100 từ vựng giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí thông dụng
Cơ khí là nhóm ngành được rất đông nam lao động chọn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản. Việc nắm chắc các từ vựng tiếng Nhật và các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng trong ngành cơ khí sẽ giúp các thực tập sinh đơn hàng cơ khí Nhật Bản làm việc và sinh sống tại Nhật Bản tốt nhất.

1 : Kìm 釘抜き(くぎぬき)
2 : Mỏ lết モンキーレンチ
3 : Cờ lê スパナ
4 : Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ
5 : Dao 切れ刃(きれは)/バイト
6 : Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)

7 : Kéo 鋏(はさみ)
8 : Mũi khoan 教練(きょうれん)
9 : Dây xích チェーン
10 : Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ
11 : Búa 金槌(かなづち)/ハンマー
12 : Mỡ グリース/グリースガン
13 : Đá mài 砥石(といし)
14 : Dũa やすり
15 : Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー

16 : Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー
17 : Chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)
18 : Đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし)
19 : Mũi doa ブローチ
20 : Panme マイクロ
21 : Thước kẹp スライドキャリパス
22 :Đồng hồ đo biến dạng ひずみ計(ひずみけい)
23 :Máy nén khí 空気圧縮機(くうきあっしゅくき)
24 : Máy điều hòa nhiệt độ エアコン
25 : Máy cắt せん断機(せんだんき)/カッター
26 : Lưỡi cưa ハックソーブレード
27 : Thước trượt スライジング゙ルール
28 : Bulong ヴォルト
29 : Máy tiện 旋盤気(せんばんき)
30 : Máy gia công CNC CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)
31 : Que hàn 溶接棒(ようせつぼう)
32 : Máy hàn 溶接機(ようせつき)
33 : Nam châm điện エレクトロマグネット
34 : Máy đột dập ドリルプレス
35 : Bóng đèn バルブ
36 : Đèn huỳnh quang 蛍光灯(けいこうとう)
37 : Máy biến áp スライダック/変圧器(へんあつき)
38 : Công tắc スイッチ
39 : Dây điện ワイヤ

40 : Động cơ エンジン
41 : Cầu chì 安全器(あんぜんき)
42 : Cảm biến センサ
43 : Ổ cắm điện ハウジング
44 : Phích cắm điện プラグ
45 : Dòng điện エレクトリック/電流(でんりゅう)
46 : Tần số 周波数(しゅうはすう)
47 : Pin Ăcqui セル/電池(でんち)
48 : Điện tử 電子(でんし)
49 : Điện áp 電圧(でんあつ)
50 : Điện cao áp 電高圧(でんこうあつ)
51 : Định mức 規制(きせい)/適正化(てきせいか)
52 : Vòng quay ターン
53 : Tốc độ quay ロールレート
54 : Đương kính 円の直径(えんのちょっけい)
55 : Quy ước 慣例(かんれい)
56 : Sự cách điện インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん)
57 : Công xuất アウトプット
58 : Dung lượng 収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)
59 : Mất điện , cúp điện 停電(ていでん)
60 : Chu vi 周囲(しゅうい)
61 : Ngoài 外(そと)
62 : Trong 中(なか)
63 : Đường kính. 口径(こうけい)
64 : Đường kính ngoài. 外径(がいけい)
65 : Đường kính trong. 内径(ないけい)
66 : Máy ép 圧搾機(あつさくき)
67 : Máy bơm ポンプ
68 : Máy uốn (dùng uốn tôn) ベンダ
69 : Khoan 穴あけ(あなあけ)drilling
70. Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn穴基準はめあい(あなけじゅんはめあい)hole-basis system of fits
71. Đột穴抜き(あなぬき)piercing
72. Thiết bị đo アナログ計器(あなろぐけいき)analog/ analog instrument
73. Hốc dạng hàm ếch アンダーカットundercut
74.Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán 案内翼(あないよく)guide vane, stationary diffuser
75. Bu lông chốt, bu lông neo アンカーボルト anchor bolt
76. Bộ ổn áp, bộ ổn định 安定化補償器(あんていかほしょうき)stabilizer
77. Quản lý an toàn 安全管理(あんぜんかんり)safety management
78. Kho lưu trữ an toàn 安全在庫(あんぜんざいこ)safety stock
79. Sự chồn mối hàn アップセット溶接(アップセットようせつ)upset welding
80.Độ nhám 粗さ(あらさ)roughness
81. Rãnh đuôi én あり溝(ありみぞ)dovetail groove
82. Phèn アルマイトalumite
83. Nhômアルミニウムaluminium
84. Hợp kim nhôm アルミニウム合金(アルミニウムごうきん)aluminum alloy
85. Bánh răng trung gian 遊び歯車(あそびはぐるま)idle gear
86. Hàn ép, hàn có áp lực圧接(あっせつ)pressure welding
87. Động cơ cháy nhờ nén 圧縮着火機関(あっしゅくちゃっかきかん)compression ignition engine
88. Chất lỏng nén 圧縮液(あっしゅくえき)compressed liquid
89. Tỉ lệ nén圧縮比(あっしゅくひ)compression ratio
90. Tải trọng nén圧縮荷重(あっしゅくかじゅう)compressive load
91. Quá trình nén, thì nén圧縮行程(あっしゅくこうてい)compression stroke
92. Sự cán 圧延(あつえん)rolling
93. Máy cán 圧延機(あつえんき)rolling mill
94. Thép cán圧延鋼材(あつえんこうざい)rolled steel, milled steel
95. Sự dập nổi 圧印加工(あついんかこう)rolling deformation
96. Năng lượng do áp suất 圧力エネルギ(あつりょくエネルギ)pressure energy

STT | Tiếng Nhật | Kanjji | Nghĩa |
1 | くぎぬき | 釘抜き | Kìm |
2 | ストリッパ | Kìm rút dây | |
3 | パイプレンチ | Kìm vặn ống nước | |
4 | ニッパ | Kìm cắt | |
5 | ペンチ | Kìm điện | |
6 | ラジオペンチ | Kìm mỏ nhọn | |
7 | スパナ | Cờ lê | |
8 | くみスパナー | 組みスパナー | Bộ cờ lê |
9 | りょうぐちスパナー | 両口スパナー | Cờ lê 2 đầu |
10 | ねじまわし/ドライバ | 螺子回し | Tô vít |
11 | マイナスドライバー | Tô vít 2 cạnh | |
12 | プラスドライバー | Tô vít 4 cạnh | |
13 | ボックスドライバー | Tô vít đầu chụp | |
14 | きれは/バイト | 切れ刃 | Dao |
15 | じゅんかつゆ | 潤滑油 | Dầu nhớt |
16 | はさみ | 鋏 | Kéo |
17 | きょうれん | 教練 | Mũi khoan |
18 | チェーン | Dây xích | |
19 | ちょうつがい/ヒンジ | 蝶番 | Bản lề |
20 | かなづち/ハンマー | 金槌 | Búa |
21 | てんけんハンマ | 点検ハンマ | Búa kiểm tra |
22 | リッチハンマ | Búa nhựa | |
23 | けんまき | Máy mài đầu kim | |
24 | といし | 砥石 | Đá mài |
25 | やすり | Dũa | |
26 | ねじ/キーパー | 捻子 | Ốc, vit |
27 | けんまし/サンドペーパー | 研磨紙 | Giấy ráp |
28 | カーボンブラシ/せきたんブラシ | 石炭ブラシ | Chổi than |
29 | せつだんようけんさくといし | 切断用研削砥石 | Đá cắt sắt |
30 | ブローチ | Mũi doa | |
31 | マイクロ | Panme | |
32 | スライドキャリパス | Thước kẹp | |
33 | ひずみけい | ひずみ計 | Đồng hồ đo biến dạng |
34 | くうきあっしゅくき | 空気圧縮機 | Máy nén khí |
35 | エアコン | Máy điều hòa nhiệt độ | |
36 | せんだんき/カッター | せん断機 | Máy cắt |
37 | ハックソーブレード | Lưỡi cưa | |
38 | スライジング゙ルール | Thước trượt | |
39 | ヴォルト | Bulong | |
40 | せんばんき | 旋盤気 | Máy tiện |
41 | ようせつぼう | 溶接棒 | Que hàn |
42 | ようせつき | 溶接機 | Máy hàn |
43 | エレクトロマグネット | Nam châm điện | |
44 | ドリルプレス | Máy đột dập | |
45 | バルブ | Bóng đèn | |
46 | けいこうとう | 蛍光灯 | Đèn huỳnh quang |
47 | スライダック/へんあつき | 変圧器 | Máy biến áp |
48 | スイッチ | Công tắc | |
49 | ワイヤ | Dây điện | |
50 | エンジン | Động cơ | |
51 | あんぜんき | 安全器 | Cầu chì |
52 | センサ | Cảm biến | |
53 | ハウジング | Ổ cắm điện | |
54 | プラグ | Phích cắm điện | |
55 | エレクトリック/でんりゅう | 電流 | Dòng điện |
56 | しゅうはすう | 周波数 | Tần số |
57 | セル/でんち | 電池 | Pin Ăcqui |
58 | でんし | 電子 | Điện tử |
59 | でんあつ | 電圧 | Điện áp |
60 | でんこうあつ | 電高圧 | Điện cao áp |
61 | きせい/てきせいか | 規制 /適正化 | Định mức |
62 | ターン | Vòng quay | |
63 | ロールレート | Tốc độ quay | |
64 | かんれい | 慣例 | Quy ước |
65 | インシュレーション/でんきぜつえん | 電気絶縁 | Sự cách điện |
66 | アウトプット | Công suất | |
67 | しゅうようりょく/ようりょう | 収容力 /容量 | Dung lượng |
68 | ていでん | 停電 | Mất điện , cúp điện |
69 | しゅうい | 周囲 | Chu vi |
70 | そと | 外 | Ngoài |
71 | なか | 中 | Trong |
72 | えんのちょっけい | 円の直径 | Đường kính |
73 | がいけい | 外径 | Đường kính ngoài |
74 | ないけい | 内径 | Đường kính trong |
75 | あつさくき | 圧搾機 | Máy ép |
76 | ポンプ | Máy bơm | |
77 | ベンダ | Máy uốn (dùng uốn tôn) | |
78 | あなあけ | 穴あけ | Khoan |
79 | あなけじゅんはめあい | 穴基準はめあい | Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn |
80 | あなぬき | 穴抜き | Đột |

81 | あなろぐけいき | アナログ計器 | Thiết bị đo |
82 | アンダーカット | Hốc dạng hàm ếch | |
83 | あないよく | 案内翼 | Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán |
84 | アンカーボルト | Bu lông chốt, bu lông neo | |
85 | あんていかほしょうき | 安定化補償器 | Bộ ổn áp, bộ ổn định |
86 | あんぜんかんり | 安全管理 | Quản lý an toàn |
87 | あんぜんざいこ | 安全在庫 | Kho lưu trữ an toàn |
88 | アップセットようせつ | アップセット溶接 | Sự chồn mối hàn |
89 | あらさ | 粗さ | Độ nhám |
90 | ありみぞ | あり溝 | Rãnh đuôi én |
91 | アルマイト | Phèn | |
92 | アルミニウム | Nhôm | |
93 | アルミニウムごうきん | アルミニウム合金 | Hợp kim nhôm |
94 | あそびはぐるま | 遊び歯車 | Bánh răng trung gian |
95 | あっせつ | 圧接 | Hàn ép, hàn có áp lực |
96 | あっしゅくちゃっかきかん | 圧縮着火機関 | Động cơ cháy nhờ nén |
97 | あっしゅくえき | 圧縮液 | Chất lỏng nén |
98 | あっしゅくひ | 圧縮比 | Tỉ lệ nén |
99 | あっしゅくかじゅう | 圧縮荷重 | Tải trọng nén |
100 | あっしゅくこうてい | 圧縮行程 | Quá trình nén, thì nén |
101 | あつえん | 圧延 | Sự cán |
102 | あつえんき | 圧延機 | Máy cán |
103 | あつえんこうざい | 圧延鋼材 | Thép cán |
104 | あついんかこう | 圧印加工 | Sự dập nổi |
105 | あつりょくエネルギ | 圧力エネルギ | Năng lượng do áp suất |
106 | でんせん | 電線ランプ | Đèn báo nguồn |
107 | だがね | Cái đục | |
108 | モンキハンマ | Mỏ lết | |
109 | コンパス | Compa | |
110 | しの | Dụng cụ chỉnh tâm | |
111 | ラジットレンチ | Cái choòng đen | |
112 | ポンチ | Chấm dấu | |
113 | ひらやすり | 平やすり | Rũa to hcn |
114 | さんかく | 三角 | 3 góc |
115 | ぎゃくタップ | 逆タップ | Mũi khoan taro |
116 | タップハンドル | Tay quay taro | |
117 | ドリル | khoan bê tông | |
118 | ソケトレンチ | Cái choòng | |
119 | タッパ | Taro ren | |
120 | ジグソー | Mắt cắt |
121 | ジェットタガネ | Máy đánh xỉ | |
122 | シャコ | Ê to | |
123 | スケール | Thước dây | |
124 | ぶんどき | Thước đo độ | |
125 | スコヤー | Ke vuông | |
126 | イヤーがん | Súng bắn khí | |
127 | ノギス | Thước kẹp cơ khí | |
128 | グリスポンプ | Bơm dầu | |
129 | かなきりバサミ | Kéo cắt kim loại | |
130 | ひずみ | Cong, xước | |
131 | ちょうこく | 彫刻 | Khắc |
132 | せいみつ | 精密 | chính xác |
133 | はかる | 計る | đo |
134 | すんぽう | 寸法 | Kích thước |
135 | ノギス | Thước cặp | |
136 | ひらワッシャー | 平ワッシャー | Long đen |
137 | ねじ | Vít | |
138 | ボルト | Bulông | |
139 | ローレット | Chốt khóa | |
140 | ブレーカ | Áptomát | |
141 | トランス | Máy biến áp | |
142 | ヒューズ | Cầu chì | |
143 | リレ | Role | |
144 | ダクト | Ống ren | |
145 | サーマル | Rơle nhiệt | |
146 | ソケット | Đế rơle | |
147 | コネクタ | Đầu nối | |
148 | メーター | Ampe kế | |
149 | ていばん | 底板 | Mặt đáy |
150 | そくばん | 即板 | Mặt cạnh |
151 | てんばん | 天板 | Nóc |
152 | ナット | Đai ốc | |
153 | スプリング | Vòng đệm | |
154 | コンプレッサー | Máy nén khí | |
155 | リベック | Súng bắn đinh | |
156 | ボックスレンチ | Dụng cụ tháo mũi khoan | |
157 | ジグソー | Cưa tay | |
158 | ポンチ | Vạch dấu | |
159 | ピット | Pít-tông |
160 | でんきはんたごで | 電気半田ごて | Máy hàn điện |
161 | かなきりのこ | Cưa cắt kim loaị | |
162 | ノギス | Thước cặp | |
163 | Vブロック | Khối V | |
164 | ピッチゲージ | Thước hình bánh răng | |
165 | パイプカッター | Dao cắt ống | |
166 | ワイヤブラシュー | Bàn chải sắt | |
167 | あぶらをさす | 油をさす | Bôi dầu vào |
168 | まんりき | Mỏ cặp | |
169 | かじゃ | Dụng cụ tạo gờ | |
170 | へら | Dao bay | |
171 | かんな | Dụng cụ bào | |
172 | りょうは | 両刃のこ | Dao 2 lưỡi |
173 | さげふり | Quả dọi | |
174 | すいじゅんき | 水準器 | Máy đo mặt phẳng bằng nước |
175 | トーチランプ | Đèn khò | |
176 | スコップ | Xẻng | |
177 | はけ | Chổi sơn | |
178 | スプレーガン | Bình phun |
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, tiện và gia công kim loại
✅ Gia sư ngoại ngữ ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
Để lại một phản hồi