Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Đánh giá bài viết post

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng thông dụng nhất của tiếng lớp 11. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

UNIT 1: FRIENDSHIP

STTTừ VựngNghĩa
1acquaintance (n)người quen
2admire (v)ngưỡng mộ
3aim (n)mục đích
4appearance (n)vẻ bề ngoài
5attraction (n)sự thu hút
6be based on (exp)dựa vào
7benefit (n)lợi ích
8calm (a) điềm tĩnh
9caring (a)chu đáo ,quan tâm
10change (n,v) (sự) thay đổi
11changeable (a) có thể thay đổi
12chilli (n)ớt
13close (a)gần gũi, thân thiết
14concerned (with) (a)
15condition (n)điều kiện
16constancy (n)sự kiên định
17constant (a)kiên định
18crooked (a)cong
19customs officer (n)nhân viên hải quan
20delighted (a) vui mừng
21enthusiasm (n)lòng nhiệt tình
22exist (v) tồn tại
23feature (n) đặc điểm
24forehead (n)trán
25generous (a) rộng rãi, rộng lượng
26get out of (v)ra khỏi (xe)
27give-and-take (n) sự nhường nhịn
28good-looking (a)dễ nhìn
29good-natured (a)tốt bụng
30gossip (v) ngồi lê đôi mách
31height (n) chiều cao
32helpful (a)giúp đỡ, giúp ích
33honest (a)trung thực
34hospitable (a)hiếu khách
35humorous (a)hài hước
36in common (exp)chung
37incapable (of) (a)không thể
38influence (v)ảnh hưởng
39insist on (v)khăng khăng
40jam (n)mứt
41joke (n,v)(lời) nói đùa
42journalist (n)phóng viên
43joy (n)niềm vui
44jump (v) nhảy
45last (v) kéo lài
46lasting (a) lâu bền
47lifelong (a) suốt đời
48like (n) sở thích
49loyal (a) trung thành
50loyalty (n) lòng trung thành
51medium (a) trung bình
52mix (v) trộn
53modest (a) khiêm tốn
54mushroom (n) nấm
55mutual (a) lẫn nhau, chung
56oval (a) có hình bàu dục
57patient (a) kiên nhẫn
58personality (n) tính cách, phẩm chất
59pleasant (a) hài lòngpleasant (a) hài lòng
60pleasure (n) niềm vui
61principle (n) quy tắc
62pursuit (n)mưu cầu
63quality (n)chất lượng, phẩm chấtt
64quick-witted (a) nhạy bén
65relationship (n) mồi uqan hệ
66remain (v) vẫn còn, duy trì
67Residential Area (n) khu dân cư
68rumour (n) tin đồn
69secret (n) bí mật
70selfish (a) ích kỷ
71sense of humour (n)óc hài hước
72share (v) chia sẻ
73sincere (a) chân thành
74sorrow (n) nỗi buốn
75studious (a) chăm học
76suspicion (n); sự hoài nghi
77suspicious (a) đa nghi
78sympathy (n) sự cảm thông
79take up (v)đề cập đến
80trust (n, v)tin tưởng
81uncertain (a) không chắc chắn
82understanding (a) thấu hiểu
83unselfishness (n) tính không ích kỷ

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

STTTừ VựngNghĩa
1affect (v)ảnh hưởng
2appreciate (v)trân trọng
3attitude (n)thái độ
4bake (v)nướng
5break out (v)xảy ra bất thình lình
6carry (v)mang
7complain (v)phàn nàn
8complaint (n)lời phàn nàn
9contain (v)chứa, đựng
10cottage (n)nhà tranh
11destroy (v)phá hủy, tiêu hủy
12dollar note (n)tiền giấy đôla
13embarrassing (a)ngượng ngùng
14embrace (v)ôm
15escape (v)thoát khỏi
16experience (n)trải nghiệm
17fail (vrớt, hỏng
18floppy (a)mềm
19glance at (v)liếc nhìn
20grow up (v)lớn lên
21idol (n)thần tượng
22imitate (v)bắt chước
23make a fuss (v)làm ầm ĩ
24marriage (n)hôn nhân
25memorable (a)đáng nhớ
26novel (n)tiểu thuyết
27own (v)sở hữu
28package (n)bưu kiện
29protect (v)bảo vệ
30purse (n)cái ví
31realise (v)nhận ra
32replace (v)thay thế
33rescue (v)cứu nguy, cứu hộ
34scream (v)la hét
35set off (v)lên đường
36shine (v)chiếu sáng
37shy (a)mắc cỡ, bẽn lẽn
38sneaky (a)lén lút
39terrified (a)kinh hãi
40thief (n)tên trộm
41turn away (v)quay đi, bỏ đi
42turtle (ncon rùa
43unforgetable (a)không thể quên
44wad (n)nắm tiền
45wave (v)vẩy tay

UNIT 3: A PARTY

STTTừ VựngNghĩa
1accidentally (adv)tình cờ
2blow out (v)thổi tắt
3budget (n)ngân sách
4candle (n)đèn cầy, nến
5celebrate (v)tổ chức, làm lễ kỷ niệm
6clap (v)vỗ tay
7count on (v)trông chờ vào
8decorate (v)trang trí
9decoration (n)sự/đồ trang trí
10diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee)lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
11financial (a) (thuộc) tài chính
12flight (n)chuyến bay
13forgive (v)tha thứ
14get into trouble (exp)gặp rắc rối
15golden anniversary (n) (=golden weddinglễ kỷ niệm
16= golden jubilee)đám cưới vàng (50 năm)
17guest (n) khách
18helicopter (n)trực thăng
19hold (v)tổ chức
20icing (n)lớp kem phủ trên mặtbánh
21jelly (n)thạch
22judge (n)thẩm phán
23lemonade (n)nước chanh
24mention (v)đề cập
25mess (n)sự bừa bộn
26milestone (n)sự kiện quan trọng
27organise (v)tổ chức
28refreshments (n)món ăn nhẹ
29serve (v)phục vụ
30silver anniversary (n) (=silver weddinglễ kỷ niệm
31= silver jubilee)đám cưới bạc (25 năm)
32slice (n) miếng
33slip out (vlỡ miệng
34tidy up (v)dọn dẹp
35upset (v)làm bối rối, lo lắng

UNIT 4: VOLUNTEER WORK

STTTừ VựngNghĩa
1(the) aged (n)người già
2assistance (n)sự giúp đỡ
3be fined (v)bị phạt
4behave (v)cư xử
5bend (v)uốn cong, cúi xuống
6care (n)sự chăm sóc
7charity (n)tổ chức từ thiện
8comfort (n)sự an ủi
9co-operate  (v)hợp tác
10co-ordinate (v)phối hợp
11cross (v)băng qua
12deny (v)từ chối
13desert (v)bỏ đi
14diary (n)nhật ký
15direct (v)điều khiển
16disadvantaged (a)bất hạnh
17donate (v)tặng
18donation (n)khoản tặng/đóng góp
19donor (n)người cho/tặng
20fire extinguisher (n)bình chữa cháy
21fund-raising (a)gây quỹ
22gratitude (n)lòng biết ơn
23handicapped (a)tật nguyền
24instruction (n)chỉ dẫn, hướng dẫn
25intersections (n)giao lộ
26lawn (n)bãi cỏ
27martyr (n)liệt sỹ
28mountain (n)núi
29mow (v)cắt
30natural disaster (n)thiên tai
31order (n)mệnh lệnh
32order (v)ra lệnh
33orphanage (n)trại mồ côi
34overcome (v)vượt qua
35park (v)đậu xe
36participate in (v)tham gia
37raise money (v)quyên góp tiền
38receipt (n)người nhận
39remote (a)xa xôi, hẻo lánh
40retire (v)về hưu
41rope (n)dây thừng
42snatch up (v)nắm lấy
43suffer (v)chị đựng, đau khổ
44support (v)ủng hộ, hỗ trợ
45take part in (v)tham gia
46tie … to …(v)buộc, cột … vào …
47toe (n)ngón chân
48touch (v)chạm
49voluntarily (adv)1 cách tình nguyện
50voluntary (a)tình nguyện
51volunteer (n)tình nguyện viên
52volunteer (v)tình nguyện, xung phong
53war invalid (n)thương binh

UNIT 6: COMPETITIONS

STTTừ VựngNghĩa
1accuse … of (v)buộc tội
2admit (v)thừa nhận, thú nhận
3announce (v)công bố
4annual (a)hàng năm
5apologize  …for (v)xin lỗi
6athletic (a)(thuộc) điền kinh
7champion (n)nhà vô địch
8clock (v)đạt, ghi được (thời gian)
9compete (v)thi đấu
10competition (n)cuộc thi đấu
11congratulate … on (v)chúc mừng
12congratulations!xin chúc mừng
13contest (n)cuộc thi đấu
14creative (a)sáng tạo
15detective (n)thám tử
16entry procedure (n)thủ tục đăng ký
17feel like (v)muốn
18find out (v)tìm ra
19general knowledge quiz(n)cuộc thi kiến thức phổ thông
20insist (on) (v)khăng khăng đòi
21judge (n)giám khảo
22native speaker (n)người bản xứ
23observe (v)quan sát
24participant (n)người tham gia
25patter (v)rơi lộp độp
26pay (v)trả tiền
27poem (n)bài thơ,thơ ca
28poetry (n)tập thơ
29prevent … from (v)ngăn ngừa, cản
30race (n)cuộc đua
31recite (v)ngâm, đọc (thơ)
32representative (n)đại diện
33score (v)tính điểm
34smoothly (adv)suông sẻ
35spirit (n)tinh thần, khí thế
36sponsor (v)tài trợ
37stimulate (v)khuyến khích
38thank … for (v)cảm ơn
39twinkle (n)cái nháy mắt
40warn … against (v)cảnh báo
41windowpane (n)ô cửa kính

UNIT 7: WORLD POPULATION

STTTừ VựngNghĩa
1A.D. (Anno Domini)(n)sau công nguyên
2awareness (n)ý thức
3B.C. (Before Christ)(n)trước công nguyên
4billionaire (n)nhà tỉ phú
5birth-control method (n)ph. pháp hạn chế sinhđẻ
6carry out (v)tiến hành
7claim (n,v)(sự) đòi hỏi
8cranky (a)hay gắt gỏng, quạu
9creature (n)sinh vật
10death rate (n)tỉ lệ tử vong
11developing country (n)nước đang phát triển
12exercise (v)sử dụng
13expert (n)chuyên gia
14explosion (n)sự bùng nổ
15family planning (n)kế hoạch hóa gia đình
16fresh water (n)nước ngọt
17generation (n)thế hệ
18glean (v)mót, nhặt (lúa)
19government (n)chính phủ
20growth (n)tăng trưởng
21implement (v)thực hiện
22improvement (n)sự cải thiện
23injury (n)chấn thương
24insurance (n)sự bảo hiểm
25iron (n)sắt
26journalism (n)báo chí
27lack (n)sự thiếu hụt
28limit (n)giới hạn
29limit (v)hạn chế
30limited (a)có giới hạn
31living condition (n)điều kện sống
32living standard (n)mức sống
33metal (n)kim loại
34organisation (n)tổ chức
35overpopulated (a)quá đông dân
36petroleum (n)dầu mỏ, dầu hỏa
37policy (n)chính sách
38population (n)dân số
39punishment (n)phạt
40quarrel (n,v)(sự) cãi nhau
41raise (v)nuôi
42rank (v)xếp hạng
43religion (n)tôn giáo
44resource (n)tài nguyên
45reward (n)thưởng
46salt water (n)nước mặn
47silver (n)bạc
48solution (n)giải pháp
49step (v)bước, giậm lên
50the Third World (n)thế giới thứ ba
51United Nations (n)Liên hiệp quốc

UNIT 8: CELEBRATIONS

STTTừ VựngNghĩa
1agrarian (a)(thuộc) nghề nông
2apricot blossom (n)hoa mai
3cauliflower (n)súp lơ, bông cải
4comment (n)lời nhận xét
5crop (n)mùa vụ
6depend (on) (v)tùy vào
7do a clean up (exp)dọn dẹp sạch sẽ
8evil spirit (n)quỷ ma
9fatty pork (n)mỡ (heo)
10French fries (n)khoai tây chiên
11good spirit (n)thần thánh
12kimono (n)áo kimônô (Nhật)
13kumquat tree (n)cây quất vàng
14longevity (n)trường thọ
15lucky money (n)tiền lì xì
16lunar calendar (n)âm lịch
17mask (n)mặt nạ
18Mid-Autumn Festival (n)tết trung thu
19National Independence Day (n)ngày Quốc khánh
20overthrow (v)lật đổ
21pagoda (n)ngôi chùa
22parade (v)diễu hành
23peach blossom (n)hao đào
24pine tree (n)cây thông
25positive (a)tích cực
26pray (for) (v)cầu nguyện
27preparation (n)sự chuẩn bị
28roast turkey (n)gà lôi quay
29shrine (n)đền thờ
30similarity (n)nét tương đồng
31solar calendar (n)dương lịch
32spread (v)kéo dài
33sticky rice (n)nếp
34Thanksgiving (n)lễ tạ ơn
35Valentine’s Day (n)lễ tình nhân
36ward off (v)né tránh
37wish (n)lời chúc

UNIT 9: THE POST OFFICE

STTTừ VựngNghĩa
1advanced (a)tiên tiến
2courteous (a)lịch sự
3equip (v)trang bị
4express (a)nhanh
5Express Mail Service (EMS)dịch vụ chuyển phát nhanh
6facsimile (n)bản sao, máy fax
7graphic (n)hình đồ họa
8Messenger Call Service (n)dịch vụ điện thoại
9notify (v)thông báo
10parcel (n)bưu kiện
11press (n)báo chí
12receive (v)nhận
13recipient (n)người nhận
14secure (a)an toàn, bảo đảm
15service (n)dịch vụ
16spacious (a)rộng rãi
17speedy (a)nhanh chóng
18staff (n) đội ngũ
19subscribe (v) đăng ký, đặt mua
20surface mail (n)thư gửi đường bộ hoặc đường biển
21 technology (n)công nghệ
22 thoughtful (a)sâu sắc
23transfer (n;v)chuyển
24transmit (v)gửi, phát, truyền
25well-trained (a)lành nghề
26clerk (n)thư ký
27customer (n)khách hàng
28document (n)tài liệu
29fee (n)chi phí
30Flower Telegram Service (n)dịch vụ điện hoa
31greetings card (n)thiệp chúc mừng
32install (v)lắp đặt
33registration (n)sự đăng ký
34telephone line (n)đường dây điện thoại
35advantage (n)thuận lợi
36capacity (n)công suất
37cellphone (n)điện thoại di động
38commune (n)
39demand (n)nhu cầu
40digit (n)chữ số
41disadvantage (n)bất lợi
42expansion (n)sự mở rộng
43fixed (a)cố định
44on the phone (exp)đang nói chuyện điện thoại
45 reduction (n)sự giảm bớt
46 rural network (n)mạng lưới nông thôn
47subscriber (n)thuê bao
48upgrade (v)nâng cấp
49arrogant (a)kiêu ngạo
50attitude (n)thái độ
51describe (v)mô tả
52director (n)giám đốc
53dissatisfaction (n)sự không hài lòng
54picpocket (n)kẻ móc túi
55price (n)giá cả
56punctuality (n)tính đúng giờ
57quality (n)chất lượng
58reasonable (a)hợp lý
59resident (n)người dân
60satisfaction (n)sự hài lòng
61security (n)an ninh
62abroad (adv)ở nước ngoài
63arrest (v)bắt giữ
64brave (a)can đảm
65break into (v)lẻn vào
66burglar (n)tên trộm
67coward (n)kẻ hèn nhát
68design (v)thiết kế
69destroy (v)phá hủy
70first language (n)tiếng mẹ đẻ
71French (n)tiếng Pháp
72German (n)tiếng Đức
73injured (a)bị thương
74north-west (n)hướng tây bắc
75pacifist (n)người theo chủ nghĩa hòa bình
76rebuild (v)tái xây dựng
77release (v)thả ra
78rent (n)tiền thuê
79shoplifter (n)kẻ cắp giả làm khách mua hàng
80 steal (v)ăn cắp
81 tenant (n)người thuê/mướn
82waitress (n)bồi bàn nữ
83war (n)chiến tranh

UNIT 10: NATURE IN DANGER

STTTừ VựngNghĩa
1affect (v)ảnh hưởng
2Africa (n)châu Phi
3agriculture (n)nông nghiệp
4cheetah (n)loài báo gêpa
5co-exist (v)sống chung, cùng tồn tại
6consequence (n)hậu quả
7destruction (n)sự phá hủy
8dinosaur (n)khủng long
9disappear (v)biến mất
10effort (n)nỗ lực
11endangered (a)bị nguy hiểm
12estimate (v)ước tính
13exist (v)tồn tại
14extinct (a)tuyệt chủng
15habit (n)thói quen
16human being (n)con người
17human race (n)nhân loại
18in danger (exp)có nguy cơ
19industry (n)công nghiệp
20interference (n)sự can thiệp
21law (n)luật
22make sure (v)đảm bảo
23nature (n)thiên nhiên
24offspring (n)con cháu, dòng dõi
25panda (n)gấu trúc
26planet (n)hành tinh
27pollutant (n)chất gây ô nhiễm
28prohibit (v)cấm
29rare (a)hiếm
30respect (n)khía cạnh
31responsible (a)có trách nhiệm
32result in (v)gây ra
33save (v)cứu
34scatter (v)phân tán
35serious (a)nghiêm trọng
36species (n)giống, loài
37supply (v;n)cung cấp
38whale (n)cá voi
39wind (n)gió
40burn (v)đốt
41capture (v)bắt
42cultivation (n)trồng trọt
43cut down (v)đốn
44discharge (v)thải ra, đổ ra
45discourage (v)không khuyến khích
46encourage (v)khuyến khích
47fertilizer (n)phân bón
48fur (n)lông thú
49hunt (v)săn
50pesticide (n)thuốc trừ sâu
51pet (n)vật nuôi trong nhà
52skin (n)da
53threaten (v)đe dọa
54wood (n)gỗ
55completely (a)hoàn toàn
56devastating (a)tàn phá
57maintenance (n)sự giữ gìn
58preserve (v)duy trì bảo tồn
59protect (v)bảo vệ
60scenic feature (n) đặc điểm cảnh vật
61vehicle (n)xe cộ
62abundant (a)dồi dào, phong phú
63area (n)diện tích
64bone (n)xương
65coastal waters (n)vùng biển duyên hải
66east (n)phía đông
67historic (a)thuộc lịch sử
68island (n)hòn đảo
69landscape (nphong cảnh
70location (n)địa điểm
71stone tool (n)đồ đá
72tropical (a) nhiệt đới
73accident (n)tai nạn
74blame (v)đổ lỗi
75concern (v)quan tâm, bận tâm
76familiar (a)quen
77fantastic (a)hay, hấp dẫn
78give up (v)đầu hàng
79grateful (a)biết ơn
80half (n)hiệp
81midway (adv)ở nửa đườngnhớ
82miss (v)nhớ
83owe (v)mắc nợ
84point (n)thời điểm
85present (n)món quà
86share (v)chia sẻ

UNIT 11:  SOURCES OF ENERGY

STTTừ VựngNghĩa
1alternative (a)thay thế
2at the same time (exp)cùng lúc đó
3available (a)sẵn có
4balloon (n)bong bóng
5coal (n)than đá
6cost (v)tốn (tiền)
7dam (n)đập (ngăn nước)
8electricity (n)điện
9energy (nnăng lượng
10exhausted (a)cạn kiệt
11fossil fuel (n)nhiên liệu hóa thạch
12geothermal heat (n)địa nhiệt
13infinite (a)vô hạn
14make use of (exp)tận dụng
15nuclear energy (a)năng lượng hạt nhân
16oil (n)dầu
17plentiful (a)nhiều
18pollution (n)sự ô nhiễm
19power demand (n)nhu cầu sử dụng điện
20release (v)phóng ra
21reserve (n)trữ lượng
22roof (n)mái nhà
23safe (a)an toàn
24sailboat (n)thuyền buồm
25save (v)tiết kiệm
26solar energy (n)năng ượng mặt trời
27solar panel (n)tấm thu năng lượng mặt trời
28wave (n)sóng (nước)
29windmill (n)cối xay gi
30abundant (a)dồi dào, phong phú
31 convenient (a)tiện lợi
32enormous (a)to lớn, khổng lồ
33harmful (a)có hại
34hydroelectricity (n)thủy điện
35nuclear reactor (n)phản ứng hạt nhân
36radiation (n)phóng xạ
37renewable (a)có thể thay thế
38run out (v)cạn kiệt
39ecologist (n)nhà sinh thái học
40ecology (n)sinh thái học
41fertilize (v)bón phân
42grass (n)cỏ
43land (n)đất
44ocean (n)đại dương
45petroleum (n)dầu hỏa, dầu mỏ
46replace (v)thay thế
47as can be seen (exp)có thể thấy
48chart (n)biểu đồ
49consumption (n)sự tiêu thụ
50follow (v)theo sau
51make up (v)chiếm (số lượng)
52show (v)chỉ ra
53total (a)tổng số
54apartment (n)căn hộ
55cancer (n)ung thư
56catch (v)bắt kịp
57cause (n)gây ra
58conduct (v)tiến hành
59experiment (n)cuộc thí nghiệm
60extraordinary (a)kỳ lạ, khác thường
61fence (n)hàng rào
62locate (v)vị trí
63overlook (v)nhìn trước
64park (n)công viên
65photograph (n)bức ảnh
66present (v)trình bày
67progress (n)sự tiến triển
68publish (v)xuất bản
69reach (v)đạt được
70research (v)nghiên cứu
71surround (v)bao quanh
Từ vựng tiếng Anh lớp 11

UNIT 12: THE ASIAN GAMES

STTTừ VựngNghĩa
1advance (v)tiến bộ
2appreciate (v)đánh giá cao
3aquatic sports (n)thể thao dưới nước
4athletics (n)điền kinh
5basketball (n)bóng rổ
6billiards (n)bi da
7bodybuilding (n)thể dục thể hình
8cycling (n)đua xe đạp
9decade (n)thập kỷ (10 năm)
10enthusiasm (nsự hăng hái, nhiệt tình
11facility (n)tiện nghi
12fencing (n)đấu kiếm
13gold (n)vàng
14hockey (n)khúc côn cầu
15host country (n)nước chủ nhà
16intercultural knowledge(n)kiến thức liên văn hóa
17medal (n)huy chương
18mountain biking (n)đua xe đạp địa hình
19purpose (n)mục đích
20quality (n)chất lượng
21rugby (n)bóng bầu dục
22shooting (n)bắn súng
23skill (n)kỹ năng
24solidarity (n)tình đoàn kết
25squash (n)bóng quần
26strength (n)sức mạnh
27take place (v)diễn ra
28weightlifting (n)cử tạ
29wrestling (n)đấu vật
30bronze (n)đồng
31karatedo (n)võ karatê
32silver (n)bạc
33bar (n)thanh, xà
34freestyle (n)kiểu bơi tự do
35gymnasium (n)phòng thể dục dụng cụ
36gymnast (n)vận động viên thể dục
37gymnastics (n)môn thể dục dụng cụ
38high jump (n)nhảy cao
39live (a)trực tiếp
40long jump (n)nhảy xa
41record (n)kỷ lục
42advertise (v)quảng cáo
43equip (v)trang bị
44hold (v)tổ chức
45promote (v)quảng bá
46recruit (v)uyển
47stadium (n)sân vận động
48upgrade (v)nâng cấp
49widen (v)mở rộng
50apply for (a job) (v)xin việc
51book (v)mua vé trước
52diamond (n)kim cương
53flight (n)chuyến bay
54modern (a)hiện đại
55repair (v)sửa
56ring (n)chiếc nhẫn

UNIT 13: HOBBIES

STTTừ VựngNghĩa
1accompany (v)đệm đàn, đệm nhạc
2accomplished (a)có tài, cừ khôi
3admire (v)ngưỡng mộ
4avid (a)khao khát, thèm thuồng
5collect (v)sưu tập
6collection (n)bộ sưu tập
7collector (n)người sưu tập
8common (n)chung
9discard (v)vứt bỏ
10envelope (n)bao thư
11fish tank (n)bể cá
12indulge in (v)say mê
13modest (a)khiêm tốn
14occupied (a)bận rộn
15practise (v)thực hành
16stamp (n)con tem
17throw … away (v)ném đi
18tune (n)giai điệu
19book stall (n)quầy sách
20broaden (v)mở rộng (kiến thức)
21category (n)loại, hạng, nhóm
22classify (v)phân loại
23climb (v)leo, trèo
24exchange (v)trao đổi
25hero (n)anh hùng
26mountain (n)núi
27name tag (n)nhãn ghi tên
28organize (v)sắp xếp
29overseas (adv)ở nước ngoài
30pen friend (n)bạn qua thư từ
31politician (n)chính trị gia
32postman (n)người đưa thư
33bygone (a)quá khứ, qua rồi
34continually (adv)liên tục
35cope with (v)đối phó, đương đầu
36fairy tale (n)chuyện cổ tích
37gigantic (a)khổng lồ
38ignorantly (adv)ngu dốt, dốt nát
39otherwise (conj)nếu không thì
40profitably (adv)có ích
41guideline (n)hướng dẫn
42imaginary (a)tưởng tượng
43plan (n)kế hoạch
44real (a)có thật
45frighten (v)làm khiếp sợ
46postcard (n)bưu thiếp
47presence (n)sự hiện diện
48present (n)món quà
49repair (v)sửa chữa
50stranger (n)người lạ

UNIT 15: SPACE CONQUEST

STTTừ VựngNghĩa
1astronaut (n)phi hành gia
2cosmonaut (n)nhà du hành vũ trụ(Nga)
3desire (n)khát vọng
4feat (n)chiến công
5gravity (n)trọng lực
6honour (v)tôn kính
7last (v)kéo dài
8lift off (v)tàu vũ trụ) phóng vụt lên
9mile per hour (n)dặm / giờ
10name after (v)đặt tên theo
11orbit (n)quỹ đạo
12plane crash (n)vụ rơi máy bay
13psychological tension(n)căng thẳng tâm lý
14react (v)phản ứng
15set foot on (exp)đặt chân lên
16space (n)vũ trụ
17spacecraft (n)tàu vũ trụ
18technical failure (n)trục trặc kỹ thuật
19telegram (n)điện tín
20temperature (n)nhiệt độ
21uncertainty (n)sự không chắc chắn
22venture (n)việc mạo hiểm
23weightlessness(n)tình trạng không trọng lượng
24 artificial (a)nhân tạo
25carry out (v)tiến hành
26launch (v)phóng (tàu vũ trụ)
27manned (a)có người điều khiển
28mark a milestone (exp)tạo bước ngoặc
29satellite (n)vệ tinh
30achievement (n)thành tựu
31congress (n)quốc hội (Mỹ)
32experiment (n)cuộc thí nghiệm
33Mars (n)sao Hoả
34mission (n)sứ mệnh, nhiệm vụ
35NASA (n) (National Aeronauticscơ quan hàng không và vũ
36and Space Administration)trụ Hoa Kỳ
37return (v)trở về
38appoint (v)bổ nhiệm
39biography (n)tiểu sử
40join (v)tham gia
41leap (n)bước nhảy
42MSc (Master of Science)thạc sĩ khoa học
43mankind (n)nhân loại
44pilot (n)phi công
45quote (n)lời trích dẫn
46receive (v)nhận được
47resign (v)từ chức
48step (n)bước đi
49contact (v)liên lạc
50figure (n)con số; hình
51hurt (v)làm đau, đau
52jacket (n)áo vét
53leg (n)chân
54mirror (n)gương
55try on (v)thử (quần áo)

UNIT 16:  THE WONDERS OF THE WORLD

STTTừ VựngNghĩa
1base (n)nền móng
2block (n)khối
3burial (n)sự mai táng
4chamber (n)buồng, phòng
5circumstance (n)tình huống
6construction (n)công trình;
7enclose (v)sự xây dựng dựng tường, rào (xung quanh cái gì)
8 entrance (n)lối vào
9exit (n)lối ra
10journey (n)cuộc hành trình
11mandarin (n)vị quan
12man-made (a)nhân tạo
13metre square (n)mét vuông
14mysterious (a)huyền bí, bí ẩn
15pharaoh (n)vua Ai Cập cổ
16pyramid (n)kim tự tháp
17ramp (n)đường dốc
18rank (v)xếp hạng
19spiral (a)hình xoắn ốc
20stone (n)đá
21surpass (v)vượt qua, trội hơn
22theory (n)giả thuyết
23tomb (n)mộ, mồ, mả
24treasure (n)kho báu
25wall (n)bức tường
26wheelchair (n)xe lăn
27wonder (n)kỳ quan
28builder (n)người xây dựng
29fact (n)sự thật, sự việc
30giant (a)khổng lồ
31high (a)cao
32opinion (n)ý kiến
33sure (a)chắc chắn
34transport (v)vận chuyển
35ancient (a)cổ, thời xưa
36attraction (n)sự thu hút
37average (a)trung bình
38cover (v)bao phủ
39dynasty (n)triều đại
40feature (n)đặc điểm
41height (n)độ cao
42length (n)chiều dài
43magnificence (n)vẻ tráng lệ, lộng lẫy
44province (n)tỉnh
45roadway (n)đường đi
46significance (n)sự quan trọng
47visible (a)có thể thấy được
48world heritage (n)di sản thế giới
49architecture (n)kiến trúc
50brief (a)ngắn gọn, vắn tắt
51central Vietnam (n)miền Trung Việt Nam
52consist of (v)bao gồm
53dedicate (v)dành cho (để tưởng nhớ)
54god (n)vị thần
55illustrate (v)minh hoạ
56in honour of (exp)để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
57 marble (n)cẩm thạch
58sandstone (n)sa thạch (đá do cát kết lại thành)
59 statue (n)tượng
60throne (n)ngai vàng
61tower (n)tháp
62believe (v)tin
63escape (v)chạy thoát
64factory (n)nhà máy
65flood (n)lũ lụt
66homeless (a)vô gia cư
67prisoner (n)tù nhân
68puppy (n)chó con, cún
69report (v)báo cáo
70strike (n)cuộc đình công
71suppose (v)cho là
72wanted (a)bị truy nã

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*