✅ Từ vựng Minnano Nihongo bài 4 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

Các bạn học tiếng Nhật chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình Minna no Nihongo phải không nào ? Giáo trình Minna no Nihongo là bộ giáo trình học tiếng Nhật sơ cấp chính thức được sử dụng nhiều nhất tại các trường học cũng như các trung tâm tiếng Nhật tại việt Nam. Giáo trình này bao gồm các bộ sách từ sơ cấp đến trung cấp và được biên soạn dựa theo chuẩn giáo trình đào tạo tiếng Nhật quốc tế. Hôm nay tiếp nối với 3 phần trước, chúng ta hãy cùng tiếp tục với từ vựng Minna no Nihongo bài 4 nhé!

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 4

STTTừ vựngKanjiNghĩa
1おきますthức dậy
2ねます寝ますngủ
3はたらきます働きますlàm việc
4やすみます休みます。nghỉ ngơi
5べんきょうします勉強しますhọc tập
6おわります終わりますkết thúc
7デパートcửa hàng bách hóa
8ぎんこう銀行ngân hàng
9ゆうびんきょく郵便局bưu điện
10としょかん図書館thư viện
11びじゅつかん美術館viện bảo tàng
12でんわばんごう電話番号số điện thoại
13なんばん何番số mấy
14いまbây giờ
15~じ~時~giờ
16~ふん / ~ぷん~分~phút
17はんphân nửa
18なんじ何時mấy giờ
19なんぷん何分mấy phút
20ごぜん午前sáng (AM: trước 12 giờ)
21ごご午後chiều (PM: sau 12 giờ)
22あさsáng
23ひるtrưa
24ばんtối
25よるtối
26おとといngày hôm kia
27きのうngày hôm qua
28きょう今日hôm nay
29あした明日ngày mai
30あさってngày mốt
31けさ今朝sáng nay
32こんばんtối nay
33ゆうべtối hôm qua
34やすみ休みnghỉ ngơi (danh từ)
35ひるやすみ昼休みnghỉ trưa
36まいあさ毎朝mỗi sáng
37まいばん毎晩mỗi tối
38まいにち毎日mỗi ngày
39ペキンBắc Kinh
40バンコクBangkok
41ロンドンLuân Đôn
42ロサンゼルスLos Angeles
43たいへんですね大変ですねvất vả nhỉ
44ばんごうあんないdịch vụ 116 (hỏi số điện thoại)
45おといあわせ(số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là
46~を おねがいしますlàm ơn~
47かしこまりましたĐã hiểu rồi

 
Hãy cố gắng học để nắm thật vững những từ vựng Minna no Nihongo của bài 4 trước khi chúng ta chuyển qua bài 5 nhé các bạn!

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 4

Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.

Từ vựngRomajiKanjinghĩa
おきますokimasu起きますthức dậy
ねますnemasu寝ますngủ
はたらきますhatarakimasu働きますlàm việc
やすみますyasumimasu休みますnghỉ ngơi
べんきょうしますbenkyoushimasu勉強しますhọc tập
おわりますowarimasu終わりますkết thúc
デパートdepaato cửa hàng bách hóa
ゆうびんきょくyuubinkyoku郵便局bưu điện
としょかんtoshokan図書館thư viện
びじゅつかんbijyutsukan美術館viện bảo tàng
でんわばんごうtenwabangō電話番号số điện thoại
なんばんnanban何番số mấy
いまimabây giờ
~じji~時~giờ
はんhanphân nửa, một nửa
なんじnanji何時mấy giờ
なんぷんnanpun何分mấy phút
ごぜんgozen午前buổi sáng
ごごgogo午後buổi chiều
あさasasáng
ひるhirutrưa
ばんbantối
よるyorutối
おとといototoi ngày hôm kia
きのうkinou ngày hôm qua
きょうkyou今日hôm nay
あしたashita明日ngày mai
あさってasatte ngày mốt
けさkesa今朝sáng nay
こんばんkonban tối nay
やすみyasumi休みnghỉ ngơi (danh từ)
ひるやすみhiruyasumi昼休みnghỉ trưa
まいあさmaiasa毎朝mỗi sáng
まいばんmaiban毎晩mỗi tối
まいにちmainichi毎日mỗi ngày
まいしゅmaishu毎週mỗi tuần
まいげつmaigetsu毎月mỗi tháng
まいねんmainen 毎年mỗi năm
そちらsochira phía ông, bà
~から~ kara từ
~まで~ made đến

Từ vựng tiếng Nhật giáo trình Minna no Nihongo

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1おきます/okimasu/thức dậy
2ねます/nemasu/ngủ
3はたらきます/hatarakimasu/làm việc
4やすみます/yasumimasu/nghỉ ngơi
5べんきょうします/benkyoushimasu/học tập
6おわります/owarimasu/kết thúc
7デパート/DEPA-TO/cửa hàng bách hóa
8ぎんこう/ginkou/ngân hàng
9ゆうびんきょく/yuubinkyoku/bưu điện
10としょかん </toshokan/thư viện
11びじゅつかん/bijutsukan/viện bảo tàng
12でんわばんごう/denwabangou/số điện thoại
13なんばん/nanban/số mấy
14いま/ima/bây giờ
15~じ/~ji/~giờ
16~ふん(~ぷん)/~fun> <~pun/~phút
17はん/han/phân nửa
18なんじ/nanji/mấy giờ
19なんぷん/nanpun/mấy phút
20ごぜん/gozen/sáng (AM: trước 12 giờ)
21ごご/gogo/chiều (PM: sau 12 giờ)
22あさ/asa/sáng
23ひる/hiru/trưa
24ばん/ban/tối
25よる/yoru/tối
26おととい/ototoi/ngày hôm kia
27きのう/kinou/ngày hôm qua
28きょう/kyou/hôm nay
29あした/ashita/ngày mai
30あさって/asatsute/ngày mốt
31けさ/kesa/sáng nay
32こんばん/konban/tối nay
33ゆうべ/yuube/tối hôm qua
34やすみ/yasumi/nghỉ ngơi (danh từ)
35ひるやすみ/hiruyasumi/nghỉ trưa
36まいあさ/maiasa/mỗi sáng
37まいばん/maiban/mỗi tối
38まいにち/mainichi/mỗi ngày
39ペキン/PEKIN/Bắc Kinh
40バンコク/BANKOKU/Bangkok
41ロンドン/RONDON/Luân Đôn
42ロサンゼルス/ROSANZERUSU/Los Angeles
43たいへんですね/taihendesune/vất vả nhỉ
44ばんごうあんない/bangouannai/dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại)
45おといあわせ/otoiawase/(số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là
46~を おねがいします/(~o) onegaishimasu/Làm ơn~
47かしこまりました/kashikomarimashita/Hiểu rồi

Các thứ trong tuần bằng tiếng Nhật

げつようび月曜日Ngày thứ hai
かようび火曜日Ngày thứ ba
すいようび水曜日Ngày thứ tư
もくようび木曜日Ngày thứ năm
きんようび金曜日Ngày thứ sáu
どようび土曜日Ngày thứ bẩy
にちようび日曜日Ngày chủ nhật
なんようび何曜日Ngày thứ mấy (từ để hỏi)

Một số mẫu câu trong từ vựng minna bài 4

~と~ ~ và ~ (dùng nối 2 danh từ)

そうですか。 Thế à? ( tỏ ý mình đang nghe)

大 変(たいへん)ですね。 Gay nhỉ!, căng nhỉ!

えーと Để tôi xem

Tên một số thành phố, địa danh trong từ vựng minna bài 4

ニューヨークNew York
ペキンBắc Kinh
ロンドンLondon
バンコクBangkok
ロサンゼルスLos Angeles
やまと美術館Bảo tàng mỹ thuật Yamato
(tên tưởng tượng, không có thực)
大阪デパートBách hóa Osaka
(tên tưởng tượng, không có thực)
みどり図書館Thư viện Midori
(tên tưởng tượng, không có thực)

GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*