✅ Từ vựng Tiếng Anh 3 Unit 9 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

5/5 - (1 bình chọn)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
colourn/ˈkʌl.ər/màu
greenn/gri:n/màu xanh lá cây
orangen/ˈɒr.ɪndʒ/màu da cam
pencil sharpenern/ˈpen.səl /ˈʃɑː.pən.ər/cái gọt bút chì
redn/red/màu đỏ
yellown/ˈjel.əʊ/màu vàng

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*