✅ Từ vựng Tiếng Pháp về thời trang ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng về QUẦN ÁO & THỜI TRANG

Quần áo (Vêtement)

  • Chemise (n.f): Áo sơ mi Nam 
  • Chemisier (n.m): Áo sơ mi Nữ 
  • Blouson (n.m): Áo khoác 
  • Anorak (n.m): Áo gió 
  • T-shirt (n.m):Áo phông 
  • Pantalon (n.m): Quần dài 
  • Jupe (n.f): Váy 
  • Gilet (n.m): Áo gi-lê 
  • Robe (n.f): Váy 
  • Costume (n.m): Một bộ complet (áo + quần)
  • Veste (n.f): Áo khoác vest 
  • Manteau (n.m): Áo khoác măng tô
  • Pull (n.f): Áo len chui đầu 
  • Imperméable (n.m): Áo mưa 
  • Ensemble (n.m): Một bộ quần áo 
  • Pyjama (n.m): Bộ đồ ngủ 
  • Short (n.m): Quần short 
  • Jean (n.m): Quần bò

Phụ kiện

  • Cravate (n.f): Cà vạt 
  • Ceinture (n.f): Thắt lưng 
  • Casquette (n.f): Mũ lưỡi chai 
  • Foulard (n.m): Khăn quàng cổ (nữ)
  • Gants (n.m): Găng tay
  • Lunettes (n.f): Kính
  • Lunettes de soleil (n.f): Kính mát 
  • Chapeau (n.m): Mũ 
  • Sac (n.m): Túi xách 
  • Chaussures (n.f): Giày 
  • Sandales (n.f): Xăng đan 
  • Chaussettes (n.f): Tất 
  • Chaussures à talons (n.f): Giày cao gót
  • Bottes (n.f): Bốt 
  • Écharpe (n.f): Khăn quàng
  • Collier (n.m): Dây chuyền 
  • Bracelet (n.m): Vòng tay 
  • Broche(n.f): Mặt dây chuyền 
  • Bague (n.f): Nhẫn 
  • Montre (n.f): Đồng hồ 

Đồ lót

  • Culotte (n.f): Quần lót 
  • Soutien-gorge (n.m): Áo ngực 
  • Collant (n.m): Quần tất 

Chất liệu (Matière)

  • Matière (n.f): Chất liệu 
  • Tissu (n.m): Loại vải
  • En + chất liệu: Làm bằng + chất liệu 
    • Soie (n.f): Lụa
    • Coton (n.m): Cốt tông 
    • Laine (n.f): Len 
    • Lin (n.m): Lanh 
    • Cuir (n.m): Da

Màu sắc

  • Bleu (e): Xanh biển 
  • Vert(e): Xanh lá 
  • Rouge : Đỏ 
  • Jaune: Vàng 
  • Blanc/blanche : Trắng 
  • Gris(e): Bạc 
  • Marron: Nâu 
  • Rose : Hồng 
  • Orange : Da cam 
  • Màu + Foncé/vif: Màu đậm
  • Màu + Clair/pâle: Màu nhạt

Để miêu tả quần áo

  • Court (e) (adj): Ngắn 
  • Long/ Longue (adj): Dài
  • Petit(e) (adj): Nhỏ 
  • Étroit(e) / Serré(e) (adj): Chật 
  • Grand(e) (adj): To 
  • Large (adj): Rộng 
  • Trop (adv): Quá (+ADJ) 
  • Classique (adj): Kinh điển 
  • Être + à la mode: Hợp thời trang
  • Élégant(e) (adj) = chic (adj): Sang trọng/quý phái
  • Être + Bien/mal + habillé(e): Ăn mặc đẹp/xấu

Quần áo và đồ dùng cá nhân

  • l’anorak ► áo khoác có mũ trùm đầu
  • le sac à dos ► ba lô
  • le peignoir ► áo choàng tắm
  • la ceinture ► dây thắt lưng
  • le bavoir ► yếm dãi
  • le bikini ► bộ bikini
  • le chemisier ► áo cánh nữ
  • la botte ► giày bốt (ủng)
  • le nœud ► cái nơ
  • le bracelet ► vòng đeo tay
  • la broche ► cái trâm
  • le bouton ► cái cúc áo
  • le capuchon ► mũ lưỡi trai
  • la casquette ► mũ ấm
  • le vestiaire ► phòng giữ áo mũ
  • les vêtements ► quần áo
  • la pince à linge ► cái kẹp quần áo
  • le col ► cổ áo
  • la couronne ► vương miện
  • le bouton de manchette ► khuy măng sét
  • la couche ► tã lót cho trẻ
  • la robe ► áo váy
  • la boucle d’oreille ► khuyên tai
  • la mode ► thời trang
  • les tongs ► dép xỏ ngón
  • la fourrure ► bộ ông thú
  • le gant ► găng tay
  • les bottes en caoutchouc ► ủng cao su
  • le sac à main ► túi xách
  • le cintre ► cái mắc áo
  • le chapeau ► cái mũ
  • le foulard ► khăn trùm đầu
  • la chaussure de randonnée ► giầy đi bộ đường dài
  • la capuche ► áo mũ trùm đầu
  • le blouson ► áo khoác
  • les jeans ► quần jean
  • les bijoux ► đồ trang sức
  • le linge ► chỗ để quần áo cần giặt
  • le panier à linge ► rổ giặt đồ
  • la botte de cuir ► bốt da
  • le masque ► mặt nạ
  • la mitaine ► găng tay hở ngón
  • l’écharpe ► khăn choàng cổ
  • le pantalon ► quần dài
  • la perle ► ngọc trai
  • le poncho ► áo choàng Nam Mỹ ponsô
  • le bouton-pression ► nút bấm
  • le pyjama ► quần áo ngủ
  • la bague ► chiếc nhẫn
  • la sandale ► giày xăng-đan
  • le foulard ► khăn quàng phu-la
  • la chemise ► áo sơ mi
  • la chaussure ► giày
  • la semelle de chaussure ► đế giày
  • la soie ► đồ tơ lụa
  • la chaussure de ski ► giày cao cổ trượt tuyết
  • la jupe ► váy
  • la pantoufle ► dép đi trong nhà
  • la chaussure de sport ► giầy đế mềm
  • le costume (un complet) ► bộ com lê
  • les lunettes de soleil ► kính râm
  • le pullover ► áo len
  • le maillot de bain ► bộ đồ tắm
  • la cravate ► cà vạt
  • le haut ► áo nịt ngực
  • le slip de bain ► quần bơi nam giới
  • les sous-vêtements ► quần áo lót
  • le maillot de corps ► áo lót
  • le gilet ► áo gi lê
  • la montre ► đồng hồ
  • la robe de mariée ► áo váy cưới
  • les vêtements d’hiver ► quần áo mùa đông

GIA SƯ TIẾNG PHÁP ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*