✅ Từ vựng tiếng Nhật ngành kế toán ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

1. Tổng hợp từ vựng chuyên ngành kế toán

1. 買掛金 (kaikakekin): Tiền mua chịu,tiền trả góp

2. 売掛金 (urikakekin): Tiền bán chịu

3. 仕入 ( shiire ): Nhập hàng

4. 売上( uriage ): Doanh thu bán hàng

5. 当座預金 ( touzayoukin): Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn

6. 普通預金 (futsuuyokin): Tiền gửi ngân hàng thông thường

7. 現金 ( genkin): Tiền mặt

8. 未収金 (mishuukin): Tiền phải thu của khác hàng

9. 前払い金 (maebaraiki): Tiền trả trước

10. 仮払金 (karibaraikin): Tiền tạm ứng

11. 立替金 (tatekaekin): Chi phí ứng trước

12. 商品券(shouhinken): Phiếu mua hàng

13. 有形固定資産 (yuukeikoteishisan): Tài sản cố định hữu hình

14. 減価償却 (henkashoukyaku): Khấu hao

15. 収益 (shuueki): Lợi nhuận, tiền lãi

16. 費用 (hiyou): Chi phí

17. 昇給 (shoukyuu): Tăng lương

18. 賃上 (gechinage): Sự tăng lương

19. ベースアップ  (be-suappu): Sự tăng lương cơ bản

20. 職能給 (shokunoukyu): Lương tính theo khả năng

21. 通勤手当 (tsuukinteate): Phụ cấp tiền xe đi làm

22. 有給休暇 (yuukyuukyuuka): Nghỉ làm được hưởng lương

23. 健康保険料 (kenkouhokenryou): Tiền bảo hiểm sức khoẻ

24. 生命保険料 (seimeihokenryou): Tiền bảo hiểm sinh mệnh

25. 失業保険料 (shitsugyouhokenryou): Tiền bảo hiểm thất nghiệp

26. 奨励金 (shoureikin): Tiền khích lệ

27. 能力給 (nouryokukyuu): Tiền lương theo năng xuất

28. 給付金 (kyuufukin): Tiền phụ cấp

29. ボーナス (bo-nasu): Tiền thưởng

30. 手当金 (teatekin): Tiền trợ cấp

Tiếng NhậtHiraganaTiếng Việt
会計かいけいKiểm toán
会計士かいけいしNhân viên kế toán
簿記ぼきKế toán
財務諸表ざいむしょひょうBáo cáo tài chính
財務会計ざいむかいけいKế toán tài chính
財務情報ざいむじょうほうThông tin tài chính
管理会計かんりかいけいKế toán quản trị
貸借対照表たいしゃくたいしょうひょうBảng cân đối kế toán
損益計算書そんえきけいさんしょBảng báo cáo lãi lỗ
年次報告書ねんじほうこくしょBáo cáo thường niên
借方かりかたBên nợ
貸方かしかたBên có
資産しさんTài sản
現金げんきんTiền mặt
預金現金よきんげんきんTiền gửi ngân hàng
当座預金とうざよきんTiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
受取手形うけとりてがたHối phiếu
売掛金うりかけきんPhải thu của khách hàng
前払いまえばらいCác khoản trả trước
仮払いかりばらいTạm ứng
貸倒引当金かしだおれひきあてきんDự phòng nợ khó đòi
材料ざいりょうNguyên vật liệu
消耗品しょうもうひんVật dụng văn phòng phẩm
棚卸資産たなおろししさんHàng tồn kho
有形固定資産ゆうけいこていしさんTài sản cố định hữu hình
建物・物件・機械・設備たてもの・ぶっけん・きかい・せつびNhà xưởng, thiết bị, máy móc
減価償却費げんかしょうきゃくひChi phí khấu hao
有価証券ゆうかしょうけんTrái phiếu, cổ phiếu
土地使用権とちしようけんQuyền sử dụng đất
特許使用権とっきょしようけんQuyền sở hữu trí tuệ
短期負債たんきふさいNợ ngắn hạn
短期借入金たんきふさいきんVay ngắn hạn
買掛金かいかけきんPhải trả nhà cung cấp
未払い租税みばらいそぜいThuế phải trả
未払い金みばらいきんCác khoảng phải trả khác
負債ふさいNợ phải trả
長期負債ちょうきふさいNợ dài hạn
長期借入金ちょうきかりいれきんVay dài hạn
固定負債こていふさいNợ dài hạn
社債しゃさいTrái phiếu
担保ローンたんぽろーんKhoản vay có thế chấp
長期ファイナンスリースちょうきファイナンスリースThuê tài chính dài hạn
資本金しほんきんVốn điều lệ
引き出しひきだしPhần rút vốn
剰余利益じょうよりえきLợi nhuận để lại
剰余金じょうよきんLợi nhuận thặng dư
準備利益・未処理利益じゅんびりえき・みしょりりえきLợi nhuận chưa xử lý
資本しほんVốn
持分もちぶんVốn chủ sở hữu
減価償却費 げんかしょうきゃくKhấu hao
完成品かんせいひんThành phẩm
費用ひようChi phí
厚生積立金こうせいつみたてきんQũy phúc lợi
売上原価うりあげげんかChi phí hàng bán
原材料費げんざいりょうひ Chi phí nguyên vật liệu
直接人件費ちょくせつじんけんひChi phí nhân công trực tiếp
貸借対照表たいしゃくたいしょうひょうBảng quyết toán
鑑定残高明細かんていざんだかめいさいBảng cân đối kế toán chi tiết

75 Từ Vựng Tiếng Nhật Kế Toán Cần Có Trong Một Bảng Cân Đối Kế Toán

Từ vựng tiếng Nhật kế toán quan trọng:

I. ASSETS: 資産 Tài Sản

I.1 Current asset 流動資産 Tài Sản Lưu Động

1. Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt
 
2. Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng
 
3. Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu
 
4. Receivables 売掛金/未収金 phải thu của khách hàng (phải thu)
 
5. Prepayments 前払い・前渡金 các khỏan trả trước
 
6. Suspense payment 仮払い tạm ứng
 
7. Allowance for bad debt 貸倒引立て金 dự phòng nợ khó đòi
 
8. Raw material 材料 nguyên vật liệu
 
9. Tools (unused consumables) 道具・未使用消耗品: Công cụ dụng cụ
 
10. Inventories 製品・商品・棚卸資産 hàng tồn kho
 
I.2 Long term asset 固定資産 Tài Sản Cố Định
 
1. Tangible fixed assets: 有形固定資産 Tài sản cố định hữu hình
 
2. Plants, equipment 建物・物件・機械・設備: Nhà xưởng, trang thiết bị máy móc 
 
3. Depreciation 減価償却費: Khấu hao
 
4. Accumulated Depreciation 累計減価償却費: Khấu hao lũy kế
 
5. Intangible fixed assets 無形固定資産 Tài sản cố định vô hình 
 
6. Bonds, Stocks (有価証券): Trái phiếu cổ phiếu
 
7. Land used right 土地使用権: Quyền sử dụng đất
 
8. Licenses, patents 特許使用権: Quyền sở hữu trí tuệ

II. LIABILITIES AND EQUITIES 負債及び資本 Nợ Và Vốn Chủ Sở Hữu
II.1 Liabilities 負債 Nợ
1. Short term liabilities 短期負債: Nợ ngắn hạn
2. Short term loans 短期借入金: Vay ngắn hạn
3. Payables to suppliers 買掛金: Phải trả nhà cung cấp
4. Unpaid taxes 未払い租税: Thuế phải trả
5. Other payables 未払い金: Các khỏan phải trả khác
6. Longterm labilities 長期負債 Nợ dài hạn
7. Longterm loans 長期借入金: Vay dài hạn
8. Bonds 社債: Trái phiếu
9. Mortgages 担保ローン: Khoản vay có thế chấp
10. Financial lease 長期ファイナンスリース: Thuê tài chính dài hạn
 
II.2 Owner’s equity 資本 Vốn Chủ Sở Hữu
1. Owner’s capital 資本金 vốn góp
2. Withdrawal 引き出し: Phần rút vốn
3. Retained earnings 剰余利益: Lợi nhuận để lại
4. Unsolved income 準備利益・未処理利益: Lợi nhuận chua xử lý
5. Undistributed income 未配当利益: Lợi nhuận chưa phân phối
6. Bonus Allowance 賞与積立金: Quỹ dự phòng thưởng nhân viên
7. Welfare allowance 厚生積立金: Quỹ phúc lợi
 
II.3 Income Statement  損益計算書
1. Gross sales 売上高 Doanh thu gộp
2. Sales returns, sales discount 売上返品・売上割引: Trả lại hàng bán, giảm giá hàng bán
3. Net sales 純売上高: Doanh thu thuần
4. Cost Of Goods Sold 売上原価 Giá vốn hàng bán
5. Raw materials 原材料費 Chi phí nguyên vật liệu
6. Directlabour’s labour 直接人件費 Chi phí nhân công trực tiếp
7. Unpaid bonus 未払い賞与金 thưởng nhân viên
8. Fuel expense 燃料費 Chi phí Nguyên vật liệu
9. Processing fee 加工費 Chi phí Sản xuất
10. Consumables 消耗費           
 
11. Tools 道具
12. Depreciations 減価償却費: Chi phí khấu hao
13. Factory rental expenses 工場レンタル: Chi phí nhà xưởng 
14. Water, gas, electricity 光熱費: Chi phí điện nước
15. Gross Margin Profit 売上総利益 Lợi Nhuận Gộp
16. Sales expenses 販売費 Chi phí bán hàng
17. Salaries 人件費: Chi phí lương
18. Unpaid bonus 未払い賞与 : Thưởng nhân viên
19. Advertising expenses 宣伝費: Chi phí quảng cáo
20. Promotion expenses 販促費: Chi phí khuyến mãi
21. Rebate for agents リベート: Hoa hồng đại lý
22. Freight (carrying out expenses) 運搬費: Chi phí vận chuyển
23. General &Administration expenses 一般管理費 Chi Phí Quản Lý Chung
24. Sales operating profit 営業利益: Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
25. Finacial incomes 金融利益: Doanh thu từ hoạt động tài chính
26. Finacial expenses 金融費用: Chi phí hoạt động tài chính
27. Operating profits 経常利益 Lợi nhuận từ HĐKD và tài chính
28. Other loss 雑損失: Chi phí khác
29. Other incomes 雑収入: Thu nhập khác
30. Income before taxes 税引き前利益 Lợi Nhuận Trước Thuế

Công việc kế toán tiếng Nhật là gì?

Công việc kế toán tiếng Nhật là 経理 (けいり) keiri

Để hiểu kế toán Nhật, trước tiên nên học những từ vựng kế toán tiếng Nhật chuyên nghành:

1. Tài sản cố định (固定資産)
STTTừ vựng kế toánNghĩa tiếng việtTiếng Anh
1 有形固定資産Tài sản cố định hữu hìnhTangible fixed assets
2建物・物件・機械・設備nhà xưởng, thiết bị, máy mócPlants, equipment
3減価償却費・累計減価償却費khấu hao, khấu hao lũy kếDepreciation, accumulated depr.
4無形固定資産Tài sản cố định vô hìnhIntangible fixed assets
5有価証券trái phiếu, cổ phiếuBonds, stocks
6土地使用権quyền sử dụng đấtLand used right
7 特許使用権quyền sở hữu trí tuệLicenses, patents
2. Nợ và Vốn chủ sở hữu (負債及び資本)
STTTừ vựng kế toánNghĩa tiếng việtTiếng Anh
1短期負債 Nợ ngắn hạnShort term liabilities
2 短期借入金 vay ngắn hạnShort term loans
3買掛金phải trả nhà cung cấpPayables to suppliers
4 未払い租税thuế phải trảUnpaid taxes
5 未払い金các khỏan phải trả khácOther payables
6長期負債Nợ dài hạnLongterm labilities
7長期借入金vay dài hạnLongterm loans
8 社債trái phiếuBonds
9担保ローンkhoản vay có thế chấpMortgages
10 長期ファイナンスリースthuê tài chính dài hạnFinancial lease
3. Vốn chủ sở hữu (資本)
STTTừ vựng kế toánNghĩa tiếng việtTiếng Anh
1 資本金vốn gópOwner’s capital
2引き出しphần rút vốnWithdrawal
3 剰余利益lợi nhuận để lạiRetained earnings
4 準備利益・未処理利益lợi nhuận chưa xử lýUnsolved income
5 未配当利益lợi nhuận chưa phân phốiUndistributed income
6 賞与積立金quỹ dự phòng thưởng nhân viênBonus Allowance
7 厚生積立金quỹ phúc lợiWelfare allowance
4. Báo cáo thu nhập (損益計算書)
STTTừ vựng kế toánNghĩa tiếng việtTiếng Anh
1売上高Doanh thu gộpGross sales
2売上返品・売上割引hàng trả về, giảm giá hàng bánSales return, sales discount
3 純売上高Doanh thu thuầnNet sales
4売上原価Chi Phí Hàng BánCost Of Goods Sold
5原材料費chi phí nguyên vật liệuRaw materials
6 直接人件費chi phí nhân công trực tiếpDirectlabour’s labour
7未払い賞与金thưởng nhân viênUnpaid bonus
8 燃料費chi phí nhiên liệuFuel expense
9 加工費chi phí gia côngProcessing fee
10 消耗費chi tiêu tiêu dùngConsumables
11道具công cụTools
12 減価償却費chi phí khấu haoDepreciations
13 工場レンタルchi phí thuê nhà máyFactory rental expenses
14光熱費chi phí điện, nước..Water, gas, electricity
15売上総利益Lợi nhuận gộpGross Margin Profit
16 販売費Chi phí bán hàngSales expenses
17人件費chi phí nhân côngSalaries
18 未払い賞与thưởng nhân viênUnpaid bonus
19減価償却費chi phí khấu haoDepreciations
20宣伝費chi phí quảng cáoAdvertising expenses
21 販促費chi phí khuyến mãiPromotion expenses
5. Tài sản lưu động (流動資産)
STTTừ vựng kế toánNghĩa tiếng việtTiếng Anh
1手元現金/手持ち現金tiền mặtCash on hand
2預金現金tiền gửi ngân hàngCash in bank
3 受取手形hối phiếuPromisery notes, bill of exchange
4 売掛金/未収金phải thu của khách hàngReceivables
5前払い・前渡金các khoản trả trướcPrepayments
6仮払いtạm ứngSuspense payment
7貸倒引立て金dự phòng nợ khó đòiAllowance for bad debt
8 材料nguyên vật liệuRaw material
9道具・未使用消耗品công cụ, dụng cụTools (unused consumables)
10製品・商品・棚卸資産hàng tồn khoInventories

Ở trên là những từ vựng kế toán tiếng Nhật hay sử dụng tới, ngoài ra tùy vào từng công ty đặc thù sẽ có những từ vựng khác nhau để diễn tả nghiệp vụ của công ty đó.

Công việc kế toán ở các doanh nghiệp Nhật thì có nhiều việc cần phải làm, nói vắn tắt thì công việc như sau:

1) Công việc hàng ngày

☞ Quản lý tiền mặt và tiền gửi ( quản lý thu-chi, xác nhận các giao dịch với ngân hàng) 現金・預金の管理 (げんきん・よきんのかんり)

☞ Thanh toán chi phí tạm ứng và hoàn ứng cho nhân viên 社員が立て替えた経費の精算や仮払金の払い出し  (しゃいんがたてかえたけいひのせいさんやかりばらいきんのはらいだし)

☞ Nhập liệu vào hệ thống 経理 経理システムへの入力

☞ Lập hoá đơn 伝票の起票

☞ Quản lý đơn đặt hàng và hàng tồn kho 受発注・在庫の管理

☞ Lưu trữ thông tin đối tác kinh doanh mới 新規取引先の登録

☞ Kiểm tra tín dụng (kiểm tra xem đối tác có khả năng thanh toán hay không) 与信確認 (よしんかくにん)

2) Công việc hàng tháng

☞ Quản lý tiền thu vào từ công ty đối tác 取引先からの入金管理 (とりひきさきからのにゅうきんかんり)

☞ Thanh toán cho nhà cung cấp 取引先への支払(とりひきさきへのしはらい)

☞ Quản lý các khoản tiền phải thu 売掛金の管理(うりかけきんのかんり)

☞ Phát hành hoá đơn 請求書発行(せいきゅうしょはっこう)

☞ Quyết toán theo tháng (tổng kết thu chi, lợi nhuận, tổn thất,… theo tháng 月次決算(げつじけっさん)

☞ Tính và thanh toán lương 給与計算・支払い(きゅうよけいさん・しはらい)

3) Công việc hàng năm

☞ Quyết toán theo năm  年次決算 (ねんじけっさん)

☞ Quyết toán hợp nhất (thực hiện quyết toán hợp nhất công ty con và công ty mẹ) 連結決算(れんけつけっさん)

☞ Khai báo thuế 税務申告 (ぜいむしんこく)

☞ Lập các tài liệu khai báo (như bản báo cáo giao dịch chứng khoán , nội dung công việc hàng năm trong doanh nghiệp, tình hình kinh doanh, tình hình tài chính,…) 開示資料作成(かいじしりょうさくせい)

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán, kiểm toán

Từ vựng tiếng Nhật kế toán doanh nghiệp về TÀI SẢN

資産  Tài Sản
流動資産  Tài Sản Lưu Động
手元現金/手持ち現金  tiền mặt
 預金現金  tiền gửi ngân hàng
 受取手形  hối phiếu
 売掛金/未収金  phải thu của khách hàng (phải thu)
前払い・前渡金  các khỏan trả trước
 仮払い  tạm ứng
 貸倒引立て金 dự phòng nợ khó đòi
 材料 nguyên vật liệu
 道具・未使用消耗品: Công cụ dụng cụ
 製品・商品・棚卸資産 hàng tồn kho
 固定資産  Tài Sản Cố Định
有形固定資産  Tài sản cố định hữu hình
 建物・物件・機械・設備:  Nhà xưởng, trang thiết bị máy móc
 減価償却費: Khấu hao
 累計減価償却費: Khấu hao lũy kế
 無形固定資産 Tài sản cố định vô hình
  (有価証券): Trái phiếu cổ phiếu
 土地使用権: Quyền sử dụng đất
特許使用権: Quyền sở hữu trí tuệ

Từ vựng tiếng Nhật kế toán doanh nghiệp về NỢ.

負債及び資本 Nợ Và Vốn Chủ Sở Hữu
負債 Nợ
短期負債: Nợ ngắn hạn
短期借入金: Vay ngắn hạn
買掛金: Phải trả nhà cung cấp
未払い租税: Thuế phải trả
未払い金: Các khỏan phải trả khác
長期負債 Nợ dài hạn
長期借入金: Vay dài hạn
社債: Trái phiếu
担保ローン: Khoản vay có thế chấp
資本 Vốn Chủ Sở Hữu
資本金 vốn góp
引き出し: Phần rút vốn

Từ vựng tiếng Nhật kế toán doanh nghiệp về LỢI NHUẬN VÀ CHI PHÍ

剰余利益: Lợi nhuận để lại
準備利益・未処理利益: Lợi nhuận chua xử lý
未配当利益: Lợi nhuận chưa phân phối
賞与積立金: Quỹ dự phòng thưởng nhân viên
厚生積立金: Quỹ phúc lợi
売上高 Doanh thu gộp
売上返品・売上割引: Trả lại hàng bán, giảm giá hàng bán
純売上高: Doanh thu thuần
売上原価 Giá vốn hàng bán
原材料費 Chi phí nguyên vật liệu
直接人件費 Chi phí nhân công trực tiếp
未払い賞与金 thưởng nhân viên
燃料費 Chi phí Nguyên vật liệu
加工費 Chi phí Sản xuất
減価償却費: Chi phí khấu hao
工場レンタル: Chi phí nhà xưởng
光熱費: Chi phí điện nước
売上総利益 Lợi Nhuận Gộp
販売費 Chi phí bán hàng
人件費: Chi phí lương
未払い賞与 : Thưởng nhân viên
宣伝費: Chi phí quảng cáo
販促費: Chi phí khuyến mãi
リベート: Hoa hồng đại lý
運搬費: Chi phí vận chuyển
一般管理費 Chi Phí Quản Lý Chung
営業利益: Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
金融利益: Doanh thu từ hoạt động tài chính
金融費用: Chi phí hoạt động tài chính
経常利益 Lợi nhuận từ HĐKD và tài chính
雑損失: Chi phí khác
雑収入: Thu nhập khác
税引き前利益 Lợi Nhuận Trước Thuế

Gia sư ngoại ngữ ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

GIA SƯ TIẾNG NHẬT ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

📈 TÌM GIA SƯ KẾ TOÁN TẠI NHÀ

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*