✅ Những mẫu câu Tiếng Đức trong nhà hàng ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

Những mẫu câu đơn giản tiếng Đức trong nhà hàng

  • Ich möchte einen Tisch für heute Abend bestellen.( Tôi muốn đặt bàn cho tối nay)
  • Haben Sie reserviert?( Bạn đã đặt chỗ trước chưa?)
  • Ist der Tisch noch frei?( Bàn này còn trống không ạ?)
  • Ich möchte bitte die Speisekarte.( Tôi muốn xin tờ thực đơn)
  • Ich möchte eine Vorspeise ( Tôi muốn món khai vị)
  • Ich hätte gern…..( tôi muốn …..)
  • Was wünschen Sie gern trinken?( Bạn muốn uống đồ uống gì không?)
  • Sonst noch etwas?( Bạn còn cần gì nữa không?)
  • Haben Sie vielleicht etwas anderes?( bạn còn món ăn nào khác không?)
  • Der Fleisch ist roh( thịt vẫn còn sống)/ Ich hätte es gern blutig( tôi muốn nó chín tái)/ Ich hätte es gern halb durch( tôi muốn nó chín vừa)…..
  • Das Essen  schmeckt mir wunderbar.( món ăn rất tuyệt )
  • Die Rechnung bitte ( làm ơn, tính tiền)
  • Vielen dank für die gute Bedienung( cảm ơn vì sự phục vụ tốt)

Ví dụ cụ thể về mẫu câu tiếng Đức trong nhà hàng

2.1 Bestellen einen Tisch im Restaurant beim Telefon ( đặt bàn ở nhà hàng qua điện thoại)

A:Guten Tag,Was kann ich für Sie tun? ( Xin chào,tôi có thể giúp gì được cho bạn ) 

B: Guten Tag, ich möchte einen Tisch für heute Abend bestellen. ( Xin chào tôi muốn đặt bàn ăn tối)

A: Für wieviel Personen?( Bàn cho bao nhiêu người ạ?)

B: 4 Personen, bitte!( Cho 4 người ạ)

A: Um wieviel Uhr kommen sie gern. Mein Restaurant öffnet vom 16 bis 22 Uhr.( Bạn muốn đặt bàn khi nào? Cửa hàng chúng mở cửa từ 16h-22h)

B: Kann ich einen Tisch für 19 Uhr reservieren lassen? ( Tôi có thể đặt bàn lúc 19h được không)

A: Ja, natürlich. Unter welchem Namen?( Đương nhiên là được rồi ạ! Bạn có thể cho tôi xin tên của bạn được không ạ)

B: Ich heiße Anna Lee(Tôi tên là Anna Lee)

A: Ich möchte noch einmal checken. Sie heißt Anna Lee. Sie bestellen einen Tisch für 4 personen um 19 Uhr? Richtig?( Tôi muốn check lại một lần nữa, Bạn tên là Anna Lee, Bạn đặt bàn cho 4 người vào lúc 19h! Đúng không ạ?)

B: Ja, genau( vâng, đúng rồi )

A: Was sonst noch etwas?( Bạn có cần thêm gì nữa không ạ)

B: Können wir auch draußen setzen?( Tôi có thể đặt bàn ngồi ở ngoài được không ạ?)

A: Entschuldigung, Das Wetter ist nicht gut. Am Abend wird regnet. Ich denke, das Innere wäre besser. ( Xin lỗi, Thời tiết không được tốt, buổi tối có thể có mưa. Tôi nghĩ là ở bên trong sẽ tốt hơn)

B: ok!Dankeschön , bis später!( ok, cảm ơn nhiều, hẹn gặp lại sau)

A: Vielen Dank, Bis später!( rất cảm ơn bạn, hẹn gặp lại bạn )

2.2 Im Restaurant.

Các bạn cũng cần lưu ý những điều nên làm và không nên làm khi đi nhà hàng ở Đức nhé

A: Guten Tag, Herzlich willkommen zum Kachi Restaurant.( Xin chào, chào mừng bạn đến với nhà hàng Kachi)

Haben Sie schon reserviert?( bạn đã đặt bàn chưa ạ)

B: Guten Tag, ich bin  Anna. Ich habe Reservieren. Einen Tisch für 4 personen um 19 Uhr.(Xin chào, tôi tên là Anna. Tôi đã đặt bàn cho 4 người lúc 19 giờ)

A: Bitte kommen Sie hierher … Bitte setzen Sie sich hier! Hier ist die Speißekarte.( Mời bạn lại đây….. Mời bạn ngồi đây! Đây là thực đơn.)

B: Ich hätte gern Wiener Schnitzel, einen Kartoffelsalat, Schweinshaxe.( Tôi muốn gọi món Wiener Schnitzel, salad khoai tây, chân giò lợn nướng)

A: Und was möchten Sie Trinken? Wir haben Bier, Wein. Neben CoCa cola , haben noch viele Alkoholfreie Getränke wie verschiedenen Limonaden sowie Mineralwasser.( Bạn muốn uống thêm gì không? Chúng tôi có Bia, Rượu. Ngoài Coca cola, chúng tôi còn có đồ uống không cồn như nước sô đa, nước khoáng)

B: Ich hätte gern 2 Liter Bier und ein Mineralwasser.( Cho tôi 2 lít bia và 1 cốc nước khoáng)

A: Was sonst noch etwas?( Bạn còn cần gì nữa không)

B: Nein, das ist genug.( Không, đủ rồi ạ)

A: Ich möchte noch einmal checken. Sie bestellen einen Wiener Schnitzel, einen Kartoffelsalat, Schweinshaxe und 2 Liter Bier,  ein Mineralwasser. Richtig?( Tôi muốn check lại một lần nữa: bạn gọi món Wiener Schnitzel, Salad khoai tây, chân giò lợn nướng, 2 lít bia và nước suối. Có đúng không ạ)

B: Ja, genau. Müssen wir lange warten?( Vâng đúng rồi ạ. Tôi có phải đợi lâu không ạ)

A: Bitte warten Sie 10 Minuten. Ist das Ok? ( Đợi 10 phút được không ạ)

B: ok. Außerdem möchte ich einen Kinderstuhl für mein Kind ( Ok, tôi muốn thêm ghế ngồi cho trẻ em )

A:Der Kinderstuhl liegt dort.( Ghế ngồi cho trẻ em nằm ở kia ạ)

……

Alles ist fertig. Guten Appetit.( các món đã xong. Chúc bạn ngon miệng)

………

B: Entschuldigung, Fräulein! Hier fehlt noch ein Besteck. Würden Sie mir bitte die Schüssel dort reichen? Und Wiener Schnitzel ist angebrannt. (Xin lỗi cô ở đây vẫn còn thiếu một chiếc dao kéo. Làm ơn cho tôi cái bát ở đó được không? Và món Wiener Schnitzel bị cháy rồi.)

A: Ja natürlich, ich werde ab sofort  anderen Wiener Schnitzel für Sie bringen. ( vâng, tôi sẽ đem món Wiener Schnitzel khác cho bạn ngay)

B: ok 

…………

Wo ist die Toilette?( Nhà vệ sinh ở đâu?)

A: Bitte gerade,und dann recht.( hãy đi thẳng rồi sau đó rẽ phải)

………

A:Hat es geschmeckt?(Món ăn có ngon không ạ)

B: Ja, prima.Das Gericht schmeckt mir wunderbar.( Vâng, rất tuyệt. Món ăn rất ngon miệng)

Ich möchte einen Nachtisch, 4 Eiscreme bitte!( Tôi muốn đồ tráng miệng,hãy mang 4 cốc kem lên)

A: einen Moment, bitte!( Xin hãy đợi 1 chút ạ)

…….

B: Fräulein, zahlen bitte. Kann ich mit Kredit zahlen? ( hãy tính tiền cho tôi. Tôi có thể trả bằng thẻ được không)

A: Leider nicht, nur Bargeld bitte!( Xin lỗi , không được, hãy trả bằng tiền mặt)

Sie halten einen Wiener Schnitzel, einen Kartoffelsalat, Schweinshaxe und 2 Liter Bier,  ein Mineralwasser. Das macht zusammen 234 Euro.( Bạn gọi Wiener Schnitzel, salad khoai tây, chân giò lợn nướng, 2 lít bia, nước khoáng. Tổng cộng là 234 Euro)

B: Ich brauche eine Quittung.( Tôi cần hóa đơn)

A: Ok, hier ist Ihre Quittung.( ok đây là hóa đơn của bạn)

B: Vielen dank für die gute Bedienung. ( Cảm ơn vì sự phục vụ tốt)

A: Dankeschön, sehr gern. Hier ist das Voucher für nächsten Mal. Auf Wiedersehen! ( Cảm ơn, rất vui vì điều đó. Đây là thẻ  khuyến mãi cho lần sau hẹn gặp lại)

Im Restaurant: 3 Gespräche

Cần lưu ý thêm những điều nên – không nên làm khi vào nhà hàng ở Đức nhé

3.1 Nên 

  • Hãy mang tiền mặt, bởi nhiều nhà hàng ở Đức không chấp nhận thanh toán bằng thẻ.
  • Hãy tip cho các nhân viên, thường thì mình nên từ 5-10% tổng hóa đơn.

3.2 Không nên:

  • Không hỏi xin nước lọc ở nhà hàng, bởi nó được cho là keo kiệt.
  • Không ăn bằng tay.
  • Không nên đến muộn so với lịch hẹn, bởi người Đức luôn đúng giờ.
  • Khi ăn không để khuỷu tay lên bàn.

Một số câu tiếng Đức rất hay dùng trong nhà hàng

Khá nhiều người Việt ta ở Đức kinh doanh, làm việc trong nhà hàng Imbiss, quán ăn. Nhưng cũng có khi Bạn chính là những người khách vào quán khác ở Đức ăn.

Những mẫu câu tiếng Đức sau đây sẽ giúp bạn thuận lợi, tự tin và thoải mái hơn trong giao tiếp.

  1. Ich möchte einen Tisch für heute Abend bestellen. 
    Tôi muốn đặt một bàn trước cho tối nay
  2. Für wie viel Personen? 
    Cho mấy người ạ?
  3. Kann Ich einen Tisch für sieben Uhr reservieren lassen? 
    Tôi có thể đặt một bàn lúc 7 giờ không?
  4. Bitte einen Tisch für zwei Personen. 
    Tôi muốn đặt bàn cho 2 người ăn
  5. Ist Ihnen diese Tisch recht?Bàn này có vừa ý ông (bà) không?
  6. Wann öffnet die Küche?Khi nào quán ăn sẽ mở cửa?
  7. Wann schließt die Küche?Khi nào quán ăn sẽ đóng cửa?
  8. Können wir auf einen Tisch warten?Chúng tôi có thể chờ một bàn không?
  9. Müssen wir lange warten?Chúng tôi có phải đợi lâu không?
  10. Haben Sie reserviert? 
    Ông (bà) đã đặt bàn trước à?
  11. Unter welchem Namen?Xin vui lòng cho biết tên
  12. Hierher Bitte! 
    Vui lòng tới chỗ này 
  13. Können wir uns hierher setzen? Chúng tôi có thể ngồi ở đây không? 
  14. Könnten Sie uns einen Kinderstuhl bringen? 
    Ông(bà) có thể đưa cho một chiếc ghế trẻ em không?
  15. Können wir auch draußen setzen? 
    Chúng tôi có thể ngồi ngòai đó không?
  16. Bàn này còn trống không? 
    Ist der Tisch frei?
  1. Tôi muốn xin tờ thực đơn.Ich möchte bitte die Speisekarte.
  2. Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì? Was können Sie empfehlen?
  3. Wir möchten erst noch etwas trinken. Chúng tôi muốn uống một cái gì đó trước
  4. Wir hätten gern die Getränkekarte. Chúng tôi muốn xem danh mục đồ uống
  5. Haben Sie vielleicht etwas anderes? Bạn có món nào khác không?
  6. Ich darf kein Schweinefleisch essen. Tôi không thể ăn thịt lợn
  7. Ich darf keinen Zucker essen. Tôi không thể ăn Đường
  8. Ich darf keine scharfen Gewürze essen.Tôi không thể ăn gia vị cay
  9. Tôi không muốn hạt tiêu. Ich möchte keinen Pfeffer
  10. Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? Können Sie mir das Salz reichen?
  11. Tôi muốn một cốc / ly bia. Ich hätte gern ein Bier.
  12. Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng. Ich hätte gern ein Mineralwasser.
  13. Tôi muốn một cốc / ly nước cam. Ich hätte gern einen Orangensaft.
  14. Tôi muốn một cốc / ly cà phê. Ich hätte gern einen Kaffee.
  15. Thịt vẫn sống. Das Fleisch ist roh
  16. Könnten Sie mir dieses Fläschchen aufwärmen? Bạn có thể giúp tôi làm nóng cái chai này không?
  17. Nicht zu heiß Bitte! Xin đừng hâm nóng quá
  18. Wo ist die Toilette? Nhà vệ sinh ở đâu?
  19. Gibt es hier einen Raum, wo ich das Baby wickeln kann? Có chỗ để tôi thay tã cho em bé không?
  20. Guten Appetit! Chúc bạn ngon miệng
  21. Noch eine Portion … Bitte Làm ơn cho thêm một món nữa
  22. Würden Sie bitte eine Serviette bringen Làm ơn cho một chiếc khăn ăn
  23. Tôi thích nó chín tái Ich hätte es gerne blutig
  24. Tôi thích nó chín vừa/ chín kỹ. Ich hätte es gerne halb durch/ gut durch
  25. Tôi muốn một món khai vị. Ich möchte eine Vorspeise.
  26. Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn. Ich möchte einen Salat.
  27. Tôi muốn một bát xúp. Ich möchte eine Suppe.
  28. Tôi đang ăn kiêng. Ich bin auf Diät
  29. Tôi là người ăn chay. Ich bin Vegetarier
  30. Tôi không ăn thịt. Ich esse kein Fleisch
  31. Tôi dị ứng với các loại hạt. Ich habe eine Allergie gegen Nüsse
  32. Tôi muốn thử một món ăn địa phương. Ich hätte gerne ein ortstypisches Gericht
  33. Tôi đã không đặt / gọi món đó. Das habe ich nicht bestellt.
  34. Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau. Ich bin gegenüber bestimmten Lebensmitteln allergisch
  35. Bạn có thích cá không? Magst du Fisch?
  36. Thành phần của nó gồm những gì? – Was sind die Zutaten?
  37. Bạn có loại thịt nào? – Welche Fleischsorten haben Sie?
  38. Bạn có thể lấy giúp tôi trái cây không? – Können Sie mir Obst bringen?
  39. Cái này bẩn quá – Das ist schmutzig
  40. Bạn có thể lấy thêm cho tôi chút nước không?– Können Sie mir noch etwas Wasser bringen?
  41. Tôi cần cái dĩa / nĩa. – Mir fehlt eine Gabel.
  42. Tôi cần con dao. Mir fehlt ein Messer.
  43. Tôi cần cái thìa / muỗng. Mir fehlt ein Löffel.
  44. Món kia ngon thật Das war köstlich
  45. Nó có cay không? Ist es scharf?
  46. Cá có tươi không? Ist der Fisch frisch?
  47. Chúng có ngọt không? Sind sie süß?
  48. Tôi không thích món đó. Das schmeckt mir nicht.
  49. Thức ăn bị nguội Das Essen ist kalt
  50. Nó bị nguội  Es ist kalt
  51. Món này bị cháy  Das ist angebrannt
  52. Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. Ich hätte gern ein Glas Rotwein.
  53. Tôi muốn một ly rượu vang trắng. Ich hätte gern ein Glas Weißwein.
  54. Tôi muốn một chai rượu sâm banh. Ich hätte gern eine Flasche Sekt.
  55. Tôi muốn một món tráng miệng. Ich möchte einen Nachtisch.
  56. Tiền boa -Trinkgeld (das)
  57. Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? – Kann ich mit Kreditkarte zahlen?
  58. Vui lòng cho xin hóa đơn – Die Rechnung bitte
  59. Ông(bà)có thẻ tín dụng khác không? – Haben Sie eine andere Kreditkarte?
  60. Tôi cần một tờ biên lai. – Ich brauche eine Quittung
  61. Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt. – Vielen Dank für die gute Bedienung

Học từ vựng tiếng Đức dùng trong nhà hàng quán ăn chọn lọc

Hãy bắt đầu bài viết bằng một vài từ vựng tiếng Đức dùng trong nhà hàng quán ăn chọn lọc cực kỳ thông dụng mà bạn có thể tự tin áp dụng tại bất kỳ nơi nào trên đất nước Đức

Tiếng ĐứcTiếng Việt
Wasser (das neut)Nước 
Bargeld (das neut)Tiền mặt 
Kreditkarte (die fem)Thẻ thanh toán
Trinken Uống nước 
Rechnung (die fem)Hóa đơn 
Bestellung (die fem)Tờ gọi món
Café (das neut)Cà phê 
Fast Food (das neut)Thức ăn nhanh 
Restaurant (das neut)Nhà hàng 
Kellnerin (die fem)Nữ phục vụ 
Kellnerin (die fem)Nam phục vụ 
Trinkgeld (das neut)Tiền bo 
Lecker Ngon 
Hauptgericht (das neut)Món chính
Rauchen (das neut)Được phép hút thuốc
Nichtraucher (der masc)Không được hút thuốc
Speisekarte (die fem)Thực đơn
Küchenchef (der masc)Đầu bếp
Nachtisch (der masc)Món tráng miệng
Selbstbedienung (die fem)Tự phục vụ

Tự tin gọi món cùng những mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề nhà hàng

Tiếng Đức Tiếng Việt 
Bitte gib mir ein Glas reines WasserVui lòng cho tôi một ly nước lọc
Ich habe mehrere hundert Dollar BargeldTôi có vài trăm đô la tiền mặt
Ich kaufe Milch mit KreditkarteTôi mua sữa bằng thẻ tín dụng
Die Frau trinkt gerade WasserNgười phụ nữ đang uống nước
Er hat die Rechnung für mich bezahltAnh ấy đã thanh toán hoá đơn giúp tôi
Ich muss auf den BestellungTôi phải đặt hàng
Am Dienstag essen wir im Straßencafé zu MittagHôm thứ ba vừa rồi, chúng tôi ăn trưa tại quán cà phê trên phố
Burger und Pommes gelten als Fast FoodBánh mì kẹp và khoai tây chiên được xem là thức ăn nhanh
Unser Lieblingsrestaurant ist heute Nacht vollNhà hàng yêu thích của chúng tôi tối nay đã đầy khách
Die Kellnerin hatte viele Flecken auf ihrem KleidNữ phục vụ có nhiều vết bẩn dính trên váy
Der Hotelkellner hilft mit der AusrüstungNgười phục vụ khách sạn đang xách đồ giúp chúng tôi
Der Herr gibt dem Kellner TrinkgeldQuý ông kia đang đưa tiền bo cho người phục vụ
Was für eine leckere PizzaĐúng là một cái pizza ngon
Das Hauptgericht heute Abend ist gegrillter FischMón chính tối nay là cá nướng
Wir gingen auf eine RaucherterrasseChúng tôi đã đi lên sân thượng để hút thuốc
Nichtraucherbereiche sind KrankenhäuserKhu vực cấm hút thuốc là bệnh viện
Diese Gerichte von der Speisekarte auswählenNhững món ăn đó được chọn từ thực đơn
Der Küchenchef bereitet eine Mahlzeit zuNgười đầu bếp đang chuẩn bị một bữa ăn
Ich mag es sehr kuchen zum NachtischTôi thực sự rất thích ăn bánh tráng miệng
Ich werde Sie in einTôi sẽ dẫn bạn đi ăn tại một nhà 

Mẫu câu hỏi thường dùng

Gibt es hier in der Nähe ein gutes Restaurant?
Gần đây có nhà hàng nào tốt không?

Herr Ober! Bedienen Sie hier?
Này Phục vụ! Anh trông đây à?

Ist der Tisch noch frei?
Bàn này còn trống không?

Was wünschen Sie zu trinken?
Ông sẽ uống gì ạ?

Sonst noch etwas?
Còn gì nữa không ạ

Was möchten Sie als Nachtisch?
Ông cần gì sau không?

Haben Sie schon was ausgesucht?
Ông còn chọn nữa không ạ?

Würden Sie mir bitte die Schüssel dort reichen?
Có thể chuyển bát kia qua đây được không?

Moment mal! Hat`s geschmeckt?
Xin đợi chút! Có ngon không ạ?

Mẫu câu trả lời cơ bản

Ich esse chinesisch.
Tôi ăn đồ Trung Hoa.

Herr Ober, die Speisekarte bitte!
Ông Phục vụ, cho thực đơn nào!

Das Gericht schmeckt mir wunderbar.
Món này hợp khẩu vị của tôi.

Bringen Sie mir die Rechnung!
Cho xin hóa đơn nào!

Guten Appetit!
Chúc ngon miệng!

Ich kenne ein sehr berühmtes China Restaurant hier in der Nähe.
Tôi biết có 1 nhà hàng Trung Hoa nổi tiếng ở gần đây.

Ich habe noch keinen großen Hunger. Essen wir nur eine Kleinigkeit im Cafe!
Bây giờ tôi hãy còn chưa đói lắm. Mình chỉ cần ăn 1 chút ở quán Cà phê thôi!

Ich esse lieber europäisch.
Tôi thích ăn đồ Tây hơn (món Châu Âu).

Ich mag asiatische Küche sehr.
Tôi rất thích phong vị Châu Á.

Mein Herr, der Tisch ist leider schon reserviert.
Thưa ông, tiếc là bàn này đã đặt trước rồi

Nehmen Sie bitte hier am Fenster Platz!
Mời ông dùng chỗ gần cửa sổ ạ!

Herr Ober, die Speisekarte (Getränkekarte) bitte!
Phục vụ, đưa thực đơn nào (ẩm đơn)!

Weißwein bitte!
Rượu trắng!

Ich möchte nur einen Kaffee mit Milch.
Tôi chỉ muốn 1 Cà fê với sữa.

Ich bin erkältet, und ich esse nur etwas Vergetarisches.
Tôi bị cảm, và tôi chỉ muốn ăn rau thôi.

Bringen Sie uns bitte ein Beefsteak und eine Forelle!
Mang cho tôi 1 Bitêt và 1 cá rói!

Bitte eine Flasche Orangensaft und ein Glas Sekt!
Cho tôi 1 chai nước cam và 1 cốc Sâmbanh!

Fisch mag ich nicht.
Tôi không thích cá.

Das Gericht schmeckt mir wunderbar.
Món này rất ngon.

Wenn wir chinesisch essen, sollten wir es mal richtig mit Essstäbchen probieren.
Khi ăn đồ Trung Hoa, chúng ta sẽ được thử dùng đũa.

Guten Appetit.
Chúc ăn ngon.

Ich hoffe, Sie haben sich schon an das deutsche Essen gewöhnt.
Tôi nghĩ là anh đã quen đồ ăn của Đức

Fräulein! Hier fehlt noch ein Besteck.
Thưa cô! Chỗ nay còn thiếu bát đũa.

Herr Ober, bringen Sie mir die Rechnung bitte!
Phục vụ, cho xin hóa đơn nhé!

Das macht zusamen 47 Euro 50.
Nó tổng cộng 47 Euro 50.

Hier sind 50 Euro, und der Rest ist für Sie.
Đây là 50 Euro, phần còn lại của anh.

Đối thoại minh họa

  • Herr Ober, ist der Tisch noch frei?

Phục vụ, bàn naỳ còn trống không?

  • Nein, der ist schon reserviert. Sie können hier am Fenster Platz nehmen

Không, bàn đấy đã đặt trước. Ông có thể dùng chỗ gần cửa sổ kia ạ

  • Die Speisekarte bitte!

Cho thực đơn

  • Hier ist sie, mein Herr

Đây thưa ông

  • Was trinken Sie, mein Herr?

Thưa ông uống gì ?

  • Ein Weißwein. Und zum Hauptgericht nehme ich Beefsteak

Một rượu trắng, và món chính tôi dùng Bíttết

  • Was wollen Sie als Nachtisch?

Sau còn gì nữa không ?

  • Nur Kaffee

Chỉ Cà phê nữa

  • Herr Ober, zahlen bitte!

Phục vụ, thanh toán!

  • Hat es geschmeckt?

Ông dùng có ngon không

  • Ja, prima

Có, rất tuyệt

  • Sie halten zwei Weißwein, Beafsteak, Hühnerfleisch und zwei Tassen Kaffee. Das macht zusamen 38,65 Euro.

Ông dùng 2 rượu trắng, Bíttết, Thịt gà, 2 tách Cà phê. Tổng cộng 38,65 Euro

  • Ich zahle 40

Tôi trả 40

  • Vielen Dank!

Cám ơn ông

Gia sư ngoại ngữ ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

GIA SƯ TIẾNG ĐỨC ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*