Các bạn học tiếng Nhật chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình Minna no Nihongo phải không nào ? Giáo trình Minna no Nihongo là bộ giáo trình học tiếng Nhật sơ cấp chính thức được sử dụng nhiều nhất tại các trường học cũng như các trung tâm tiếng Nhật tại việt Nam. Giáo trình này bao gồm các bộ sách từ sơ cấp đến trung cấp và được biên soạn dựa theo chuẩn giáo trình đào tạo tiếng Nhật quốc tế. Hôm nay tiếp nối với 3 phần trước, chúng ta hãy cùng tiếp tục với từ vựng Minna no Nihongo bài 4 nhé!

Mục Lục
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 4
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | おきます | thức dậy | |
2 | ねます | 寝ます | ngủ |
3 | はたらきます | 働きます | làm việc |
4 | やすみます | 休みます。 | nghỉ ngơi |
5 | べんきょうします | 勉強します | học tập |
6 | おわります | 終わります | kết thúc |
7 | デパート | cửa hàng bách hóa | |
8 | ぎんこう | 銀行 | ngân hàng |
9 | ゆうびんきょく | 郵便局 | bưu điện |
10 | としょかん | 図書館 | thư viện |
11 | びじゅつかん | 美術館 | viện bảo tàng |
12 | でんわばんごう | 電話番号 | số điện thoại |
13 | なんばん | 何番 | số mấy |
14 | いま | 今 | bây giờ |
15 | ~じ | ~時 | ~giờ |
16 | ~ふん / ~ぷん | ~分 | ~phút |
17 | はん | 半 | phân nửa |
18 | なんじ | 何時 | mấy giờ |
19 | なんぷん | 何分 | mấy phút |
20 | ごぜん | 午前 | sáng (AM: trước 12 giờ) |
21 | ごご | 午後 | chiều (PM: sau 12 giờ) |
22 | あさ | 朝 | sáng |
23 | ひる | 昼 | trưa |
24 | ばん | 晩 | tối |
25 | よる | 夜 | tối |
26 | おととい | ngày hôm kia | |
27 | きのう | ngày hôm qua | |
28 | きょう | 今日 | hôm nay |
29 | あした | 明日 | ngày mai |
30 | あさって | ngày mốt | |
31 | けさ | 今朝 | sáng nay |
32 | こんばん | tối nay | |
33 | ゆうべ | tối hôm qua | |
34 | やすみ | 休み | nghỉ ngơi (danh từ) |
35 | ひるやすみ | 昼休み | nghỉ trưa |
36 | まいあさ | 毎朝 | mỗi sáng |
37 | まいばん | 毎晩 | mỗi tối |
38 | まいにち | 毎日 | mỗi ngày |
39 | ペキン | Bắc Kinh | |
40 | バンコク | Bangkok | |
41 | ロンドン | Luân Đôn | |
42 | ロサンゼルス | Los Angeles | |
43 | たいへんですね | 大変ですね | vất vả nhỉ |
44 | ばんごうあんない | dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại) | |
45 | おといあわせ | (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là | |
46 | ~を おねがいします | làm ơn~ | |
47 | かしこまりました | Đã hiểu rồi |
Hãy cố gắng học để nắm thật vững những từ vựng Minna no Nihongo của bài 4 trước khi chúng ta chuyển qua bài 5 nhé các bạn!
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 4
Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.
Từ vựng | Romaji | Kanji | nghĩa |
おきます | okimasu | 起きます | thức dậy |
ねます | nemasu | 寝ます | ngủ |
はたらきます | hatarakimasu | 働きます | làm việc |
やすみます | yasumimasu | 休みます | nghỉ ngơi |
べんきょうします | benkyoushimasu | 勉強します | học tập |
おわります | owarimasu | 終わります | kết thúc |
デパート | depaato | cửa hàng bách hóa | |
ゆうびんきょく | yuubinkyoku | 郵便局 | bưu điện |
としょかん | toshokan | 図書館 | thư viện |
びじゅつかん | bijyutsukan | 美術館 | viện bảo tàng |
でんわばんごう | tenwabangō | 電話番号 | số điện thoại |
なんばん | nanban | 何番 | số mấy |
いま | ima | 今 | bây giờ |
~じ | ji | ~時 | ~giờ |
はん | han | 半 | phân nửa, một nửa |
なんじ | nanji | 何時 | mấy giờ |
なんぷん | nanpun | 何分 | mấy phút |
ごぜん | gozen | 午前 | buổi sáng |
ごご | gogo | 午後 | buổi chiều |
あさ | asa | 朝 | sáng |
ひる | hiru | 昼 | trưa |
ばん | ban | 晩 | tối |
よる | yoru | 夜 | tối |
おととい | ototoi | ngày hôm kia | |
きのう | kinou | ngày hôm qua | |
きょう | kyou | 今日 | hôm nay |
あした | ashita | 明日 | ngày mai |
あさって | asatte | ngày mốt | |
けさ | kesa | 今朝 | sáng nay |
こんばん | konban | tối nay | |
やすみ | yasumi | 休み | nghỉ ngơi (danh từ) |
ひるやすみ | hiruyasumi | 昼休み | nghỉ trưa |
まいあさ | maiasa | 毎朝 | mỗi sáng |
まいばん | maiban | 毎晩 | mỗi tối |
まいにち | mainichi | 毎日 | mỗi ngày |
まいしゅ | maishu | 毎週 | mỗi tuần |
まいげつ | maigetsu | 毎月 | mỗi tháng |
まいねん | mainen | 毎年 | mỗi năm |
そちら | sochira | phía ông, bà | |
~から | ~ kara | từ | |
~まで | ~ made | đến |
Từ vựng tiếng Nhật giáo trình Minna no Nihongo
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | おきます | /okimasu/ | thức dậy |
2 | ねます | /nemasu/ | ngủ |
3 | はたらきます | /hatarakimasu/ | làm việc |
4 | やすみます | /yasumimasu/ | nghỉ ngơi |
5 | べんきょうします | /benkyoushimasu/ | học tập |
6 | おわります | /owarimasu/ | kết thúc |
7 | デパート | /DEPA-TO/ | cửa hàng bách hóa |
8 | ぎんこう | /ginkou/ | ngân hàng |
9 | ゆうびんきょく | /yuubinkyoku/ | bưu điện |
10 | としょかん < | /toshokan/ | thư viện |
11 | びじゅつかん | /bijutsukan/ | viện bảo tàng |
12 | でんわばんごう | /denwabangou/ | số điện thoại |
13 | なんばん | /nanban/ | số mấy |
14 | いま | /ima/ | bây giờ |
15 | ~じ | /~ji/ | ~giờ |
16 | ~ふん(~ぷん) | /~fun> <~pun/ | ~phút |
17 | はん | /han/ | phân nửa |
18 | なんじ | /nanji/ | mấy giờ |
19 | なんぷん | /nanpun/ | mấy phút |
20 | ごぜん | /gozen/ | sáng (AM: trước 12 giờ) |
21 | ごご | /gogo/ | chiều (PM: sau 12 giờ) |
22 | あさ | /asa/ | sáng |
23 | ひる | /hiru/ | trưa |
24 | ばん | /ban/ | tối |
25 | よる | /yoru/ | tối |
26 | おととい | /ototoi/ | ngày hôm kia |
27 | きのう | /kinou/ | ngày hôm qua |
28 | きょう | /kyou/ | hôm nay |
29 | あした | /ashita/ | ngày mai |
30 | あさって | /asatsute/ | ngày mốt |
31 | けさ | /kesa/ | sáng nay |
32 | こんばん | /konban/ | tối nay |
33 | ゆうべ | /yuube/ | tối hôm qua |
34 | やすみ | /yasumi/ | nghỉ ngơi (danh từ) |
35 | ひるやすみ | /hiruyasumi/ | nghỉ trưa |
36 | まいあさ | /maiasa/ | mỗi sáng |
37 | まいばん | /maiban/ | mỗi tối |
38 | まいにち | /mainichi/ | mỗi ngày |
39 | ペキン | /PEKIN/ | Bắc Kinh |
40 | バンコク | /BANKOKU/ | Bangkok |
41 | ロンドン | /RONDON/ | Luân Đôn |
42 | ロサンゼルス | /ROSANZERUSU/ | Los Angeles |
43 | たいへんですね | /taihendesune/ | vất vả nhỉ |
44 | ばんごうあんない | /bangouannai/ | dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại) |
45 | おといあわせ | /otoiawase/ | (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là |
46 | ~を おねがいします | /(~o) onegaishimasu/ | Làm ơn~ |
47 | かしこまりました | /kashikomarimashita/ | Hiểu rồi |
Các thứ trong tuần bằng tiếng Nhật
げつようび | 月曜日 | Ngày thứ hai |
かようび | 火曜日 | Ngày thứ ba |
すいようび | 水曜日 | Ngày thứ tư |
もくようび | 木曜日 | Ngày thứ năm |
きんようび | 金曜日 | Ngày thứ sáu |
どようび | 土曜日 | Ngày thứ bẩy |
にちようび | 日曜日 | Ngày chủ nhật |
なんようび | 何曜日 | Ngày thứ mấy (từ để hỏi) |
Một số mẫu câu trong từ vựng minna bài 4
~と~ ~ và ~ (dùng nối 2 danh từ)
そうですか。 Thế à? ( tỏ ý mình đang nghe)
大 変(たいへん)ですね。 Gay nhỉ!, căng nhỉ!
えーと Để tôi xem
Tên một số thành phố, địa danh trong từ vựng minna bài 4
ニューヨーク | New York |
ペキン | Bắc Kinh |
ロンドン | London |
バンコク | Bangkok |
ロサンゼルス | Los Angeles |
やまと美術館 | Bảo tàng mỹ thuật Yamato (tên tưởng tượng, không có thực) |
大阪デパート | Bách hóa Osaka (tên tưởng tượng, không có thực) |
みどり図書館 | Thư viện Midori (tên tưởng tượng, không có thực) |
✅ GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
Để lại một phản hồi