✅ Từ vựng Tiếng Anh 3 Unit 7 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

5/5 - (1 bình chọn)
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
beautifuladj/ˈbjuː.tɪ.fəl/đẹp
bigadj/bɪɡ/to, lớn
butconj/bʌt/nhưng mà
classroomn/ˈklɑːs.ruːm/lớp học
largeadj/lɑːdʒ/rộng
libraryn/ˈlaɪ.brər.i/thư viện
lookv/lʊk/ nhìn
newadj/njuː/mới
computern/kəmˈpjuː.tər/máy vi tính
gymn/dʒɪm/nhà đa năng, phòng tập 
oldadj/əʊld/
playgroundn/ˈpleɪ.ɡraʊnd/sân chơi
roomn/ru:m/phòng

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*