✅ Từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

100 từ vựng giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí thông dụng

Cơ khí là nhóm ngành được rất đông nam lao động chọn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản. Việc nắm chắc các từ vựng tiếng Nhật và các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng trong ngành cơ khí sẽ giúp các thực tập sinh đơn hàng cơ khí Nhật Bản làm việc và sinh sống tại Nhật Bản tốt nhất.

1 : Kìm 釘抜き(くぎぬき)
2 : Mỏ lết モンキーレンチ
3 : Cờ lê スパナ
4 : Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ
5 : Dao 切れ刃(きれは)/バイト
6 : Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)

7 : Kéo 鋏(はさみ)
8 : Mũi khoan 教練(きょうれん)
9 : Dây xích チェーン
10 : Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ
11 : Búa 金槌(かなづち)/ハンマー
12 : Mỡ グリース/グリースガン
13 : Đá mài 砥石(といし)
14 : Dũa やすり
15 : Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー

16 : Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー
17 : Chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)
18 : Đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし)
19 : Mũi doa ブローチ
20 : Panme マイクロ
21 : Thước kẹp スライドキャリパス
22 :Đồng hồ đo biến dạng ひずみ計(ひずみけい)
23 :Máy nén khí 空気圧縮機(くうきあっしゅくき)
24 : Máy điều hòa nhiệt độ エアコン
25 : Máy cắt せん断機(せんだんき)/カッター
26 : Lưỡi cưa ハックソーブレード
27 : Thước trượt スライジング゙ルール
28 : Bulong ヴォルト
29 : Máy tiện  旋盤気(せんばんき)
30 : Máy gia công CNC CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)
31 : Que hàn 溶接棒(ようせつぼう)
32 : Máy hàn 溶接機(ようせつき)
33 : Nam châm điện エレクトロマグネット
34 : Máy đột dập  ドリルプレス
35 : Bóng đèn バルブ
36 : Đèn huỳnh quang 蛍光灯(けいこうとう)
37 : Máy biến áp スライダック/変圧器(へんあつき)
38 : Công tắc スイッチ
39 : Dây điện ワイヤ

40 : Động cơ エンジン
41 : Cầu chì 安全器(あんぜんき)
42 : Cảm biến センサ
43 : Ổ cắm điện ハウジング
44 : Phích cắm điện プラグ
45 : Dòng điện エレクトリック/電流(でんりゅう)
46 : Tần số 周波数(しゅうはすう)
47 : Pin Ăcqui セル/電池(でんち)
48 : Điện tử 電子(でんし)
49 : Điện áp 電圧(でんあつ)
50 : Điện cao áp 電高圧(でんこうあつ)
51 : Định mức 規制(きせい)/適正化(てきせいか)
52 : Vòng quay ターン
53 : Tốc độ quay ロールレート
54 : Đương kính 円の直径(えんのちょっけい)
55 : Quy ước 慣例(かんれい)
56 : Sự cách điện インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん)
57 : Công xuất アウトプット
58 : Dung lượng 収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)

59 : Mất điện , cúp điện 停電(ていでん)
60 : Chu vi  周囲(しゅうい)
61 : Ngoài 外(そと)
62 : Trong 中(なか)
63 : Đường kính. 口径(こうけい)
64 : Đường kính ngoài. 外径(がいけい)
65 : Đường kính trong. 内径(ないけい)
66 : Máy ép 圧搾機(あつさくき)
67 : Máy bơm ポンプ
68 : Máy uốn (dùng uốn tôn)  ベンダ
69 : Khoan 穴あけ(あなあけ)drilling
70. Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn穴基準はめあい(あなけじゅんはめあい)hole-basis system of fits
71. Đột穴抜き(あなぬき)piercing
72. Thiết bị đo アナログ計器(あなろぐけいき)analog/ analog instrument
73. Hốc dạng hàm ếch アンダーカットundercut
74.Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán 案内翼(あないよく)guide vane, stationary diffuser
75. Bu lông chốt, bu lông neo アンカーボルト anchor bolt
76. Bộ ổn áp, bộ ổn định 安定化補償器(あんていかほしょうき)stabilizer
77. Quản lý an toàn 安全管理(あんぜんかんり)safety management
78. Kho lưu trữ an toàn 安全在庫(あんぜんざいこ)safety stock
79. Sự chồn mối hàn アップセット溶接(アップセットようせつ)upset welding
80.Độ nhám 粗さ(あらさ)roughness
81. Rãnh đuôi én あり溝(ありみぞ)dovetail groove
82. Phèn アルマイトalumite
83. Nhômアルミニウムaluminium
84. Hợp kim nhôm アルミニウム合金(アルミニウムごうきん)aluminum alloy
85. Bánh răng trung gian 遊び歯車(あそびはぐるま)idle gear
86. Hàn ép, hàn có áp lực圧接(あっせつ)pressure welding
87. Động cơ cháy nhờ nén 圧縮着火機関(あっしゅくちゃっかきかん)compression ignition engine
88. Chất lỏng nén 圧縮液(あっしゅくえき)compressed liquid
89. Tỉ lệ nén圧縮比(あっしゅくひ)compression ratio
90. Tải trọng nén圧縮荷重(あっしゅくかじゅう)compressive load
91. Quá trình nén, thì nén圧縮行程(あっしゅくこうてい)compression stroke
92. Sự cán 圧延(あつえん)rolling
93. Máy cán 圧延機(あつえんき)rolling mill
94. Thép cán圧延鋼材(あつえんこうざい)rolled steel, milled steel
95. Sự dập nổi 圧印加工(あついんかこう)rolling deformation
96. Năng lượng do áp suất 圧力エネルギ(あつりょくエネルギ)pressure energy

STTTiếng NhậtKanjjiNghĩa
1くぎぬき釘抜きKìm
2ストリッパ Kìm rút dây
3パイプレンチ Kìm vặn ống nước
4ニッパ Kìm cắt
5ペンチ Kìm điện
6ラジオペンチ Kìm mỏ nhọn
7スパナ Cờ lê
8くみスパナー組みスパナーBộ cờ lê
9りょうぐちスパナー両口スパナーCờ lê 2 đầu
10ねじまわし/ドライバ螺子回しTô vít
11マイナスドライバー Tô vít 2 cạnh
12プラスドライバー Tô vít 4 cạnh
13ボックスドライバー Tô vít đầu chụp
14きれは/バイト切れ刃Dao
15じゅんかつゆ潤滑油Dầu nhớt
16はさみKéo
17きょうれん教練Mũi khoan
18チェーン Dây xích
19ちょうつがい/ヒンジ蝶番Bản lề
20かなづち/ハンマー金槌Búa
21てんけんハンマ点検ハンマBúa kiểm tra
22リッチハンマ Búa nhựa
23けんまき Máy mài đầu kim
24といし砥石Đá mài
25やすり Dũa
26ねじ/キーパー捻子Ốc, vit
27けんまし/サンドペーパー研磨紙Giấy ráp
28カーボンブラシ/せきたんブラシ石炭ブラシChổi than
29せつだんようけんさくといし切断用研削砥石Đá cắt sắt
30ブローチ Mũi doa
31マイクロ Panme
32スライドキャリパス Thước kẹp
33ひずみけいひずみ計Đồng hồ đo biến dạng
34くうきあっしゅくき空気圧縮機Máy nén khí
35エアコン Máy điều hòa nhiệt độ
36せんだんき/カッターせん断機Máy cắt
37ハックソーブレード Lưỡi cưa
38スライジング゙ルール Thước trượt
39ヴォルト Bulong
40せんばんき旋盤気Máy tiện
41ようせつぼう溶接棒Que hàn
42ようせつき溶接機Máy hàn
43エレクトロマグネット Nam châm điện
44ドリルプレス Máy đột dập
45バルブ Bóng đèn
46けいこうとう蛍光灯Đèn huỳnh quang
47スライダック/へんあつき変圧器Máy biến áp
48スイッチ Công tắc
49ワイヤ Dây điện
50エンジン Động cơ
51あんぜんき安全器Cầu chì
52センサ Cảm biến
53ハウジング Ổ cắm điện
54プラグ Phích cắm điện
55エレクトリック/でんりゅう電流Dòng điện
56しゅうはすう周波数Tần số
57セル/でんち電池Pin Ăcqui
58でんし電子Điện tử
59でんあつ電圧Điện áp
60でんこうあつ電高圧Điện cao áp
61きせい/てきせいか規制 /適正化Định mức
62ターン Vòng quay
63ロールレート Tốc độ quay
64かんれい慣例Quy ước
65インシュレーション/でんきぜつえん電気絶縁Sự cách điện
66アウトプット Công suất
67しゅうようりょく/ようりょう収容力 /容量Dung lượng
68ていでん停電Mất điện , cúp điện
69しゅうい周囲Chu vi
70そとNgoài
71なかTrong
72えんのちょっけい円の直径Đường kính
73がいけい外径Đường kính ngoài
74ないけい内径Đường kính trong
75あつさくき圧搾機Máy ép
76ポンプ Máy bơm
77ベンダ Máy uốn (dùng uốn tôn)
78あなあけ穴あけKhoan
79あなけじゅんはめあい穴基準はめあいMối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn
80あなぬき穴抜きĐột
81あなろぐけいきアナログ計器Thiết bị đo
82アンダーカット Hốc dạng hàm ếch
83あないよく案内翼Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán
84アンカーボルト Bu lông chốt, bu lông neo
85あんていかほしょうき安定化補償器Bộ ổn áp, bộ ổn định
86あんぜんかんり安全管理Quản lý an toàn
87あんぜんざいこ安全在庫Kho lưu trữ an toàn
88アップセットようせつアップセット溶接Sự chồn mối hàn
89あらさ粗さĐộ nhám
90ありみぞあり溝Rãnh đuôi én
91アルマイト Phèn
92アルミニウム Nhôm
93アルミニウムごうきんアルミニウム合金Hợp kim nhôm
94あそびはぐるま遊び歯車Bánh răng trung gian
95あっせつ圧接Hàn ép, hàn có áp lực
96あっしゅくちゃっかきかん圧縮着火機関Động cơ cháy nhờ nén
97あっしゅくえき圧縮液Chất lỏng nén
98あっしゅくひ圧縮比Tỉ lệ nén
99あっしゅくかじゅう圧縮荷重Tải trọng nén
100あっしゅくこうてい圧縮行程Quá trình nén, thì nén
101あつえん圧延Sự cán
102あつえんき圧延機Máy cán
103あつえんこうざい圧延鋼材Thép cán
104あついんかこう圧印加工Sự dập nổi
105あつりょくエネルギ圧力エネルギNăng lượng do áp suất
106でんせん電線ランプĐèn báo nguồn
107だがね Cái đục
108モンキハンマ Mỏ lết
109コンパス Compa
110しの Dụng cụ chỉnh tâm
111ラジットレンチ Cái choòng đen
112ポンチ Chấm dấu
113ひらやすり平やすりRũa to hcn
114さんかく三角3 góc
115ぎゃくタップ逆タップMũi khoan taro
116タップハンドル Tay quay taro
117ドリル khoan bê tông
118ソケトレンチ Cái choòng
119タッパ Taro ren
120ジグソー Mắt cắt
121ジェットタガネ Máy đánh xỉ
122シャコ Ê to
123スケール Thước dây
124ぶんどき Thước đo độ
125スコヤー Ke vuông
126イヤーがん Súng bắn khí
127ノギス Thước kẹp cơ khí
128グリスポンプ Bơm dầu
129かなきりバサミ Kéo cắt kim loại
130ひずみ Cong, xước
131ちょうこく彫刻Khắc
132せいみつ精密chính xác
133はかる計るđo
134すんぽう寸法Kích thước
135ノギス Thước cặp
136ひらワッシャー平ワッシャーLong đen
137ねじ Vít
138ボルト Bulông
139ローレット Chốt khóa
140ブレーカ Áptomát
141トランス Máy biến áp
142ヒューズ Cầu chì
143リレ Role
144ダクト Ống ren
145サーマル Rơle nhiệt
146ソケット Đế rơle
147コネクタ Đầu nối
148メーター Ampe kế
149ていばん底板Mặt đáy
150そくばん即板Mặt cạnh
151てんばん天板Nóc
152ナット Đai ốc
153スプリング Vòng đệm
154コンプレッサー Máy nén khí
155リベック Súng bắn đinh
156ボックスレンチ Dụng cụ tháo mũi khoan
157ジグソー Cưa tay
158ポンチ Vạch dấu
159ピット Pít-tông
160でんきはんたごで電気半田ごてMáy hàn điện
161かなきりのこ Cưa cắt kim loaị
162ノギス Thước cặp
163Vブロック Khối V
164ピッチゲージ Thước hình bánh răng
165パイプカッター Dao cắt ống
166ワイヤブラシュー Bàn chải sắt
167あぶらをさす油をさすBôi dầu vào
168まんりき Mỏ cặp
169かじゃ Dụng cụ tạo gờ
170へら Dao bay
171かんな Dụng cụ bào
172りょうは両刃のこDao 2 lưỡi
173さげふり Quả dọi
174すいじゅんき水準器Máy đo mặt phẳng bằng nước
175トーチランプ Đèn khò
176スコップ Xẻng
177はけ Chổi sơn
178スプレーガン Bình phun

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, tiện và gia công kim loại

GIA SƯ TIẾNG NHẬT

Gia sư ngoại ngữ ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*