi.
24
おなかが いっぱいです。
(tôi) no rồi.
25
のどが かわきました。
(tôi) khát.
26
そうですね。
Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
Để lại một phản hồi