Bài tập tìm từ khác loại tiếng Anh lớp 5

3.7/5 - (3 bình chọn)

I. Circle the odd one out.

1. A. TokyoB. JapanC. LaosD. Thailand
2. A. libraryB. museumC. placeD. park
3. A. morningB. playingC. walkingD. sleeping
4. A. beachB. riverC. seaD. land
5. A. historyB. P.EC. EnglishD. Vietnam

II. Choose the odd one out.

1. A. doctorB. jobC. teacherD. farmer
2. A. hungryB. goodC. thirstyD. thirty
3. A. summerB. hotC. coldD. rainy
4. A. walkB. doC. soccerD. listen
5. A. badmintonB. volleyballC. swimmingD. guitar

III. Tìm từ khác loại.

1. A. noodlesB. beefC. milkD. rice
2. A. cokeB. cakeC. orange juiceD. coffee
3. A. bananaB. appleC. peachD. beach
4. A. living roomB. houseC. villaD. flat
5. A. nowB. at the momentC. las nightD. went

IV. Khoanh tròn từ khác loại.

1. A. shoesB. coatC. scarfD. wear
2. A. bakeryB. book shopC. toy storeD. candy
3. A. broccoliB. cabbageC. sausageD. carrot
4. A. penB. pencilC. hisD. book
5. A. HowB. WhenC. WhereD. I

ĐÁP ÁN

I. Circle the odd one out.

1 – A; 2 – C; 3 – A; 4 – D; 5 – D;

II. Choose the odd one out.

1 – B; 2 – D; 3 – A; 4 – C; 5 – C;

III. Tìm từ khác loại.

1 – C; 2 – B; 3 – D; 4 – A; 5 – D;

IV. Khoanh tròn từ khác loại.

1 – D; 2 – D; 3 – C; 4 – C; 5 – D;

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

GIA SƯ TIẾNG ANH LỚP 5

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*