Câu giao tiếp tiếng Pháp thông dụng nhất giúp bạn nói chuyện hay như người Pháp
Câu giao tiếp tiếng Pháp thông dụng khi chào hỏi
Bonjour
Xin chào (buổi sáng)
Bonsoir
Xin chào (buổi tối)
Salut/ Ciao/ Coucou
Xin chào (thân mật)
Comment vas-tu?
Cậu có khỏe không?
Comment ça va?
Cậu có khỏe không?
Ça va?
Khỏe không? (thân mật)
Très bien, merci
Rất khỏe, cảm ơn cậu
Ça va, merci
Mình khỏe, cảm ơn cậu
Pas mal, merci
Không tệ lắm, cảm ơn cậu
Pas très bien
Mình không được khỏe lắm
Et toi?
Còn cậu thế nào?
Comment t’appelles-tu?
Bạn tên gì?
Je m’appelle…
Tôi tên là…
Bonne nuit
Chúc ngủ ngon
Au revoir
Tạm biệt
A bientôt
Hẹn sớm gặp lại
A demain
Hẹn ngày mai
Merci (beaucoup)
Cảm ơn (nhiều)
Parlez-vous anglais ? Parles-tu anglais ?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Monsieur/Madame/Mademoiselle
Ngài/ Quý bà/ Quý cô
D’où venez-vous?/D’où viens-tu ?
Bạn đến từ đâu?
Je viens de…
Tôi đến từ
Bienvenue
Chào mừng
Enchanté(e)
Rất vui được gặp bạn
S’il vous/te plaît
Làm ơn
Juste un petit peu
Một chút thôi
Câu giao tiếp tiếng Pháp thông dụng để hỏi đường
Quel est le chemin pour aller à…
Đường để đi đến… như thế nào?
Où est l’arrêt de bus ?
Điểm dừng xe buýt ở đâu vậy?
Où est la station de métro la plus proche?
Ga tàu điện gần nhất ở đâu vậy?
Je voudrais un billet aller-retour.
Tôi muốn một vé khứ hồi.
Est-ce que vous allez à … ?
Bạn có đi đến…?
Combien d’arrêts ?
Có bao nhiêu điểm dừng?
Où est l’arrêt de bus ?
Điểm dừng xe buýt ở đâu?
Quel bus dois-je prendre pour aller à ..?
Tôi nên đi xe buýt nào để đến…?
Dois-je faire un changement ?
Mình có cần phải chuyển trạm không?
Quelle est la ligne qui va à … ?
Tàu số mấy sẽ đi tới…?
Je suis perdu, pourriez-vous m’aider ?
Mình bị lạc đường, bạn có thể giúp mình không?
Câu giao tiếp tiếng Pháp thông dụng dùng trong nhà hàng
Connaissez-vous un bon restaurant ?/Connais-tu un bon restaurant ?
Bạn có biết một nhà hàng tốt? / Bạn có biết một nhà hàng tốt không?
Quel est le plat du jour?
Món ăn trong ngày là gì?
J’aimerais réserver…
Tôi muốn đặt chỗ/bàn/phòng
J’ai une réservation
Tôi đã đặt chỗ/bàn/phòng
Où sont les toilettes?
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
J’aimerais…
Tôi muốn…
Que souhaitez-vous boire?
Bạn muốn uống gì?
Que souhaitez-vous manger?
Bạn muốn ăn gì?
Pourrais-je avoir de l’eau s’il vous plaît
Làm ơn cho tôi xin ít nước?
Une bière, s’il vous plaît
Tôi muốn một cốc bia, xin vui lòng
Un verre de vin rouge/blanc s’il vous plaît
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ/trắng, xin vui lòng
Sans viande, s’il vous plaît
Không có thịt, xin vui lòng
J’ai des allergies alimentaires
Tôi bị dị ứng thức ăn.
Je suis végétarien(ne)/végétalien(ne)
Tôi là một người ăn chay/thuần chay
Pourriez-vous me passer le sel/poivre?
Bạn có thể chuyển cho tôi muối/tiêu được không?
L’addition, s’il-vous-plaît
Tôi muốn thanh toán hóa đơn
Những câu giao tiếp tiếng Pháp thông dụng hàng ngày
Bonjour/ Salut ! – Hello/ Hi! – Xin chào!
Bonsoir ! – Good evening! – Chào buổi tối!
Quoi de neuf ? – What’s up? – Có chuyện gì vậy?
Comment ça va ? – How’s it going? – Dạo này thế nào?
Pas grand chose. – Nothing much. – Không có gì mới cả.
Enchanté(e) ! – Nice to meet you! – Rất vui khi gặp bạn!
Ah bon ? – Is that so? – Vậy à?
Comment ça ? – How come? – Làm thế nào?
Tout à fait ! – Definitely! – Quá đúng!
Bien sûr ! – Of course! – Chắc chắn rồi!
Sans façon ! – No way! – Thôi đi!
Ça fait un bail ! – Long time no see! – Lâu lắm không gặp!
Je l’ai fait ! – I did it! – Tôi thành công rồi!
Parle plus fort ! – Speak up! – Nói to lên!
Viens ici. – Come here. – Đến đây.
Toi d’abord. Après toi. – Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
Merci de me laisser passer. – Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
De rien. – No problem. – Không có gì.
Fais comme j’ai dit. – Do as I say. – Làm theo tôi nói.
C’est assez ! – This is the limit! – Đủ rồi!
Comme c’est mignon ! – How cute! – Thật đáng yêu!
Ce n’est pas tes oignons ! – None of your business! – Không phải việc của bạn.
On se voit quand ? – When are we meeting? – Khi nào gặp nhau thế?
À bientôt ! – See you soon! – Gặp lại sớm nhé!
À demain ! – See you tomorrow! – Mai gặp lại nhé!
Bonne journée ! – Have a nice day! – Chúc 1 ngày tốt lành!
Bon weekend ! – Have a nice weekend! – Cuối tuần vui vẻ nhé!
Pardon! – Pardon! – Xin lỗi!
Ce n’est pas grave ! – It’s not serious! – Không nghiêm trọng đâu!
Au revoir ! – Goodbye! – Tạm biệt!
Câu đơn giản
Dưới đây là một số câu tiếng Pháp đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
oui
vâng/có
non
không
peut-être
có lẽ
s’il vous plaît
làm ơn
merci
cảm ơn
merci beaucoup
cảm ơn rất nhiều
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
je vous en prie
không có gì
de rien
không có gì
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
salut
chào
bonjour
xin chào
bonsoir
chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
au revoir
tạm biệt
bonne nuit
chúc ngủ ngon
Bonne soirée!
Bonne fin de soirée!
à plus!
hẹn gặp lại!
Salut!
tạm biệt
à bientot!
hẹn sớm gặp lại!
à plus tard! hoặc À tout à l’heure!
hẹn gặp lại sau!
à demain!
hẹn gặp lại ngày mai!
bonne journée!
chúc một ngày tốt lành!
bon weekend!
chúc cuối tuần vui vẻ!
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
excusez-moi
xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi)
Désolé(e) hoặc Pardon
xin lỗi
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
pas de souci
không sao
Ce n’est pas grave
không sao
ce n’est rien hoặc Ça ne fait rien
không sao
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Vous parlez français?
Anh/chị có nói tiếng Pháp không?
Je ne parle pas français
Tôi không nói tiếng Pháp
Je ne parle pas très bien français
Je parle un peu français
Tôi nói được một ít tiếng Pháp thôi
Je parle juste un peu français
Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Pháp thôi
Je parle très mal français
pourriez-vous parler plus lentement, s’il vous plaît?
anh/chị nói chậm hơn được không?
pourriez-vous me l’écrire, s’il vous plaît?
anh/chị viết vào giấy được không?
pourriez-vous répéter cela, s’il vous plaît?
anh/chị có thể nhắc lại được không?
je comprends
tôi hiểu rồi
je ne comprends pas
tôi không hiểu
Những câu cơ bản khác
je sais
tôi biết
je ne sais pas
tôi không biết
excusez-moi, où sont les toilettes? hoặc Excusez-moi, où se trouvent les toilettes?
xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrée
Lối vào
Sortie
Lối ra
Sortie de secours
Lối thoát hiểm
Poussez
Đẩy vào
Tirez
Kéo ra
Toilettes
Nhà vệ sinh
WC
Nhà vệ sinh
Hommes
Nhà vệ sinh nam
Dames
Nhà vệ sinh nữ
Libre
Không có người
Occupé
Có người
Hors service
Hỏng
Interdiction de fumer
Không hút thuốc
Privé
Khu vực riêng
Entrée interdite
Miễn vào
Dùng tiếng Pháp giao tiếp cơ bản dùng để hỏi người, vật và nơi chốn
Một trong những sai lầm hay phạm phải của người Việt khi lần đầu tiên đến Pháp luôn là việc hỏi đường, bởi vì chúng ta thường hỏi và miêu tả quá dài. Khi muốn hỏi về nơi chốn, hãy chọn những câu có địa điểm ở trong đó và tránh diễn tả lan man. Và sau đây là một số câu tiếng Pháp giao tiếp cơ bản mà bạn có thể sử dụng:
– Qui ?: Là ai? – Quoi ?: Cái gì? – Pourquoi ?: Tại sao? – Quand ?: Khi nào? – Où ?: Ở đâu? – Où se trouve ?/Où est … ?: Ở đâu là…? – Où est la banque la plus proche ?: Ngân hàng gần đây nhất là ở đâu? – Où est la gare ?: Ga xe lửa nằm ở đâu? – Où sont les toilettes ?: Phòng vệ sinh ở chỗ nào vậy?
Những câu tiếng Pháp giao tiếp hàng ngày khi đi mua sắm
Một ngày đẹp trời, bạn bước vào một trung tâm thương mại ở Pháp và đi shopping, thì sau đây là một số câu tiếng Pháp giao tiếp hằng ngày mà bạn có thể áp dụng:
Những câu tiếng Pháp giao tiếp hàng ngày thông dụng
– Combien ça coûte ?: Cái đó giá bao nhiêu? – Puis-je l’essayer ?:Tôi có thể mặc thử nó chứ? – Je le prendrai.: Tôi sẽ lấy cái này – Je voudrais … (cette robe).: Tôi thích … (cái đầm này). – La robe: Đầm – La jupe: Váy – La chemise: Áo – Le pantalon: Quần – Chaussures: Giầy – Chaussettes: Vớ
Tự học tiếng pháp giao tiếp với số đếm
Tập làm quen với những con số (số tiền, số điện thoại, số nhà,…) là những bài tập tự học tiếng Pháp giao tiếp mà bạn nên luyện tập thường xuyên, vì số đếm ở tiếng Pháp rất khác so với tiếng Việt và tiếng Anh. Một ví dụ điển hình đó là 99: quart-vingt dix-neuf (99 = 4 x 20 +10 + 9). Tuy nhiên bạn cũng có thể đếm từ 1 đến 9 nếu dãy số đó quá dài:
1
un
2
deux
3
trois
4
quatre
5
cinq
6
six
7
sept
8
huit
9
neuf
10
dix
11
onze
12
douze
13
treize
14
quatorze
15
quinze
16
seize
17 = 10 +7
dix-sept
18 = 10 +8
dix-huit
19 = 10 +9
dix-neuf
20
vingt
30
trente
40
quarante
50
cinquante
60
soixante
Đối với số 20, 30, 40, 50, 60 chúng ta lại phải ghi nhớ bằng cách học thuộc lòng. Tuy nhiên các số từ 21 đến 29, 31 đến 39, 41 đến 49, 51 đến 59, 61 đến 69, chúng ta áp dụng quy tắc cộng như trên để học. Ví dụ:
21 = 20 +1
vingt-et-un
22 = 20 + 2
vingt-deux
23 = 20 + 3:
vingt-trois
24 = 20 + 4
vingt-quatre
25 = 20 + 5
vingt-cinq
Từ 70 trở đi chúng ta lại có quy tắc cộng khác:
70 = 60 +10
soixante-dix
71 = 60 + 11:
soixante et onze
72 = 60 +12
soixante-douze
73= 60 + 13
soixante-treize
74= 70 + 14
soixante-quatorze
80 = 4 x 20
quatre-vingts
81= (4 x 20)+1
quatre-vingt-un
82 = (4 x 20)+2
quatre-vingt-deux
83 = (4 x 20)+3
quatre-vingt-trois
84 =(4 x 20)+4
quatre-vingt-quatre
90 = (4 x 20)+10
quatre-vingt-dix
91 = (4 x 20)+11
quatre-vingt-onze
92 = (4 x 20)+12
quatre-vingt-douze
93 = (4 x 20)+13
quatre-vingt-treize
94 = (4 x 20)+14
quatre-vingt-quatorze
100
cent
1 000
mille
10 000
dix mille
1 000 000
un million
1 000 000 000
Un milliard
Các câu Tiếng Pháp cơ bản khi bạn dùng để hỏi thăm sức khỏe:
Très bien, merci = ça va, merci. mình (rất) khỏe, cảm ơn
Pas mal, merci: không tệ lắm, cảm ơn
Pas très bien: mình không được khỏe lắm
Et toi? còn bạn thế nào? (Dùng nói chuyện với bạn bè, người thân)
Các mẫu câu Tiếng Pháp cơ bản dùng để hỏi thăm nghề nghiệp, công việc:
Quelle est votre profession? / Quelle est ta profession? Nghề nghiệp (công việc) hiện tại của bạn là gi?
Qu’est-ce que vous faites dans la vie? / Tu fais quoi dans la vie? Bạn làm gì trong cuộc sống?
Các câu Tiếng Pháp cơ bản dùng khi hỏi nơi ở, quốc tịch, tuổi
Tu t’appelles comment?/ Comment est-ce que tu t’appelles?
Bạn tên gì?
Vous habitez où?/ Où est-ce que vous habitez?/ Quelle est votre adresse? Bạn sống ở đâu?
Quelle est sa nationalité ? Quốc tịch bạn là gì?
Quel âge as-tu ? Bạn bao nhiêu tuổi?
Hướng dẫn một đoạn đối thoại ngắn dành cho người mới bắt đầu theo học Tiếng Pháp. Các bạn cùng tìm hiểu ở phần này:
A: Salut! Comment vas-tu? Xin chào! Bạn có khỏe không? B: Salut! Je vais bien merci! Chào bạn! Tôi khỏe, cảm ơn bạn! A: Comment t’appelles-tu? Tên bạn là gì nhỉ? B: Je m’appelle Alice. Tôi là Alice A: Enchanté! Quel âge as-tu? Rất vui được làm quen! Bạn bao nhiêu tuổi? B: J’ai trente ans. Tôi 30 tuổi. A: D’où viens-tu? Bạn đến từ đâu? B: Je viens de Paris. Tôi từ Paris đến. A: Qu’est-ce que tu fais? Bạn làm nghề gì? B: Je suis directrice. Tôi là một giám đốc. A: Où habites-tu? Bạn sống ở đâu? B: J’habite à Nice. Tôi ở Nice. A: À bientôt! Hẹn sớm gặp lại! B: Au revoir! Tạm biệt!
100 câu giao tiếp Tiếng Pháp thông dụng nhất bắt buộc phải biết
1000 câu tiếng Pháp giao tiếp hằng ngày thông dụng nhất – Learn French Phrase – French Conversation
Để lại một phản hồi