Những môn thể thao bằng Tiếng Anh

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết

1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Bạn là người năng động và thực sự yêu thích các môn thể thao. Bạn thích xem các kênh truyền hình thể thao quốc tế, tuy nhiên vốn từ tiếng Anh lại hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn trong việc hiểu thông tin. Dưới đây là từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng cho bản thân:

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ

⛹🏻 GIA SƯ BÓNG RỔ

  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxing: đấm bốc
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi
  • Cricket: crikê
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
  • Fishing: câu cá
  • Football: bóng đá
  • Go-karting: đua xe kart
  • Golf: đánh gôn
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Handball: bóng ném
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating: trượt băng
  • Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Karate: võ karate
  • Kickboxing: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục
  • Running: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga

🧘🏻 GIA SƯ YOGA TẠI NHÀ

2. Một số từ vựng khác về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ tiếng Anh về chủ đề thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các dụng cụ thể thao, những địa điểm chơi thể thao và một số từ vựng liên quan khác.

Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

Chúng ta không thể thiếu các dụng cụ đi kèm khi một môn thể thao nào đó. Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé:

🏸 GIA SƯ CẦU LÔNG

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Địa điểm chơi mỗi môn thể thao thường khác nhau. Có môn cần một khoảng không gian rộng nhưng cũng có những môn chỉ cần một không gian vừa đủ. Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nhé.

  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Gym: phòng tập
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Stand: khán đài
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Competition: cuộc thi đấu

Một số từ vựng khác về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Ngoài các từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh, sau đây là các từ vựng khác cũng nằm trong chủ đề thể thao bằng tiếng Anh nhé.

  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To play: chơi
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc

3. Cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách hỏi một số cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp về thể thao như người bản xứ nhé.

  • What is your favorite sport?

(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

  • My favorite sport is playing table tennis.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn)

  • What do you think is the most popular sport in Vietnam?

(Bạn nghĩ môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?)

  • How  many meters in height can you jump?

(Bạn có thể nhảy xa bao nhiêu mét?)

CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN MÔN ĐẠP XE BẰNG TIẾNG ANH

bellchuông
bicycle pumpbơm xe đạp
brakephanh
chainxích
gearslíp xe/bánh răng
handlebarsghi đông
inner tubexăm
pedalbàn đạp
puncturethủng xăm
puncture repair kitbộ sửa thủng xăm
saddleyên xe
spokesnan hoa
tyrelốp
wheelbánh xe

Các môn thể thao bằng tiếng Anh tại các thế vận hội

Thế vận hội là dịp để các vận động viên của từng đội tuyển phô diễn khả năng thể thao sau quá trình rèn luyện nghiêm ngặt, đem huy chương về quốc gia. Qua các buổi thi đấu của thế vận hội, các bé sẽ học thêm được kha khá từ vựng về chủ đề thể thao. 

Dưới đây là tổng hợp tên các môn thể thao và các danh từ liên quan đến thể thao:

STTTừ vựngNghĩaPhiên âm
1badmintonMôn cầu lông/ˈbæd.mɪn.tən/
2baseballMôn bóng chày/ˈbeɪs.bɔːl/
3basketballMôn bóng rổ/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
4SailingMôn chèo thuyền/ˈseɪlɪŋ/
5fishingCâu cá/ˈfɪʃ.ɪŋ/
6football (US soccer)Môn bóng đá/ˈfʊt.bɔːl/ (/ˈsɒk.ər/)
7hockeyMôn khúc côn cầu/ˈhɒk.i/
8RowingMôn chèo thuyền/ˈrəʊɪŋ/
9skateboardingMôn trượt ván/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/
10JudoMôn võ Judo/ˈdʒuːdəʊ/
11table tennisMôn bóng bàn/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
12tennisMôn quần vợt/ˈten.ɪs/
13WeightliftingMôn cử tạ/ˈweɪtlɪftɪŋ/
14guitarĐàn ghi-ta/ɡɪˈtɑːr/
15pianoĐàn Pi-a-nô/piˈæn.əʊ/
16Horse racingMôn đua ngựa/ˈhɔːrs reɪsɪŋ/
17volleyballbóng chuyền/ˈvɑːlibɔːl/
18golfchơi gôn/ɡɑːlf/
19swimbơi/swɪm/
20Scuba divingMôn lặn sâu có bình khí/ˈskuːbə daɪvɪŋ/
21surflướt sóng/sɜːrf/
22bowlingchơi bô-ling/ˈbəʊlɪŋ/
23aerobicsthể dục nhịp điệu/eˈrəʊbɪks/
24HuntingMôn săn bắn/ˈhʌntɪŋ/
25tournamentvòng loại cuộc thi, trận đấu/ˈtʊrnəmənt/
26teamđội chơi/tiːm/
27Water poloMôn bóng nước/ˈwɔːtər pəʊləʊ/
28gymnasticstập gym/dʒɪmˈnæstɪks/
29rollerbladingMôn trượt patin/ˈrəʊlərbleɪd/
30Skiingtrượt tuyết/ˈskiːɪŋ/
31joggingchạy bộ/ˈdʒɑːɡɪŋ/
32SnowboardingTrượt tuyết dùng ván trượt/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/
33billiardschơi bi a/ˈbɪljərdz/
34jumpingnhảy cao/ˈdʒʌmpɪŋ/
35RugbyMôn bóng bầu dục/ˈrʌɡbi/
36karatevõ karate/kəˈrɑːti/
37Ice skatesGiày trượt băng/ˈaɪs skeɪt/
38mountaineeringleo núi/ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ/
39SwimmingMôn bơi lội/ˈswɪmɪŋ/
40wrestlingmôn đấu vật/ˈreslɪŋ/
41ArcheryMôn bắn cung/ˈɑːrtʃəri/
42Tennis courtSân chơi tennis/ˌkɔːrt ˈtenɪs/
43CanoeingMôn đua thuyền ca nô/kəˈnuːɪŋ/
44Fishing rodCái cần câu cá/ˈfɪʃɪŋ rɑːd/
45Hikingmôn đi bộ đường trường/ˈhaɪkɪŋ/
46Beach volleyballMôn bóng chuyền trên bãi biển/ˌbiːtʃ ˈvɑːlibɔːl/
47Football pitchSân chơi bóng đá/ˈfʊt.bɔːl/ /pɪtʃ/
48RunningMôn chạy tổng hợp/ˈrʌnɪŋ/
49Swimming poolHồ bơi/ˈswɪmɪŋ puːl/
50Martial artsMôn võ thuật nói chung/ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/
51Boxing gloveGăng tay dành cho môn đấm bốc/ˈbɑːksɪŋ/ /ɡlʌv/
52AthleticsMôn điền kinh/æθˈletɪks/
53RacetrackĐường đua/ˈreɪstræk/
54CyclingMôn đua xe đạp/ˈsaɪklɪŋ/
55Golf clubGậy đánh gôn/ˈɡɑːlf klʌb/
56Golf courseSân đánh gôn/ˈɡɑːlf kɔːrs/
57ClimbingMôn leo núi/ˈklaɪmɪŋ/
58KickboxingMôn võ đối kháng/ˈkɪk bɑːksɪŋ/
59DivingMôn lặn/ˈdaɪvɪŋ/
60BoxingMôn đấm bốc/ˈbɑːksɪŋ/
61ShootingBắn súng xa/ˈʃuːtɪŋ/
62WalkingTản bộ/ˈwɔːkɪŋ/
63YogaMôn Yoga/ˈjəʊɡə/
64CricketMôn bóng gậy/ˈkrɪkɪt/
65Motor racingMôn đua motoˈməʊtər reɪsɪŋ/
66Badminton racquetCái vợt chơi cầu lông/ˈbædmɪntən/ /rækɪt/
67DartsMôn ném phi tiêu/dɑːrt/
68BallTrái bóng/bɔːl/
69skateboardingVán trượt/ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/

Từ vựng các môn thể thao sử dụng trái bóng

Đây là các môn thể thao sử dụng trái bóng làm đạo cụ chính. Đa phần các môn thể thao liên quan đến trái bóng thường chia thành các đội chơi khác nhau và cạnh tranh trên cùng sân.

STTTừ vựngNghĩaPhiên âm
1badmintonMôn cầu lông/ˈbæd.mɪn.tən/
2baseballMôn bóng chày/ˈbeɪs.bɔːl/
3basketballMôn bóng rổ/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
4football (US soccer)Môn bóng đá/ˈfʊt.bɔːl/ (/ˈsɒk.ər/)
5table tennisMôn bóng bàn/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
6tennisMôn quần vợt/ˈten.ɪs/
7volleyballbóng chuyền/ˈvɑːlibɔːl/
8golfchơi gôn/ɡɑːlf/
9Water poloMôn bóng nước/ˈwɔːtər pəʊləʊ/
10billiardschơi bi a/ˈbɪljərdz/
11RugbyMôn bóng bầu dục/ˈrʌɡbi/
12bowlingchơi bô-ling/ˈbəʊlɪŋ/
13Beach volleyballMôn bóng chuyền trên bãi biển/ˌbiːtʃ ˈvɑːlibɔːl/

Các môn thể thao chơi dưới nước

Môn bóng nước

Các môn thể thao dưới nước đòi hỏi sự khéo léo và uyển chuyển của các vận động viên. Các môn thể thao này thường được tổ chức vào thế vận hội mùa hè tại các bãi biển, bể bơi lớn.

STTTừ vựngNghĩaPhiên âm
1CanoeingMôn đua thuyền ca nô/kəˈnuːɪŋ/
2fishingCâu cá/ˈfɪʃ.ɪŋ/
3RowingMôn chèo thuyền/ˈrəʊɪŋ/
4swim (động từ)bơi/swɪm/
5Scuba divingMôn lặn sâu sử dụng bình dưỡng khí/ˈskuːbə daɪvɪŋ/
6surflướt sóng/sɜːrf/
7Water poloMôn bóng nước/ˈwɔːtər pəʊləʊ/
8Swimming (danh từ)Môn bơi lội/ˈswɪmɪŋ/
9DivingMôn lặn/ˈdaɪvɪŋ/

Các môn võ 

Không chỉ là môn tự vệ, các môn võ thể hiện sự mạnh mẽ, đôi khi là chiến thuật của các vận động viên. Các môn võ giúp rèn luyện sức khoẻ và sự dẻo dai. 

STTTừ vựngNghĩaPhiên âm
1JudoMôn võ Judo/ˈdʒuːdəʊ/
2WeightliftingMôn cử tạ/ˈweɪtlɪftɪŋ/
3karatevõ karate/kəˈrɑːti/
4wrestlingmôn đấu vật/ˈreslɪŋ/
5Martial artsMôn võ thuật nói chung/ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/
6KickboxingMôn võ đối kháng/ˈkɪk bɑːksɪŋ/
7BoxingMôn đấm bốc/ˈbɑːksɪŋ/

🤼🏻 GIA SƯ VÕ THUẬT

Các môn thể thao đòi hỏi thể lực tốt

Môn trượt tuyết

Đây là các môn thể thao đòi hỏi vận động viên có thể lực tốt, chịu được áp lực và có tính cạnh tranh cao. Các môn thể thao này được tổ chức ở những nơi có địa hình hiểm trở: núi, đáy biển, rừng,…

STTTừ vựngNghĩaPhiên âm
1skateboardingMôn trượt ván/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/
2Horse racingMôn đua ngựa/ˈhɔːrs reɪsɪŋ/
3HuntingMôn săn bắn/ˈhʌntɪŋ/
4gymnasticstập gym/dʒɪmˈnæstɪks/
5rollerbladingMôn trượt patin/ˈrəʊlərbleɪd/
6Skiingtrượt tuyết/ˈskiːɪŋ/
7joggingchạy bộ/ˈdʒɑːɡɪŋ/
8SnowboardingTrượt tuyết dùng ván trượt/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/
9jumpingnhảy cao/ˈdʒʌmpɪŋ/
10mountaineeringleo núi/ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ/
11ArcheryMôn bắn cung/ˈɑːrtʃəri/
12Hikingmôn đi bộ đường trường/ˈhaɪkɪŋ/
13RunningMôn chạy tổng hợp/ˈrʌnɪŋ/
14AthleticsMôn điền kinh/æθˈletɪks/
15CyclingMôn đua xe đạp/ˈsaɪklɪŋ/
16ClimbingMôn leo núi/ˈklaɪmɪŋ/
17ShootingBắn súng xa/ˈʃuːtɪŋ/
18WalkingTản bộ/ˈwɔːkɪŋ/
19YogaMôn Yoga/ˈjəʊɡə/
20DartsMôn ném phi tiêu/dɑːrt/
21Motor racingMôn đua motoˈməʊtər reɪsɪŋ/

Nói ‘chơi thể thao’ trong tiếng Anh như thế nào?

Để biểu thị ý muốn nói ‘chơi một môn thể thao’ nào đó trong tiếng Việt, chỉ có 1 từ duy nhất là từ ‘chơi’. Ví dụ: chơi bóng đá, chơi bóng chuyền hay chơi cầu lông,… Trong tiếng Việt chỉ có duy nhất 1 động từ ‘chơi’ để dùng chung cho các môn thể thao. 

Trong tiếng Anh, động từ ‘chơi’ được diễn tả bằng 03 động từ: DO – PLAY – GO. Ứng với mỗi động từ sẽ đi kèm với danh từ chỉ môn thể thao bằng tiếng Anh khác nhau. 

  • PLAY: sử dụng động từ PLAY với một danh từ môn thể thao khi đó là một môn sử dụng bóng và có chia đội.

Ví dụ: Play football, play badminton,…

  • DO: Sử dụng khi chơi các môn thể thao độc lập không theo đội, các môn không dùng bóng, các môn thể thao mang tính rèn luyện.

Ví dụ:  do yoga, do Karate,…

  • GO: Các môn thể thao có đuôi -ing trong tên tiếng Anh

Ví dụ: go swimming, go jumping,…

Các bé ghi nhớ trường hợp áp dụng các từ trên để không bị nhầm lẫn khi nói và giao tiếp nhé.

Các môn thể thao olympic bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số những môn thể thao olympic bằng tiếng Anh nhằm giúp bạn tích lũy và làm đa dạng hơn cho vốn từ vựng chủ đề thể thao của bản thân.

  1. Archery: Bắn cung
  2. Athletics: Điền kinh
  3. Badminton: Cầu lông
  4. Basketball: Bóng rổ
  5. Beach Volleyball: Bóng chuyền bãi biển
  6. Boxing: Đấm bốc
  7. Canoe Slalom: Đua thuyền vượt chướng ngại vật
  8. Canoe Sprint: Đua thuyền nước rút
  9. Cycling BMX (Cycling Bicycle Motocross) Cycling Mountain Bike: Đua xe đạp địa hình
  10. Cycling Road: Đua xe đạp đường trường
  11. Cycling Track: Đua xe đạp trong nhà
  12. Diving: Lặn
  13. Equestrian: Môn huấn luyện ngựa
  14. Equestrian / Eventing: Cưỡi ngựa
  15. Equestrian / Jumping: Đua ngựa vượt rào
  16. Fencing: Đấu kiếm
  17. Football: Bóng đá
  18. Golf: Đánh gôn
  19. Gymnastics Artistic: Thể dục nghệ thuật
  20. Gymnastics Rhythmic: Thể dục nhịp điệu
  21. Handball: Bóng ném
  22. Hockey: Khúc côn cầu
  23. Judo: Võ judo
  24. Modern Pentathlon: Năm môn phối hợp
  25. Rowing: Đua thuyền
  26. Rugby: Bóng bầu dục
  27. Sailing: Chèo thuyền
  28. Shooting: Bắn súng
  29. Swimming: Bơi
  30. Synchronized Swimming: Bơi nghệ thuật, Bơi xếp hình
  31. Table Tennis (Ping-Pong): Bóng bàn
  32. Taekwondo: võ thuật
  33. Tennis: Quần vợt
  34. Trampoline: Thể dục nhào lộn với đệm nhún
  35. Triathlon: Ba môn phối hợp
  36. Volleyball: Bóng chuyền
  37. Water Polo: Bóng nước
  38. Weightlifting: Cử tạ
  39. Wrestling Freestyle: Vật tự do
  40. Wrestling Greco-Roman: Vật Hy Lạp-La Mã

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*