✅ Từ vựng Tiếng Anh 3 Unit 4 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

5/5 - (1 bình chọn)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
jumpv/dʒʌmp/nhảy
eightn/eɪt/tám (8)
fiven/faɪv/năm (5)
fourn/fɔːr/bốn (4)
Mrn/ˈmɪs.tər/thầy, anh (ấy), cậu (ấy) ….
ninen/naɪn/chín (9)
onen/wʌn/một (1)
threen/θriː/ba (3)
tooadv/tu:/cũng
twon/tu:/hai (2)
whodeter./hu:/ai
yearn/jɪər/năm

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*