✅ Từ vựng Minnano Nihongo bài 5 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

Trong bài viết hôm nay, chúng tôi xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 5. Đây là bảng danh sách đầy đủ từ vựng bài 5, được trình bày rõ, đẹp nhằm tối ưu hóa cũng như tạo động lực cho việc học tiếng Nhật. Các bạn cùng xem qua nhé!

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 5

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1ばんせん―番線sân ga số –
2いきます行きますđi
3きます来ますđến
4かえります帰りますvề
5がっこう  学校trường học
6スーパーsiêu thị
7えきga, nhà ga
8ひこうき飛行機máy bay
9ふねthuyền, tàu thủy
10でんしゃ電車tàu điện
11ちかてつ地下鉄tàu điện ngầm
12しんかんせん新幹線tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
13バスxe Buýt
14タクシーtắc-xi
15じてんしゃ自転車xe đạp
16あるいて歩いてđi bộ
17ひとngười
18ともだち友達bạn, bạn bè
19かれanh ấy, bạn trai
20かのじょ彼女chị ấy, bạn gái
21かぞく家族gia đình
22せんしゅう先週tuần trước
23こんしゅう今週tuần này
24らいしゅう来週tuần sau
25せんげつ先月tháng trước
26こんげつ今月tháng này
27らいげつ来月tháng sau
28きょねん去年năm ngoái
29ことしnăm nay
30らいねん来年 năm sau
31―がつ―月tháng –
32なんがつ何月tháng mấy
33ついたち1日ngày mồng 1
34ふつか2日ngày mồng 2, 2 ngày
35みっか3日ngày mồng 3, 3 ngày
36よっか4日ngày mồng 4, 4 ngày
37いつか5日ngày mồng 5, 5 ngày
38むいか6日ngày mồng 6, 6 ngày
39なのか7日ngày mồng 7, 7 ngày
40ようか8日ngày mồng 8, 8 ngày
41ここのか9日ngày mồng 9, 9 ngày
42とおか10日ngày mồng 10, 10 ngày
43じゅうよっか14日ngày 14, 14 ngày
44はつか20日ngày 20, 20 ngày
45にじゅうよっか24日ngày 24, 24 ngày
46―にち―日ngày -, – ngày
47なんにち何日ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
48いつbao giờ, khi nào
49たんじょうび誕生日sinh nhật
50ふつう普通tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
51きゅうこう急行tàu tốc hành
52とっきゅう特急tàu tốc hành đặc biệt
53つぎの次のtiếp theo
54どういたしましてKhông có chi

 Ở trên là bảng dach sách từ vựng Minna no Nihongo bài 5, hy vọng sẽ giúp các bạn phần nào trên con đường chinh phục tiếng Nhật nhé! Chúc các bạn thành công!

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 5

Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.

Từ vựngRomajiKanjinghĩa
いきますokimasu行きますđi
きますkimasu来ますđến
かえりますkaerimasu帰りますvề
がっこうgakkou  学校trường học
スーパーsuupaa siêu thị
えきekiga, nhà ga
ひこうきhikouki飛行機máy bay
ふねfunethuyền, tàu thủy
でんしゃdensha電車tàu điện
ちかてつchikatetsu地下鉄tàu điện ngầm
しんかんせんshinkansen新幹線tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
バスbasu xe Buýt
タクシーtakushii taxi
じてんしゃjitensha自転車xe đạp
あるいてaruite歩いてđi bộ, đi dạo
ひとhitongười
ともだちtomodachi友達bạn, bạn bè
かれkareanh ấy, bạn trai
かのじょkanojo彼女chị ấy, bạn gái
かぞくkazoku家族gia đình
せんしゅうsenshuu先週tuần trước
こんしゅうkonshuu今週tuần này
らいしゅうraishuu来週tuần sau
せんげつsengetsu先月tháng trước
こんげつkongetsu今月tháng này
らいげつraigetsu来月tháng sau
きょねんkyonen去年năm ngoái
ことしkotoshi今年năm nay
らいねんrainen来年 năm sau
―がつgatsu―月tháng –
なんがつnangatsu何月tháng mấy
ついたちtsuitachi1日ngày mồng 1 (ngày đầu tiên của tháng)
ふつかfutsuka2日ngày thứ 2 của tháng
なんにちnannichi何日ngày mấy, ngày bao nhiêu, bao nhiêu ngày
いつitsu bao giờ, khi nào
たんじょうびtanjoubi誕生日sinh nhật
ふつうfutsuu普通tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
きゅうこうkyuukou急行tàu tốc hành
とっきゅうtokkyuu特急tàu tốc hành đặc biệt
つぎのtsugino次のtiếp theo
ひとりでhitoride一人でmột mình

Thời gian và phương tiện đi lại

なんねん何年Năm nào? (bao nhiêu năm?)
いつKhi nào, lúc nào
せんしゅう先週Tuần trước
こんしゅう今週Tuần này
らいしゅう来週Tuần sau, tuần tới
せんげつ先月Tháng trước
こんげつ今月Tháng này
らいげつ来月Tháng sau, tháng tới
きょねん去年Năm ngoái, năm trước
ことし今年Năm nay
らいねん来年Năm sau, năm tới
たんじょうび誕生日Sinh nhật, ngày sinh
ひこうき飛行機Máy bay
ふねTàu thủy
でんしゃ電車Tàu điện
ちかてつ地下鉄Tàu điện ngầm
しんかんせん新幹線Tàu Shinkansen
バスXe buýt
タクシーTaxi
じてんしゃ自転車Xe đạp
あるいて歩いてĐi bộ
ひとNgười
ともだち友達Bạn, bạn bè
こいびと恋人Người yêu
かれAnh ấy (ngôi thứ ba số ít)
かのじょ彼女Cô ấy (ngôi thứ ba số ít)
かぞく家族Gia đình
ひとりで1人でMột mình
ふつう普通Thông thường, tàu thường
きゅうこう急行Tốc hành, tàu tốc hành
とっきゅう特急Cao tốc, tàu cao tốc
つぎの~次の~~tiếp theo
つぎのえき次の駅Ga tiếp theo
~ばんせん番線Bến tàu số ~, Đường tàu số~

Tham khảo thêm

博多(はかた)Thị trấn Hakata ở Kyushu
伏見(ふしみ)Thị trấn Fushimi ở Kyoto
甲子園(こうしえん)Thị trấn Koshien gần Osaka
大阪城(おおさかじょう)Thành cổ Osaka ( nổi tiếng )
単語漢字意味
5いきます行きますĐi
5きます来ますĐến
5かえります帰りますVề
5がっこう学校Trường học
5スーパー Siêu thị
5えきGa, nhà ga
5ひこうき飛行機Máy bay
5ふねThuyền, tàu thủy
5でんしゃ電車Tàu điện
5ちかてつ地下鉄Tàu điện ngầm
5しんかんせん新幹線Tàu Shinkansen ( tàu cao tốc )
5バス Xe buýt
5タクシー Taxi
5じてんしゃ自転車Xe đạp
5あるいて歩いてĐi bộ
5ひとNgười
5ともだち友達Bạn, bạn bè
5かれAnh ấy, bạn trai
5かのじょ彼女Chị ấy, bạn gái
5かぞく家族Gia đình
5ひとりで一人でMột mình
5せんしゅう先週Tuần trước
5こんしゅう今週Tuần này
5らいしゅう来週Tuần sau
5せんげつ先月Tháng trước
5こんげつ今月Tháng này
5らいげつ来月Tháng sau
5きょねん去年Năm ngoái
5ことし Năm nay
5らいねん来年Năm sau
5~ねん~年Năm~
5なんねん何年Năm mấy?
5~がつ~月Tháng ~
5なんがつ何月Tháng mấy?
5ついたち1日Ngày mồng 1
5ふつか2日Ngày mồng 2, 2 ngày
5みっか3日Ngày mồng 3, 3 ngày
5よっか4日Ngày mồng 4, 4 ngày
5いつか5日Ngày mồng 5, 5 ngày
5むいか6日Ngày mồng 6, 6 ngày
5なのか7日Ngày mồng 7, 7 ngày
5ようか8日Ngày mồng 8, 8 ngày
5ここのか9日Ngày mồng 9, 9 ngày
5とおか10日Ngày mồng 10, 10 ngày
5じゅうよっか14日Ngày mồng 14, 14 ngày
5はつか20日Ngày mồng 20, 20 ngày
5にじゅうよっか24日Ngày mồng 24, 24 ngày
5~にち~日Ngày ~/ ~ ngày
5なんにち何日Ngày mấy/ Mấy ngày
5いつ Bao giờ, khi nào
5たんじょうび誕生日Sinh nhật
5そうですね Ừ, nhỉ

Từ vựng tiếng Nhật giáo​ trình Minna no Nihongo bài 5

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1いきます<ikimasu>đi
2きます<kimasu>đến
3かえります<kaerimasu>trở về
4がっこう<gakkou>trường học
5スーパー<SU-PA->siêu thị
6えき<eki>nhà ga
7ひこうき<hikouki>máy bay
8ふね<fune>thuyền/tàu
9でんしゃ<densha>xe điện
10ちかてつ<chikatetsu>xe điện ngầm
11しんかんせん<shinkansen>tàu cao tốc
12バス<BASU>xe bus
13タクシー<TAKUSHI->xe taxi
14じてんしゃ<jitensha>xe đạp
15あるいて(いきます)<aruite> <(ikimasu)>đi bộ
16ひと<hito>người
17ともだち<tomodachi>bạn
18かれ<kare>anh ấy
19かのじょ<kanojo>cô ấy
20かぞく<kazoku>gia đình
21ひとりで<hitoride>một mình
22せんしゅう<senshuu>tuần truớc
23こんしゅう<konshuu>tuần này
24らいしゅう<raishuu>tuần tới
25せんげつ<sengetsu>tháng trước
26らいげつ<raigetsu>tháng tới
27こんげつ<kongetsu>tháng này
28きょねん<kyonen>năm ngoái
29ことし<kotoshi>năm nay
30らいねん<rainen>năm tới
31~がつ<~gatsu>tháng ~
32なんがつ<nangatsu>tháng mấy
33いちにち<ichinichi>một ngày
34なんにち<nannichi>ngày mấy
35いつ<itsu>khi nào
36たんじょうび<tanjoubi>sinh nhật
37ふつう<futsu>thông thường
38きゅうこう<kyuukou>tốc hành
39とっきゅう<totsukyuu>hỏa tốc
40つぎの<tsugino>kế tiếp
41ありがとう ございました<arigatou gozaimashita>cám ơn
42どう いたしまして<dou itashimashite>không có chi
43~ばんせん<~bansen>tuyến thứ ~

GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*