Từ vựng tiếng Trung chủ đề múa và các điệu nhảy

5/5 - (1 bình chọn)

TỪ VỰNG CÁC ĐIỆU NHẢY, MÚA TRONG TIẾNG TRUNG

1. Vũ ba lê: 芭蕾舞  Bālěiwǔ

2. Người thiết kế múa ba lê: 芭蕾舞设计者  bālěiwǔ shèjì zhě

3. Diễn viên múa ba lê: 芭蕾舞演员  bālěiwǔ yǎnyuán

4. Trang phục múa ba lê: 芭蕾舞衣  bālěiwǔ yī

5. Giày múa ba lê: 芭蕾舞鞋  bālěiwǔ xié

6. Múa dân tộc: 民间舞  mínjiān wǔ

7. Điệu múa xã giao: 交际舞  jiāojìwǔ

8. Múa đơn: 独舞  dúwǔ

9. Múa đôi: 双人舞  shuāngrénwǔ

10. Ương ca: 秧歌  yānggē

11. Đôi ương ca: 秧歌队  yānggē duì

12. Điệu rock: 摇滚舞  yáogǔn wǔ

13. Điệu soul: 特巴舞  tè bā wǔ

14. Điệu waltz (khiêu vũ): 华尔兹舞  huá’ěrzī wǔ

15. Điệu rumba (khiêu vũ): 伦巴舞  lúnbā wǔ

16. Điệu samba (khiêu vũ): 桑巴舞  sāng bā wǔ

17. Điệu tango: 探戈舞  tàngēwǔ

18. Điệu foxtrot: 狐步舞(四步)  hú bù wǔ (sì bù)

19. Điệu polka: 波尔卡舞  bō’ěrkǎ wǔ

20. Điệu chacha: 恰恰舞  qiàqià wǔ

21. Điệu conga: 康茄舞  kāng jiā wǔ

22. Trống đệm cho điệu múa conga: 康茄舞伴鼓  kāng jiā wǔbàn gǔ

23. Điệu mambo: 曼博舞  màn bó wǔ

24. Điệu limbo: 林波舞  lín bō wǔ

25. Điệu múa theo 3 chữ vuông: 方形舞  fāngxíng wǔ

26. Điệu agogo: 阿戈戈  ā gē gē

27. Điệu soul: 灵歌舞  líng gē wǔ

28. Điệu múa hustle: 哈斯尔舞  hā sī ěr wǔ

29. Điệu disco: 迪斯科  dísīkē

30. Người mê disco: 迪斯科舞迷  dísīkē wǔmí

31. Điệu múa vặn vẹo: 扭摆舞  niǔbǎi wǔ

32. Điệu múa bossa nova: 波萨诺伐舞  bō sà nuò fá wǔ

33. Điệu múa calypso: 卡里普索舞  kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ

34. Vũ hội hóa trang: 化装舞会  huàzhuāng wǔhuì

35. Vũ hội từ thiện: 慈善舞会  císhàn wǔhuì

36. Điệu cheek (điệu múa mặt kề mặt): 贴面舞  tiē miàn wǔ

37. Điệu múa đèn tối: 黑灯舞  hēi dēng wǔ

38. Múa bhơ: 猴舞  hóu wǔ

39. Điệu múa ngựa: 马舞  mǎ wǔ

40. Điệu múa đồng quê: 四对方阵舞  sì duì fāng zhèn wǔ

41. Điệu charleston: 查尔斯顿舞  chá’ěrsī dùn wǔ

42. Điệu nhảy clacket: 踢挞舞  tī tà wǔ

43. Điệu múa hula: 草裙舞  cǎo qún wǔ

44. Váy cỏ: 草裙  cǎo qún

45. Điệu múa của thổ dân: 山地舞  shāndì wǔ

46. Chiến vũ: 战舞  zhàn wǔ

47. Điệu múa belly: 肚皮舞  dùpí wǔ

48. Thoát y vũ: 脱衣舞  tuōyī wǔ

49. Vũ nữ thoát y vũ: 脱衣舞女  tuōyī wǔnǚ

50. Điệu múa trống: 花鼓舞  huā gǔwǔ

51. Điệu múa đồng quê: 乡村舞  xiāngcūn wǔ

52. Điệu cancan: 坎坎舞  kǎn kǎn wǔ

53. Điệu cake walk: 阔步舞  kuòbù wǔ

54. Điệu boloro: 波莱罗舞  bō lái luō wǔ

55. Điệu stom(dậm chân): 顿足舞  dùn zú wǔ

56. Sàn nhảy: 舞池  wǔchí

57. Quả cầu thủy tinh màu: 彩色玻璃球  cǎisè bōlí qiú

58. Sân khấu quay: 旋转舞台  xuánzhuǎn wǔtái

59. Vũ nữ: 舞女  wǔnǚ

60. Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê: 舞男  wǔ nán

61. Người mê khiêu vũ: 舞迷  wǔmí

62. Không có bạn nhảy: 无舞伴者  wú wǔbàn zhě

63. Hộp đêm: 夜总会  yèzǒnghuì

64. Vé vào nhảy: 舞票  wǔ piào

65. Bước nhảy: 舞步  wǔbù

66. Bước nhảy đầu tiên (bước bắt đầu ): 起步  qǐbù

67. Bước tiến (về phía trước): 前进步  qián jìnbù

68. Bước lùi (về phía sau): 后退步  hòu tuìbù

69. Bước giao thoa: 交叉步  jiāochā bù

70. Bước nhanh: 快步  kuài bù

71. Bước chậm: 慢步  màn bù

72. Bước ngắn: 紧密步  jǐnmì bù

73. Bước zigzag: 曲折步  qūzhé bù

74. Quay nhanh: 快速旋转  kuàisù xuánzhuǎn

75. Uốn gối: 屈膝  qūxī

76. Tư thế batman: 巴特曼  bātè màn

77. Tư thế phát triển: 代弗洛佩  dài fú luò pèi

78. Tư thế lượn: 阿拉贝斯克  ālā bèisī kè

79. Tư thế múa (kiểu hạc đứng): 鹤立舞姿  hè lì wǔzī

80. Quay gót: 足跟转  zú gēn zhuǎn

81. Quay 1/4: 四分之一转  sì fēn zhī yī zhuàn

82. Quay quanh trụ: 轴转  zhóu zhuàn

83. Ngồi xoạc chân (dạng hai chân ): 劈叉  pīchā

84. Bước nhảy ngắn: 小跳  xiǎo tiào

85. Điệu fouette: 弗韦泰  fú wéi tài

86. Đội múa minh họa: 伴舞队  bànwǔ duì

87. Múa ba người: 三人舞  sān rén wǔ

88. Múa hiện đại: 现代舞  xiàndài wǔ

89. Bạn nhảy: 舞伴  wǔbàn

90. Nhạc nhảy (múa): 舞曲  wǔqǔ

91. Thầy dạy múa: 舞蹈教师  wǔdǎo jiàoshī

92. Nghệ thuật múa: 舞蹈艺术  wǔdǎo yìshù

93. Biên đạo múa: 舞蹈编导  wǔdǎo biāndǎo

94. Môn múa: 舞蹈学  Wǔdǎo xué

💃 GIA SƯ DẠY NHẢY

Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Vũ trường”

1.舞伴    Wǔbàn    bạn nhảy
2.慢步    Mànbù      bước chậm
3.后退步     Hòutuìbù     bước lùi (về phía sau)
4.紧密步     Jǐnmìbù     bước ngắn
5.快步     Kuàibù         bước nhanh
6.舞步    Wǔbù        bước nhảy
7.起步     Qǐbù     bước nhảy đầu tiên
8.小跳       Xiǎotiào    bước nhảy ngắn
9.前进步       Qiánjìnbù         bước tiến (về phía trước)
10.曲折步       Qūzhébù         bước zigzag
11.阿戈戈      Āgēgē    điệu agogo
12.交际舞        Jiāojìwǔ    điều ballroom
13.波莱罗舞        Bōláiluówǔ       điệu bolero
14.波萨诺伐舞    Bōsànuòfáwǔ        điệu bossa nova
15.阔步舞            Kuòbùwǔ                điệu cakewalk
16.坎坎舞            Kǎnkǎnwǔ               điệu can can
17.恰恰舞            Qiàqiàwǔ                điệu chacha
18.查尔斯顿舞    Chá’ěrsīdùnwǔ                điệu charleston
19.贴面舞Tiēmiànwǔ     điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má)
20.康茄舞            Kāngjiāwǔ              điệu conga
21.迪斯科            Dísīkē                      điệu disco
22.吉特巴舞        Jítèbāwǔ                  điệu jitterbug
23.林波舞            Línbōwǔ                  điệu limbo
24.曼波舞            Mànbówǔ                điệu mambo
25.卡里普索舞    Kǎlǐpǔsuǒwǔ           điệu nhảy calypso
26.草裙舞            Cǎoqúnwǔ               điệu nhảy hula\
27.哈斯尔舞        Hāsī’ěrwǔ               điệu nhảy hustle
28.踢踏舞            Tītàwǔ             điệu nhảy Thiết hải (Tap dance)
29.扭摆舞            Niǔbǎiwǔ                        điệu nhảy Tuýt (Twist)
30.波尔卡舞        Bō’ěrkǎwǔ               điệu Polka
31.摇滚舞            Yáogǔnwǔ               điệu Rock’n roll
32.伦巴舞            Lúnbāwǔ                 điệu rumba
33.桑巴舞            Sāngbāwǔ               điệu samba
34.狐步舞(四步)Húbùwǔ (sìbù)    điệu slow foxtrot
35.灵歌舞            Línggēwǔ                điệu soul
36.方形舞            Fāngxíngwǔ            điệu square
37.顿足舞            Dùnzúwǔ                 điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)
38.探戈舞            Tàngēwǔ                 điệu tango
39.华尔兹舞        Huá’ěrzīwǔ              điệu vanse (van xơ)
40.夜总会            Yèzǒnghuì              hộp đêm
41.无舞伴者        Wú wǔbànzhě         không có bạn nhảy
42.舞男                Wǔnán            người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam
43.迪斯科舞迷    Dísīkēwǔmí            người mê disco      
44.舞迷                Wǔmí                      người mê khiêu vũ
45.彩色玻璃球    Cǎisè bōlíqiú           quả cầu thủy tinh màu
46.四分之一转    Sìfēn zhī yī zhuǎn   quay 1/4
47.足跟转            Zúgēnzhuǎn            quay gót
48.快速旋转        Kuàisù xuánzhuǎn  quay nhanh
49.轴转                Zhóuzhuǎn              quay trụ
50.舞池                Wǔchí                     sàn nhảy
51.旋转舞台        Xuánzhuǎn wǔtái    sân khấu quay
52.脱衣舞            Tuōyīwǔ                  thoát y vũ
53.舞票                Wǔpiào                   vé vào nhảy
54.舞女                Wǔnǚ                      vũ nữ
55.脱衣舞女        Tuōyī wǔnǚ             vũ nữ thoát y

Mời khiêu vũ bằng tiếng trung!

Khi tham gia lễ hội, tiệc tùng, bạn sẽ nói như thế nào khi muốn mời bạn khiêu vũ cùng bằng tiếng trung, hãy cùng học các mẫu câu qua bài hội thoại sau cùng tiếng trung Hoàng Liên nhé:

我能请你跳舞吗?

Wǒ néng qǐng nǐ tiàowǔ ma?

Tôi có thể mời cô nhảy được không?

我能请你同我跳这支舞吗?

Wǒ néng qǐng nǐ tóng wǒ tiào zhè zhī wǔ ma?

Tôi có thể mời cô nhảy cùng điệu này được không?

我能否有荣幸与你跳这支舞吗?

Wǒ néng fǒu yǒu róngxìng yǔ nǐ tiào zhè zhī wǔ ma?

Tôi có thể vinh hạnh được nhảy cùng cô điệu này không?

他们配得很好。

Tāmen pèi dé hěn hǎo.

Họ phối hợp với nhau rất tốt.

多么优美的一对呀。

Duō me yōuměi de yí duì ya.

Đó là 1 cặp nhảy thật duyên dáng.

下一曲扭摆舞,你愿与我共舞吗?

Xià yì qū niǔbǎi wǔ, nǐ yuàn yǔ wǒ gòng wǔ ma?

Điệu nhảy Twist sau, cô có muốn nhảy cùng tôi không?

跳扭摆舞我们嫌老了。

Tiào niǔbǎi wǔ wǒmen xián lǎo le.

Chúng ta hơi già so với điệu Twist.

我想你常常跳舞。

Wǒ xiǎng nǐ chángcháng tiàowǔ.

Tôi nghĩ là cô thường xuyên khiêu vũ.

你跳得美极了。

Nǐ tiào dé měi jí le.

Cô nhảy rất đẹp.

你喜欢跳舞吗?

Nǐ xǐhuān tiàowǔ ma?

Anh có thích khiêu vũ không?

谢谢与你共舞。

Xièxie yǔ nǐ gòng wǔ.

Cám ơn đã nhảy cùng tôi.

我正在开始学跳舞。

Wǒ zhèngzài kāishǐ xué tiàowǔ.

Tôi đang bắt đầu học nhảy.

Từ vựng:

狐步舞                    Hú bù wǔ                điệu nhảy Fox-trot

华尔丝舞                huá ěr sī wǔ             điệu nhảy Vanse

伦巴舞                    lúnbā wǔ                 điệu nhảy Rumba

桑巴舞                    sāng bā wǔ              điệu nhảy Samba

恰恰                        qiàqià                      điệu nhảy Cha cha cha

迪斯科                    dísīkē                      điệu nhảy Disco

阿戈戈                    ā gē gē                     điệu nhảy Agogo

扭摆舞                    niǔbǎi wǔ                        điệu nhảy Twist

探戈                        tàngē                       điệu nhảy Tango

卡里普索                kǎ lǐ pǔ suǒ             điệu nhảy Calipso

舞步                        wǔbù                       bước nhảy

快步                        kuài bù                    bước nhanh

漫步                        mànbù                     bước chậm

芭蕾舞                    bālěiwǔ                   múa ba lê

脱衣舞                    tuōyī wǔ                  múa thoát y

交际舞                    jiāojìwǔ                   nhảy tập thể

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Sàn nhảy

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bạn nhảy舞伴Wǔbàn
2Bước chậm慢步màn bù
3Bước lùi (về phía sau)后退步hòu tuìbù
4Bước ngắn紧密步jǐnmì bù
5Bước nhanh快步kuài bù
6Bước nhảy舞步wǔbù
7Bước nhảy đầu tiên起步qǐbù
8Bước nhảy ngắn小跳xiǎo tiào
9Bước tiến (về phía trước)前进步qián jìnbù
10Bước zigzag曲折步qūzhé bù
11Điệu agogo阿戈戈ā gē gē
12Điều ballroom交际舞jiāojìwǔ
13Điệu bolero波莱罗舞bō lái luō wǔ
14Điệu bossa nova波萨诺伐舞bō sà nuò fá wǔ
15Điệu cakewalk阔步舞kuòbù wǔ
16Điệu can can坎坎舞kǎn kǎn wǔ
17Điệu chacha恰恰舞qiàqià wǔ
18Điệu charleston查尔斯顿舞chá’ěrsī dùn wǔ
19Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má)贴面舞tiē miàn wǔ
20Điệu conga康茄舞kāng jiā wǔ
21Điệu disco迪斯科dísīkē
22Điệu jitterbug吉特巴舞jí tè bā wǔ
23Điệu limbo林波舞lín bō wǔ
24Điệu mambo曼波舞màn bō wǔ
25Điệu nhảy calypso卡里普索舞kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ
26Điệu nhảy hula草裙舞cǎo qún wǔ
27Điệu nhảy hustle哈斯尔舞hā sī ěr wǔ
28Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance)踢踏舞tītàwǔ
29Điệu nhảy Tuýt (Twist)扭摆舞niǔbǎi wǔ
30Điệu Polka波尔卡舞bō’ěrkǎ wǔ
31Điệu Rock’n roll摇滚舞yáogǔn wǔ
32Điệu rumba伦巴舞lúnbā wǔ
33Điệu samba桑巴舞sāng bā wǔ
34Điệu slow foxtrot狐步舞(四步hú bù wǔ (sì bù
35Điệu soul灵歌舞líng gēwǔ
36Điệu square方形舞fāngxíng wǔ
37Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)顿足舞dùn zú wǔ
38Điệu tango探戈舞tàngē wǔ
39Điệu vanse (van xơ)华尔兹舞huá’ěrzī wǔ
40Hộp đêm夜总会yèzǒnghuì
41Không có bạn nhảy无舞伴者wú wǔbàn zhě
42Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam舞男wǔ nán
43Người mê disco迪斯科舞迷dísīkē wǔmí
44Người mê khiêu vũ舞迷wǔmí
45Quả cầu thủy tinh màu彩色玻璃球cǎisè bōlí qiú
46Quay 1 phần 4四分之一转sì fēn zhī yī zhuàn
47Quay gót足跟转zú gēn zhuǎn
48Quay nhanh快速旋转kuàisù xuánzhuǎn
49Quay trụ轴转zhóu zhuàn
50Sân khấu quay旋转舞台xuánzhuǎn wǔtái
51Sàn nhảy舞池wǔchí
52Thoát y vũ脱衣舞tuōyī wǔ
53Vé vào nhảy舞票wǔ piào
54Vũ nữ舞女wǔnǚ
55Vũ nữ thoát y脱衣舞女tuōyī wǔnǚ

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*