✅ Từ vựng Tiếng Anh 3 Unit 10 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

5/5 - (1 bình chọn)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
badmintonn/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
basketballn/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/bóng rổ
blind man’s buffn/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/trò chơi bịt mắt bắt dê
footballn/ˈfʊt.bɔːl/bóng đá
chessn/ches/cờ
hide-and-seekn/ˌhaɪd.ənˈsiːk/trò chơi trốn tìm
playv/pleɪ/chơi
skatingn/ˈskeɪ.tɪŋ/trượt băng / pa-tanh
skippingn/skipɪŋ/nhảy dây
table tennisn/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/bóng bàn

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*