
✅ Bài 2: Chất ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐
Giải bài 1 trang 11 SGK Hóa 8 Bài 1: a) Nêu thí dụ hai vật thể tự nhiên, hai vật thể nhân tạo. b) Vì sao nói […]
Giải bài 1 trang 11 SGK Hóa 8 Bài 1: a) Nêu thí dụ hai vật thể tự nhiên, hai vật thể nhân tạo. b) Vì sao nói […]
1. Trả lời câu hỏi (trang 4 sgk Hóa học 8) a) Nhiều vật dụng sinh hoạt và công cụ sản xuất được làm từ các chất […]
✅ Giải bài tập SGK Hóa học 8 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ ✅ Chương 1: Chất – Nguyên tử – Phân tử ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ ✅ Bài 1: Mở đầu […]
1. Fill the gaps. Then listen and check. (Điền vào chồ trống. Sau đó nghe và kiểm tra lại) Bài nghe: 2. Hello, Maurice! Hello, Miu! 3. Maurice, […]
1. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick). Bài nghe: 1. a 2. b 3. a 4. b 5. b Nội dung bài nghe: 1. Class: Good […]
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại). Bài nghe: bl blind Do you like blind man’s bluff? sk skating I like skating Hướng dẫn dịch: Bạn […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Bài nghe: a) Do you like badminton, Linda? Yes, I do. b) Do you like hide-and-seek, […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Bài nghe: a) What do you do at break time, Mai? I play badminton. b) And what […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa badminton n /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông basketball n /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ bóng rổ blind man’s buff n /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ trò chơi […]
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại). Bài nghe: i it What colour is it? o orange It’s orange 2. Listen and write. (Nhìn và viết). Bài […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Bài nghe: a) What colour is your box? It’s red. b) What colour are your pencils, […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Bài nghe: a) Is this your school bag? Yes, it is. b) Is that your pen? No, […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa colour n /ˈkʌl.ər/ màu green n /gri:n/ màu xanh lá cây orange n /ˈɒr.ɪndʒ/ màu da cam pencil […]
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại). Bài nghe: r ruler those are rulers th These There are pens Hướng dẫn dịch: Đó là những cây […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Bài nghe: a) These are my books. Are they? Yes, they are. b) Those are my […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Bài nghe: a) This is my pen. Is it? Yes, it is. b) That’s my rubber. Is […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa desk n /desk/ bàn học sinh notebook n /ˈnəʊt.bʊk/ vở ghi pen n /pen/ bút pencil n /ˈpen.səl/ […]
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại). Bài nghe: g gym The gym is old l look Look at the school Hướng dẫn dịch: Phòng tập […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Bài nghe: a) Is your school big? Yes, it is. b) Is your classroom big? No, […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Bài nghe: a) That’s my school. Is it big? Yes, it is. b) That’s my classroom. Is […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa beautiful adj /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp big adj /bɪɡ/ to, lớn but conj /bʌt/ nhưng mà classroom n /ˈklɑːs.ruːm/ lớp […]
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại.) Bài nghe: c come May i come in? d down May i sit down? Hướng dẫn dịch: Tôi có […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe: a) May I come in, Mr Loc? Yes, you can. b) May I go out, […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). Bài nghe: a) Good morning, Mr Loc. Good morning, class. Sit down, please! b) Be quiet, […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa close v /kləʊz/ đóng, khép come here v /kʌm hɪər/ đến đây come in v /kʌm ɪn/ mời […]
1. Read and listen to the story. (Đọc và nghe câu chuyện). Bài nghe: 2. Knock! Knock! 3. Hello, I’m Chit the Mouse. How are you? I’m fine, […]
1. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick). Bài nghe: 1. b 2. a 3. a 4. b 5. b Nội dung bài nghe: 1. Nam: Hi, […]
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại.) Bài nghe: a that Who is that e yes Yes, it is Hướng dẫn dịch: Kia là ai vậy? […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe: a) That’s Peter. And that’s Tony. Are they your friends? Yes, they are. b) Are […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). Bài nghe: a) This is Mai. Hello, Mai. b) Mai, this is my friend Mary. Hello, Mary. […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa friend n /frend/ bạn they pronoun /ðeɪ/ họ
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại.) Bài nghe: f five I’m five years old. s six I’m six years old. Hướng dẫn dịch: Tôi 5 tuổi. Tôi […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe: Nội dung bài nghe: a) How old are you, Mai. I’m eight years old. b) […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). Bài nghe: a) Who’s that? It’s Tony. b) Who’s that? It’s Mr Loc. Hướng dẫn dịch: […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa jump v /dʒʌmp/ nhảy eight n /eɪt/ tám (8) five n /faɪv/ năm (5) four n /fɔːr/ bốn […]
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại.) Bài nghe: t Tony Is that Tony? y yes Yes, it is Hướng dẫn dịch: Đó là Tony phải […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe a) Is that Tony? Yes, it is. b) Is that Quan? No, it isn’t. It’s […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). Bài nghe: a) This is Tony. Hello, Tony. b) And this is Linda. Hi, Linda. Nice to […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa it pronoun /it/ nó no deter. /nəʊ/ không, không phải this deter. /ðɪs/ này (số ít) yes deter. […]
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại.) Bài nghe: m Mai My name’s Mai p Peter Hello, Peter Hướng dẫn dịch: Tôi tên là Mai. Xin […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe: a) What’s your name? My name’s Linda. b) How do you spell your name? L-I-N-D-A. Hướng dẫn […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). Bài nghe: a) Hi. My name’s Peter. Hello, Peter. My name’s Nam. b) I’m Linda. What’s your name? […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa are v /a:r/ là is v /iz/ là my adj /maɪ/ của tôi name n /neɪm/ tên what […]
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại.) Bài nghe: b bye Bye, Nam h hello Hello Nam Hướng dẫn dịch: Tạm biệt Nam. Xin chào Nam. […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe: a) Hi, Nam. How are you? I’m fine, thanks. And you? Fine, thank you. b) […]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). Bài nghe: a) A: Hello. I’m Mai. B: Hi/Mai. I’m Nam. b) A: Hello. I’m Miss Hien. B: Hello, Miss […]
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa am v /æm/ là and conj /ænd/ và bye n /baɪ/ tạm biệt (thân mật hơn goodbye) fine adj […]
✅ Unit 1: Hello ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ ✅ Từ vựng Tiếng Anh 3 Unit 1 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ ✅ Unit 1 Lesson 1 trang 6-7 Tiếng Anh 3 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ […]
Bài 1 trang 52 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:Hãy kể tên các loại cây trồng, vật nuôi mà em biết. Các loại cây […]
Bài 1 trang 48 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:Hãy nêu tác dụng của nước qua các bức tranh, ảnh dưới đây: Trả lời: […]
Bài 1 trang 44 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:Hãy cùng các bạn đóng vai theo tình huống sau: Nam và Minh đang học […]
Bài 1 trang 41 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:a) Đọc truyện: b) Thảo luận theo các câu hỏi sau: – Mẹ Hoàng và […]
Bài 1 trang 37 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:Em hãy tìm hiểu nội dung và đặt tên cho mỗi tranh, ảnh sau: Trả […]
Bài 1 trang 33 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:Hãy quan sát các tranh ảnh dưới đây và cho biết: a) Em có suy […]
Bài 1 trang 29 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3: a) Đọc truyện. b) Thảo luận theo các câu hỏi: – Các bạn lớp 3A […]
Bài 1 trang 25 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:a) Đọc truyện. b) Thảo luận theo các câu hỏi: – Vì sao bé Viên […]
Bài 1 trang 22 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:Trong khi cả lớp đang tổng vệ sinh sân trường: bạn thì cuốc đất, bạn […]
Bài 1 trang 18 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:Đã hai ngày nay các bạn học sinh lớp 3B không thấy tin bạn Ân […]
Bài 1 trang 14 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:Em hãy nhớ lại và kể cho các bạn trong nhóm nghe về sự yêu […]
Bài 1 trang 10 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3:Hãy xử lí tình huống sau đây: Gặp bài toán khó, Đại loay hoay mãi […]
Bài 1 trang 5 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3: a) Đọc truyện. b)Thảo luận theo các câu hỏi. – Bác Hồ đã làm gì […]
Bài 1 trang 2 Vở bài tập Đạo Đức lớp 3: Em hãy tìm hiểu nội dung và đặt tên cho từng ảnh dưới đây. Trả […]
✅ Bài 1: Kính yêu Bác Hồ ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ ✅ Bài 2: Giữ lời hứa ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ ✅ Bài 3: Tự làm lấy việc của mình ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ […]
Câu 1 (trang 97 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Vẽ cảnh thiên nhiên nơi bạn sống (lưu ý thể hiện nơi […]
Câu 1 (trang 96 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Đánh dấu x vào (. . .) trước câu trả lời đúng. […]
Câu 1 (trang 95 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Điền từ phù hợp (sông, suối, biển) vào (. . .) trong […]
Câu 1 (trang 94 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Quán sát quả địa cầu, đánh dấu x vào (. . .) […]
Câu 1 (trang 93 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Chọn từ trong khung để điền vào (. . .) cho phù […]
Câu 1 (trang 92 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Điền vào chỗ … cho phù hợp. Trả lời: Một năm: – […]
Câu 1 (trang 91 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Quan sát hình 1 trang 120 trong sách giáo khoa và điền […]
Câu 1 (trang 90 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Chọn từ và cụm từ trong khung để điền vào chỗ … […]
Câu 1 (trang 89 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Viết vào (. . .) cho phù hợp. Trả lời: Câu 2 […]
Câu 1 (trang 88 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Quan sát hình dưới đây và vẽ mũi tên: – Chỉ chiều […]
Câu 1 (trang 87 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Quan sát hình 1 và 2 trang 112 trong sách giáo khoa […]
Câu 1 (trang 86 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Quan sát hình 1 trang 110 trong sách giáo khoa và điền […]
Câu 1 (trang 84 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Hãy viết (vẽ) mô tả một số đặc điểm của từ 2 […]
Câu 1 (trang 83 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Quan sát các hình trang 106, 107 trong sách giáo khoa và […]
Câu 1 (trang 81 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Quan sát các hình trang 104, 105 trong sách giáo khoa và […]
Câu 1 (trang 80 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Điền tên các bộ phận của con chim vào (. . .) […]
Câu 1 (trang 78 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Viết tên một số loài cá mà bạn biết Trả lời: – […]
Câu 1 (trang 76 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Điền tên các bộ phận con tôm, cua vào (. . .) […]
Câu 1 (trang 75 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Điền tên các bộ phạn của con ong vào (. . .) […]
Câu 1 (trang 73 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Đánh dấu x vào (. . .) trước câu trả lời đúng […]
Câu 1 (trang 71 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Sưu tầm một số quả khác nhau (hoa thật, tranh ảnh). Sắp […]
Câu 1 (trang 69 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Sưu tầm một số hoa khác nhau (hoa thật, tranh ảnh). Sắp […]
Câu 1 (trang 67 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Đánh dấu x vào (. . .) trước câu trả lời đúng […]
Câu 1 (trang 65 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Đánh dấu x vào (. . .) trước câu trả lời đúng […]
Câu 1 (trang 64 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Đánh dấu x vào (. . .) trước những câu trả lời […]
Câu 1 (trang 62 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Hãy quan sát rễ cây ở các hình dưới đây, đánh dấu […]
Câu 1 (trang 59 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Đánh dấu x vào (. . .) trước câu trả lời đúng. […]
Câu 1 (trang 57 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Hãy quan sát thân cây ở các hình dưới đây, đánh dấu […]
Câu 1 (trang 54 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Quan sát các hình dưới đây và tìm ra ít nhất có […]
Câu 1 (trang 52 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Tìm hiểu điều kiện sinh hoạt và sản xuất của địa phương […]
Câu 1 (trang 52 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Viết chữ Đ vào (. . .) trước câu trả lời đúng, […]
Câu 1 (trang 50 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Chọn cụm từ trong khung để điền vào chỗ … cho phù […]
Câu 1 (trang 49 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Viết cảm giác của bạn khi đi qua đống rác: Trả lời: […]
Câu 1 (trang 46 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Hoàn thành bảng: Trả lời: Câu 2 (trang 47 Vở bài tập […]
Câu 1 (trang 45 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Quan sát các hình trang 64, 65 trong sách giáo khoa và […]
Câu 1 (trang 43 Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 3): Hãy điền vào chỗ … trong bảng dưới đây để thấy được […]
Bản quyền © 2023 | Theme WordPress viết bởi MH Themes